Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_お金
| 文型 |
アルバイト生活なので、毎月の収入が違う。 |
ごくわずかだが、給料が上がった。 |
私の給料はせいぜい月20万円くらいだ。 |
あきらめずに、せいぜい頑張りなさい。 |
一人暮らしは出費が多くて、大変だ。 |
困った。今月もまた赤字だ。 |
レポートが返ってきたが、赤字が入っていた。 |
私にとって1万円は大金だ。 |
市役所から税金の支払い通知が来た。 |
私は税金を、きちんと納めている。 |
税込価格は消費税を含む。 |
日本の公共料金は私の国よりずっと高い。 |
商品の代金をコンビニATMで払い込んだ。 |
光熱費は銀行の引き落としにしている。 |
この時間にATMを利用すると、手数料がかかる。 |
銀行預金の出し入れは、コンビニでもできる。 |
一人暮らしの自炊は高くつくこともある。 |
ときどき銀行の残高をチェックする。 |
せっせとバイトして、少しでも貯金したい。 |
大まかに1か月の生活費を計算すると、10万円だ。 |
給料から生活費を差し引くと、貯金はできない。 |
いつも節約に努めている。 |
友達に飲み会の勘定を立て替えてもらった。 勘定(かんじょう) |
生活を苦しくて、親に援助してもらった。 |
次のボーナスで親に借金を返済しよう。 |
やっと、日本での生活が安定してきた。 |
この機械は安定したところに置いてください |
| Bài Dịch |
| 文型 | Nghĩa |
アルバイト生活なので、毎月の収入が違う。 | Vì là cuộc sống làm thêm nên thu nhập mỗi tháng khác nhau. |
ごくわずかだが、給料が上がった。 | Tiền lương đã tăng lên dù cực kỳ ít ỏi. |
私の給料はせいぜい月20万円くらいだ。 | Tiền lương của tôi nhiều nhất khoảng 200.000 yên/ tháng. |
あきらめずに、せいぜい頑張りなさい。 | Đừng từ bỏ mà hãy cố gắng trong khả năng có thể. |
一人暮らしは出費が多くて、大変だ。 | Sống một mình thì chi tiêu nhiều, thật vất vả. |
困った。今月もまた赤字だ。 | Thôi rồi. Tháng này lại lỗ nữa rồi. |
レポートが返ってきたが、赤字が入っていた。 | Bài báo cáo đã được trả lại, có lời phê màu đỏ. |
私にとって1万円は大金だ。 | Với tôi, 10.000 yên là số tiền lớn. |
市役所から税金の支払い通知が来た。 | Có thông báo thanh toán tiền thuế từ ủy ban thành phố gửi tới. |
私は税金を、きちんと納めている。 | Tôi nộp tiền thuế đầy đủ. |
税込価格は消費税を含む。 | Giá gồm thuế là bao gồm thuế tiêu thụ. |
日本の公共料金は私の国よりずっと高い。 | Phí tiêu dùng ở Nhật cao hơn hẳn so với nước tôi. |
商品の代金をコンビニATMで払い込んだ。 | Tôi trả tiền hàng hóa tại ATM ở cửa hàng tiện lợi. |
光熱費は銀行の引き落としにしている。 | Tiền điện nước ga được trích nợ từ tài khoản ngân hàng. |
この時間にATMを利用すると、手数料がかかる。 | Nếu dùng ATM vào giờ này thì sẽ tốn phí dịch vụ. |
銀行預金の出し入れは、コンビニでもできる。 | Có thể rút và nạp tiền vào tiền gửi ngân hàng ở cửa hàng tiện lợi |
一人暮らしの自炊は高くつくこともある。 | Việc tự nấu ăn khi sống một mình cũng có khi tốn kém. |
ときどき銀行の残高をチェックする。 | Thỉnh thoảng, tôi kiểm tra số dư tài khoản ngân hàng. |
せっせとバイトして、少しでも貯金したい。 | Tôi muốn dành dụm dù ít ỏi bằng việc chăm chỉ làm thêm. |
大まかに1か月の生活費を計算すると、10万円だ。 | Tính sơ sơ chi phí sinh hoạt 1 tháng cũng 100.000 yên. |
給料から生活費を差し引くと、貯金はできない。 | Nếu trừ phí sinh hoạt từ tiền lương thì không thể tiết kiệm. |
いつも節約に努めている。 | Tôi luôn cố gắng tiết kiệm. |
友達に飲み会の勘定を立て替えてもらった。 勘定(かんじょう) | Tôi được bạn tạm ứng trước tiền thanh toán bữa nhậu |
生活が苦しくて、親に援助してもらった。 | Cuộc sống khó khăn nên tôi được bố mẹ viện trợ. |
次のボーナスで親に借金を返済しよう。 | Tôi định sẽ trả nợ cho bố mẹ bằng tiền thưởng lần tới. |
やっと、日本での生活が安定してきた。 | Cuối cùng thì cuộc sống ở Nhật cũng đã ổn định. |
この機械は安定したところに置いてください | Hãy để cái máy này ở chỗ chắc chắn. |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | しゅうにゅう | 収入 | Thu nhập, khoản thu (chưa trừ các phí tổn) |
2 | ⇔ししゅつ | 支出 |
|
3 | しょとく | 所得 | Thu nhập |
4 | ねんしゅう | 年収 | Thu nhập cả năm |
5 | ごく |
| Cực kỳ, vô cùng |
6 | せいぜい |
| Nhiều nhất là, tối đa, trong mức có thể |
7 | しゅっぴ〈する〉 | 出費 | Chi tiêu |
8 | けいひ | 経費 | Kinh phí |
9 | あかじ | 赤字 | Lỗ (âm), chữ đỏ |
10 | たいきん | 大金 | Số tiền lớn |
11 | ぜいきん | 税金 | Tiền thuế |
12 | ぜいこみ | 税込 | Bao gồm thuế |
13 | おさめる | 納める | Nộp, đóng |
14 | ふくむ | 含む | Bao gồm |
15 | こうきょうりょうきん | 公共料金 | Tiền công cộng, tiền điện nước ga (nói chung) |
16 | はらいこむ | 払い込む | Thanh toán |
17 | ふりこむ | 振り込む | Chuyển khoản |
18 | ひきおとし | 引き落とし | Sự rút (tiền từ tài khoản) |
19 | ひきおとす | 引き落とす | Rút (tiền từ tài khoản) |
20 | てすうりょう | 手数料 | Lệ phí, phí dịch vụ |
21 | だしいれ〈する〉 | 出し入れ | Việc rút và gửi (tiền) |
22 | たかくつく | 高くつく | Đắt tiền, đắt đỏ |
23 | やすくすむ | ⇔安く済む |
|
24 | ざんだか | 残高 | Số dư |
25 | せっせと |
| Chăm chỉ, siêng năng |
26 | おおまかな | 大まかな | Đại khái, ước chừng |
27 | さしひく | 差し引く | Trừ đi |
28 | つとめる | 努める | Nỗ lực, cố gắng |
29 | たてかえる | 立て替える | Tạm ứng, ứng trước |
30 | えんじょ〈する〉 | 援助 | Sự viện trợ |
31 | へんさい〈する〉 | 返済 | Sự trả, hoàn trả |
32 | あんてい〈する〉 | 安定 | ổn định |
33 | あんていかん | 安定感 | Cảm giác ổn định |
34 | ふあんてい | 不安定な | Không ổn định |
| ~ひ | ~費 |
|
35 | きょういくひ | 教育費 | Chi phí giáo dục |
36 | がくひ | 学費 | Học phí |
37 | かいひ | 会費 | Hội phí |
38 | しょくひ | 食費 | Tiền ăn |
39 | こうさいひ | 交際費 | Tiền lễ tiết, giao tiếp |
40 | じゅうきょひ | 住居費 | Tiền nhà, phí cư ngụ |
41 | こうねつひ | 光熱費 | Tiền điện, nước, ga |
42 | せいかつひ | 生活費 | Chi phí sinh hoạt |
43 | じんけんひ | 人件費 | Tiền thuê nhân công, phí nhân công |
44 | いりょうひ | 医療費 | Chi phí y tế |
| Test |
| TT | Hán Tự | Hiragana |
|---|---|---|
| 1 | 人件費 | Đáp án: じんけんひ |
| 2 | 大金 | Đáp án: たいきん |
| 3 | 安く済む | Đáp án: やすくすむ |
| 4 | 税金 | Đáp án: ぜいきん |
| 5 | 振り込む | Đáp án: ふりこむ |
| 6 | 出費 | Đáp án: しゅっぴ |
| 7 | 支出 | Đáp án: ししゅつ |
| 8 | 安定 | Đáp án: あんてい |
| 9 | 会費 | Đáp án: かいひ |
| 10 | 食費 | Đáp án: しょくひ |
| 11 | 学費 | Đáp án: がくひ |
| 12 | 高くつく | Đáp án: たかくつく |
| 13 | 納める | Đáp án: おさめる |
| 14 | 立て替える | Đáp án: たてかえる |
| 15 | 光熱費 | Đáp án: こうねつひ |
| 16 | 不安定 | Đáp án: ふあんてい |
| 17 | 引き落とし | Đáp án: ひきおとし |
| 18 | 出し入れ | Đáp án: だしいれ |
| 19 | 差し引く | Đáp án: さしひく |
| 20 | 交際費 | Đáp án: こうさいひ |
| 21 | 努める | Đáp án: つとめる |
| 22 | 大まかな | Đáp án: おおまかな |
| 23 | 返済 | Đáp án: へんさい |
| 24 | 税込 | Đáp án: ぜいこみ |
| 25 | 払い込む | Đáp án: はらいこむ |
| 26 | 住居費 | Đáp án: じゅうきょひ |
| 27 | 援助 | Đáp án: えんじょ |
| 28 | 経費 | Đáp án: けいひ |
| 29 | 医療費 | Đáp án: いりょうひ |
| 30 | 公共料金 | Đáp án: こうきょうりょうきん |
| 31 | 引き落とす | Đáp án: ひきおとす |
| 32 | 残高 | Đáp án: ざんだか |
| 33 | 所得 | Đáp án: しょとく |
| 34 | 含む | Đáp án: ふくむ |
| 35 | 安定感 | Đáp án: あんていかん |
| 36 | 教育費 | Đáp án: きょういくひ |
| 37 | 年収 | Đáp án: ねんしゅう |
| 38 | 生活費 | Đáp án: せいかつひ |
| 39 | 収入 | Đáp án: しゅうにゅう |
| 40 | 赤字 | Đáp án: あかじ |
| 41 | 手数料 | Đáp án: てすうりょう |