Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_時を表す言葉
| 文型 |
実家を出て、現在は一人暮らしです。 |
過去は忘れて、未来に向かって進もう。 |
長い年月をかけて、この木はこんなに成長した。 |
月日が経つのは本当に早いものだ。 |
忘年会の日時はメールでお知らせします。 |
今日の世界には多くの問題がある。 |
これは1980年代に流行したファッションだ。 |
彼女と私では年代が全く違う。 |
年間の訪日観光客が急に増えた。 |
この店は年中無休だ。 |
父は年中ゴルフばかりしている。 |
本年もよろしくお願いします。 |
日中は天気がよく、暖かかった。 |
この辺りで夜間の一人歩きは危険だ。 |
田中はただ今席を外しております。 |
先ほどアメリカ出張から戻りました。 |
近々そちらにお邪魔したいと思います。 |
詳しいことは後日決めましょう。 |
今は小雨だが、やがて雨も風も強くなるだろう。 |
いずれ子ども達も自立して、家を出ていく。 |
今後の連絡は、新しいアドレスにお願いします。 |
日本に来たとき、すでに桜の季節は終わっていた。 |
会議の予定をあらかじめ教えてください。 |
従来のやり方を、そろそろ変えた方がいい。 |
大雪が降った。あくる朝、外は真っ白だった。 |
事故で一時、電車が止まった。 |
一生のお願いです。私の話を聞いてください。 |
この感謝の気持ちは一生忘れません。 |
この愛は永遠に続く。 |
| Bài Dịch |
| 文型 | Nghĩa |
実家を出て、現在は一人暮らしです。 | Tôi rời khỏi nhà bố mẹ ruột và hiện tại sống một mình. |
過去は忘れて、未来に向かって進もう。 | Hãy quên đi quá khứ, hướng về tương lai mà tiến thôi. |
長い年月をかけて、この木はこんなに成長した。 | Trải qua tháng năm dài, cái cây này đã trưởng thành như thế này. |
月日が経つのは本当に早いものだ。 | Tháng ngày trôi qua thật là nhanh. |
忘年会の日時はメールでお知らせします。 | Tôi sẽ thông báo ngày giờ tiệc tất niên bằng e-mail. |
今日の世界には多くの問題がある。 | Thế giới ngày nay có nhiều vấn đề. |
これは1980年代に流行したファッションだ。 | Đây là thời trang thịnh hành vào những năm 1980. |
彼女と私では年代が全く違う。 | Cô ấy và tôi, thế hệ hoàn toàn khác nhau. |
年間の訪日観光客が急に増えた。 | Lượng khách đến Nhật tham quan mỗi năm tăng đột ngột. |
この店は年中無休だ。 | Cửa tiệm này suốt năm không nghỉ. |
父は年中ゴルフばかりしている。 | Bố tôi suốt năm chỉ toàn chơi gôn. |
本年もよろしくお願いします。 | Năm nay cũng xin được giúp đỡ. |
日中は天気がよく、暖かかった。 | Ban ngày thì thời tiết đẹp và ấm áp. |
この辺りで夜間の一人歩きは危険だ。 | Ở vùng này, ban đêm đi bộ một mình thì nguy hiểm đấy. |
田中はただ今席を外しております。 | Tanaka hiện đang rời chỗ ngồi ạ. |
先ほどアメリカ出張から戻りました。 | Lúc nãy tôi vừa trở về từ chuyến công tác ở Mỹ. |
近々そちらにお邪魔したいと思います。 | Sắp tới, tôi muốn đến thăm nhà anh/chị. |
詳しいことは後日決めましょう。 | Cụ thể thế nào thì để hôm sau quyết định. |
今は小雨だが、やがて雨も風も強くなるだろう。 | Giờ thì mưa lâm râm, nhưng chẳng mấy chốc mưa gió sẽ mạnh lên. |
いずれ子ども達も自立して、家を出ていく。 | Rồi thì con cái cũng sẽ tự lập và rời khỏi nhà thôi. |
今後の連絡は、新しいアドレスにお願いします。 | Từ nay về sau, vui lòng liên lạc theo địa chỉ mới. |
日本に来たとき、すでに桜の季節は終わっていた。 | Khi tôi đến Nhật, mùa hoa anh đào đã kết thúc rồi. |
会議の予定をあらかじめ教えてください。 | Vui lòng cho biết trước dự định của buổi họp. |
従来のやり方を、そろそろ変えた方がいい。 | Đã đến lúc nên thay đổi cách làm lâu nay. |
大雪が降った。あくる朝、外は真っ白だった。 | Tuyết rơi nhiều. Sáng hôm sau, bên ngoài trắng xóa. |
事故で一時、電車が止まった。 | Tàu điện dừng lại một lúc do sự cố. |
一生のお願いです。私の話を聞いてください。 | Đây là nguyện vọng cả đời tôi. Hãy nghe tôi nói. |
この感謝の気持ちは一生忘れません。 | Tấm lòng biết ơn này cả đời tôi không quên. |
この愛は永遠に続く。 | Tình yêu này sẽ kéo dài mãi mãi. |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | げんざい | 現在 | Hiện tại |
2 | かこ | 過去 | Quá khứ |
3 | ねんげつ | 年月 | Tháng năm, thời gian |
4 | つきひ | 月日 | ngày tháng |
5 | にちじ | 日時 | Ngày giờ |
6 | にってい | 日程 | Lịch trình |
7 | こんにち | 今日 | Hôm nay, ngày nay |
8 | ねんだい | 年代 | Những năm, thế hệ |
9 | ねんかん | 年間 | Trong năm |
10 | ねんじゅう | 年中 | Suốt năm, quanh năm, cả năm |
11 | ほんねん | 本年 | Năm nay |
12 | にっちゅう | 日中 | ban ngày |
13 | やかん | 夜間 | ban đêm |
14 | ただいま | ただ今 | Bây giờ, câu chào khi về đến |
15 | さきほど | 先ほど | Lúc nãy |
16 | のちほど | 後ほど |
|
17 | ちかぢか | 近々 | Sắp tới |
18 | ごじつ | 後日 | Sau này, về sau |
19 | やがて |
| Chẳng mấy chốc |
20 | いずれ |
| Rồi thì, một ngày nào đó |
21 | こんご | 今後 | Từ nay về sau, tương lai |
22 | すでに |
| Đã từ lâu |
23 | あらかじめ |
| Trước |
24 | じぜんに | 事前に |
|
25 | じゅうらい | 従来 | Lâu nay, từ trước đến nay |
26 | あくる~ |
| Tiếp theo, sau đó |
27 | あくるひ | あくる日 | Ngày hôm sau |
28 | いちじ | 一時 | Nhát thời, tạm thời trong thời gian ngắn |
29 | いっとき |
| Nhất thời, khoảnh khắc |
30 | いっしょう | 一生 | Cả đời, suốt đời |
31 | えいえんに | 永遠に | Vĩnh viễn |
32 | えいきゅうに | 永久に | Vĩnh cửu |
33 |
| ~料 |
|
34 | しようりょう | 使用料 | Phí sử dụng |
35 | ほけんりょう | 保険料 | Phí bảo hiểm |
36 | じゅぎょうりょう | 授業料 | Tiền học |
37 | サービスりょう | サービス料 | Phí dịch vụ |
38 | そうりょう | 送料 | Tiền cước, tiền gửi |
39 | てすうりょう | 手数料 | Tiền lệ phí, phí thủ tục |
40 | にゅうじょうりょう | 入場料 | Phí vào cổng |
41 | レンタルりょう | レンタル料 | Tiền thuế |
42 | ちん | ~賃 |
|
43 | やちん | 家賃 | Tiền thuê nhà |
44 | うんちん | 運賃 | Tiền vận chuyển |
45 | でんしゃちん | 電車賃 | Tiền tàu xe |
| Test |
| TT | Hán Tự | Hiragana |
|---|---|---|
| 1 | 先ほど | Đáp án: さきほど |
| 2 | 保険料 | Đáp án: ほけんりょう |
| 3 | レンタル料 | Đáp án: レンタルりょう |
| 4 | 本年 | Đáp án: ほんねん |
| 5 | 後ほど | Đáp án: のちほど |
| 6 | あくる日 | Đáp án: あくるひ |
| 7 | 電車賃 | Đáp án: でんしゃちん |
| 8 | 永遠に | Đáp án: えいえんに |
| 9 | 永久に | Đáp án: えいきゅうに |
| 10 | 授業料 | Đáp án: じゅぎょうりょう |
| 11 | 事前に | Đáp án: じぜんに |
| 12 | 年中 | Đáp án: ねんじゅう |
| 13 | 月日 | Đáp án: つきひ |
| 14 | 後日 | Đáp án: ごじつ |
| 15 | 今後 | Đáp án: こんご |
| 16 | 一時 | Đáp án: いちじ |
| 17 | 日時 | Đáp án: にちじ |
| 18 | 近々 | Đáp án: ちかぢか |
| 19 | 日中 | Đáp án: にっちゅう |
| 20 | 家賃 | Đáp án: やちん |
| 21 | 今日 | Đáp án: こんにち |
| 22 | 送料 | Đáp án: そうりょう |
| 23 | 一生 | Đáp án: いっしょう |
| 24 | ただ今 | Đáp án: ただいま |
| 25 | 使用料 | Đáp án: しようりょう |
| 26 | 夜間 | Đáp án: やかん |
| 27 | サービス料 | Đáp án: サービスりょう |
| 28 | 年月 | Đáp án: ねんげつ |
| 29 | 現在 | Đáp án: げんざい |
| 30 | 手数料 | Đáp án: てすうりょう |
| 31 | 年間 | Đáp án: ねんかん |
| 32 | 従来 | Đáp án: じゅうらい |
| 33 | 日程 | Đáp án: にってい |
| 34 | 過去 | Đáp án: かこ |
| 35 | 入場料 | Đáp án: にゅうじょうりょう |
| 36 | 運賃 | Đáp án: うんちん |
| 37 | 年代 | Đáp án: ねんだい |