Tra cứu

Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2


[Bài học hôm nay: Thứ Bảy, 27/12/2025) – Miễn phí]

   Quay lại danh mục bài học

文型_体と健康

文型

学校で身長と体重を測定した

定期的に健康診断を受けている。

最近、血圧が高い。

体力も気力も問題ない。

健康のためには心身のバランスが大切だ。

子ども達はみんな、健やかに成長した。

最近、栄養がかたよっている。

彼女は、どちらかと言うと小柄な方だ。

日本人女性は世界一寿命が長い。

一般に、男性より女性の方が寿命が長い。

毎日、手首で血圧を測っている。

歩きすぎて、かかとが痛む。

靴を脱いで、つま先を伸ばす。

年とともに血管が弱くなる。

たまねぎを食べると、血液がさらさらになるらしい。

毎日、筋肉をトレーニングしている。

耳に軽い障がいを持っている。

人より努力して、障がいを乗り越えた

かいたところに傷跡が残った。

自分のいびきの音で目が覚めた。

この忙しさでは体が持たない。

Bài Dịch

文型Nghĩa

学校で身長と体重を測定した

Tôi đã đo cân nặng và chiều cao ở trường.

定期的に健康診断を受けている。

Khám sức khỏe theo định kỳ.

最近、血圧が高い。

Gần đây, huyết áp cao.

体力も気力も問題ない。

Cả thể chất lẫn tinh thần đều không có vấn đề.

健康のためには心身のバランスが大切だ。

Để khỏe mạnh, điều quan trọng là cân bằng thân và tâm.

子ども達はみんな、健やかに成長した。

Con cái tất cả đều trưởng thành mạnh khỏe.

最近、栄養がかたよっている。

Gần đây, tôi bị mất cân bằng dinh dưỡng.

彼女は、どちらかと言うと小柄な方だ。

Nếu nói cô ấy thuộc dạng nào thì là người nhỏ con.

日本人女性は世界一寿命が長い。

Phụ nữ Nhật có tuổi thọ cao nhất thế giới.

一般に、男性より女性の方が寿命が長い。

Thông thường nữ giới có tuổi thọ cao hơn nam giới.

毎日、手首で血圧を測っている。

Hàng ngày tôi đo huyết áp ở cổ tay.

歩きすぎて、かかとが痛む。

Tôi đi bộ nhiều quá nên gót chân bị đau.

靴を脱いで、つま先を伸ばす。

Tháo giày và duỗi đầu ngón chân.

年とともに血管が弱くなる。

Cùng với thời gian (tuổi tác), huyết quản trở nên yếu đi.

たまねぎを食べると、血液がさらさらになるらしい。

Nghe nói ăn củ hành thì máu lưu thông tốt.

毎日、筋肉をトレーニングしている。

Hàng ngày, tôi đều rèn luyện cơ bắp.

耳に軽い障がいを持っている。

Tôi có khuyết tật nhẹ ở tai.

人より努力して、障がいを乗り越えた

Tôi đã nỗ lực hơn người để vượt qua khuyết tật.

かいたところに傷跡が残った。

Ở chỗ gãi còn lại vết thẹo.

自分のいびきの音で目が覚めた。

Tôi choàng tỉnh vì tiếng ngáy của mình.

この忙しさでは体が持たない。

Bận rộn như vầy thì không đủ sức chịu đựng.

Từ Vựng

TTMục từHán TựNghĩa

1

そくてい〈する〉

測定

Sự đo lường, đo đạc

2

しんたいそくてい

身体測定

Sự đo chiều cao cân nặng

3

ていきてきな

定期的な

Một cách định kỳ

4

けつあつ

血圧

Huyết áp

5

こうけつあつ

高血圧

Cao huyết áp

6

ていけつあつ

低血圧

Huyết áp thấp

7

たいりょく

体力

Thể lực

8

きりょく

気力

Sinh lực

9

しんしん

心身

Tinh thần và thể chất

10

すこやかな

健やかな

Mạnh khỏe

11

かたよる

 

Chênh lệch, cân bằng

12

こがらな

小柄

Nhỏ con, nhỏ người

13

⇔おおがら

大柄な

 

14

じゅみょう

寿命

Tuổi thọ

15

へいきんじゅみょう

平均寿命

Tuổi thọ trung bình

16

しぼう〈する〉

死亡

Tử vong

17

いっぱんに

一般に

Thông thường

18

てくび

手首

Cổ tay

19

あしくび

足首

Cổ chân

20

かかと

 

Gót chân

21

つまさき

つま先

Đầu ngón chân

22

けっかん

血管

Huyết quản

23

さらさら〈な/する〉

 

Mềm mại, trơn tru, thông suốt

24

きんにく

筋肉

Cơ bắp

25

きんにくつう

筋肉痛

Đau cơ

26

しょうがい

障がい

Khuyết tật

27

しょうがいしゃ

障がい者

Người khuyết tật

28

のりこえる

乗り越える

Vượt qua

29

きずあと

傷跡

Vết thẹo

30

きずぐち

傷口

Miệng vết thương

31

いびき

 

Tiếng ngáy

32

ねごと

寝言

Nói mớ

33

からだがもつ

体が持つ

Đủ sức

 

Test

TTHán TựHiragana
1身体測定 Đáp án: しんたいそくてい
2寿命 Đáp án: じゅみょう
3大柄 Đáp án: おおがら
4血圧 Đáp án: けつあつ
5測定 Đáp án: そくてい
6手首 Đáp án: てくび
7気力 Đáp án: きりょく
8筋肉痛 Đáp án: きんにくつう
9足首 Đáp án: あしくび
10平均寿命 Đáp án: へいきんじゅみょう
11血管 Đáp án: けっかん
12高血圧 Đáp án: こうけつあつ
13一般に Đáp án: いっぱんに
14つま先 Đáp án: つまさき
15寝言 Đáp án: ねごと
16乗り越える Đáp án: のりこえる
17筋肉 Đáp án: きんにく
18障がい者 Đáp án: しょうがいしゃ
19障がい Đáp án: しょうがい
20健やか Đáp án: すこやか
21小柄 Đáp án: こがら
22低血圧 Đáp án: ていけつあつ
23定期的 Đáp án: ていきてき
24傷跡 Đáp án: きずあと
25傷口 Đáp án: きずぐち
26体力 Đáp án: たいりょく
27体が持つ Đáp án: からだがもつ
28心身 Đáp án: しんしん
29死亡 Đáp án: しぼう

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.