Tra cứu

Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2


Thứ Hai  Thứ Ba  Thứ Tư  Thứ Năm  Thứ Sáu  Thứ Bảy  Chủ Nhật  
Thứ Hai  Thứ Ba  Thứ Tư  Thứ Năm  Thứ Sáu  Thứ Bảy  Chủ Nhật  
[Bài học hôm nay: Thứ Năm, 04/12/2025) – Miễn phí]

   Quay lại danh mục bài học

文型_ふるさと

文型

故郷の母から荷物が届いた。

帰省して、地元の友達と会うのが楽しみだ。

食料品は地元のスーパーで買う。

ふるさとを離れて、もう10年になる。

駅と商店街は、かなり離れている。

日本でチャンスをつかんで、親に家を買いたい。

バスで隣にいた赤ちゃんが、私の腕をつかんだ

夏休みと年末の年2回は帰省する

この地域は東京からのアクセスが悪い。

市のホームページにアクセスする

子どもやお年寄りのために、町の交通が改善された

私の国には、いろいろな行事がある。

この地方の祭りははるか昔から続いている。

自分のふるさとを誇りに思っている。

新聞に私の国の記事が載っていて、うれしかった。

ふるさとの良さを、もっと宣伝したい。

国の文化を紹介するポスターを作成した

国に帰ると、見慣れた景色が変わっていた。

実家は東京の近郊にある。

国で日本の留学生活を夢に描いていた。

妹がふるさとの風景を描いて、送ってくれた。

私の故郷では若者が減少している。

大学を卒業して、Uターン就職した。

渋滞だ。次の角でUターンしよう

月に数回、故郷と東京を行き来している。

国の将来を担うために、日本に留学した。

Bài Dịch

文型Nghĩa

故郷の母から荷物が届いた。

Có bưu kiện từ mẹ tôi ở quê nhà gửi đến.

帰省して、地元の友達と会うのが楽しみだ。

Tôi mong về quê gặp bạn bè quê nhà.

食料品は地元のスーパーで買う。

Tôi mua thực phẩm ở siêu thị địa phương.

ふるさとを離れて、もう10年になる。

Tôi rời quê hương cũng đã 10 năm.

駅と商店街は、かなり離れている。

Nhà ga và phố mua sắm cách nhau khá xa.

日本でチャンスをつかんで、親に家を買いたい。

Tôi muốn nắm bắt cơ hội ở Nhật và mua nhà cho cha mẹ.

バスで隣にいた赤ちゃんが、私の腕をつかんだ

Đứa bé cạnh tôi trên xe buýt nắm lấy cánh tay tôi.

夏休みと年末の年2回は帰省する

Một năm tôi về quê 2 lần, kỳ nghỉ hè và cuối năm.

この地域は東京からのアクセスが悪い。

Từ khu vực này di chuyển đến Tokyo không thuận tiện.

市のホームページにアクセスする

Tôi truy cập vào trang chủ của thành phố.

子どもやお年寄りのために、町の交通が改善された

Giao thông thành phố được cải thiện vì trẻ em và người già.

私の国には、いろいろな行事がある。

Ở đất nước tôi có nhiều sự kiện khác nhau.

この地方の祭りははるか昔から続いている。

Lễ hội địa phương này kế tục từ xa xưa.

自分のふるさとを誇りに思っている。

Tôi xem quê hương của mình là niềm tự hào.

新聞に私の国の記事が載っていて、うれしかった。

Trên báo có đăng bài về nước của tôi, tôi rất vui.

ふるさとの良さを、もっと宣伝したい。

Tôi muốn tuyên truyền hơn nữa nét đẹp của quê hương.

国の文化を紹介するポスターを作成した

Tôi làm tấm áp phích giới thiệu văn hóa đất nước.

国に帰ると、見慣れた景色が変わっていた。

Lúc về nước, những cảnh sắc quen thuộc đã thay đổi.

実家は東京の近郊にある。

Nhà bố mẹ ruột tôi ở ngoại ô Tokyo.

国で日本の留学生活を夢に描いていた。

Hồi ở quê nhà, tôi đã vẽ cuộc sống du học ở Nhật thành giấc mơ.

妹がふるさとの風景を描いて、送ってくれた。

Em gái tôi đã vẽ phong cảnh quê nhà gửi cho tôi.

私の故郷では若者が減少している。

Ở quê tôi số người trẻ đang giảm.

大学を卒業して、Uターン就職した。

Tốt nghiệp đại học, tôi quay về quê kiếm việc.

渋滞だ。次の角でUターンしよう

Kẹt xe rồi. Hãy quay đầu ở góc tiếp theo thôi.

月に数回、故郷と東京を行き来している。

Một tháng vài lần tôi đi đi về về quê nhà và Tokyo.

国の将来を担うために、日本に留学した。

Để gánh vác tương lai đất nước, tôi đã du học Nhật Bản.

Từ Vựng

TTMục từHán TựNghĩa

1

こきょう

故郷

Quê hương, quê nhà

2

じもと

地元

Địa phương, bản địa, bản xứ

3

はなれる

離れる

Rời xa, cách xa

4

つかむ

 

Nắm bắt, nắm

5

きせい〈する〉

帰省

Sự về quê

6

アクセス〈する〉

 

Đường đi, truy cập, tiếp cận

7

かいぜん〈する〉

改善

Sự cải thiện, làm cho tốt lên

8

かいりょう〈する〉

改良

Sự cải thiện, làm cho tốt lên.

9

ぎょうじ

行事

Sự kiện

10

はるか〈な〉

 

Xa, xa xôi

11

ほこり

誇り

Sự tự hào

12

ほこる

誇る

Tự hào

13

のる

載る

Đăng, đăng tải

14

(~を)のせる

(~を)載せる

Cho đăng (~)

15

せんでん〈する〉

宣伝

Sự quảng cáo, tuyên truyền

16

さくせい〈する〉

作成

Sự soạn thảo, làm

17

みなれる

見慣れる

Nhìn quen, quen thuộc

18

ききなれる

聞き慣れる

Nghe quen

19

きんこう

近郊

Ngoại ô

20

えがく

描く

Vẽ, miêu tả

21

わかもの

若者

Giới trẻ, thanh niên

22

Uターン〈する〉

 

Quay về quê, quay đầu

23

いきき〈する〉

行き来

Sự đi lại

24

になう

担う

Gánh vác

25

再~

 

 

26

さいりよう

再利用

Tái sử dụng

27

さいかいはつ

再開発

Tái phát triển

28

さいはっけん

再発見

Tái phát hiện

29

さいしけん

再試験

Tái thử nghiệm

30

さいけんとう

再検討

Cân nhắc lại, xem xét lại

31

さいにんしき

再認識

Nhận thứ lại

32

さいしゅっぱつ

再出発

Xuất phát lại

33

さいほうそう

再放送

Phát sóng lại

34

さいせいさん

再生産

Tái sản xuất

 

Test

TTHán TựHiragana
1再検討 Đáp án: さいけんとう
2誇り Đáp án: ほこり
3行き来 Đáp án: いきき
4担う Đáp án: になう
5離れる Đáp án: はなれる
6帰省 Đáp án: きせい
7故郷 Đáp án: こきょう
8行事 Đáp án: ぎょうじ
9再発見 Đáp án: さいはっけん
10再出発 Đáp án: さいしゅっぱつ
11宣伝 Đáp án: せんでん
12若者 Đáp án: わかもの
13再認識 Đáp án: さいにんしき
14再放送 Đáp án: さいほうそう
15誇る Đáp án: ほこる
16再利用 Đáp án: さいりよう
17改善 Đáp án: かいぜん
18再生産 Đáp án: さいせいさん
19再試験 Đáp án: さいしけん
20改良 Đáp án: かいりょう
21載る Đáp án: のる
22地元 Đáp án: じもと
23近郊 Đáp án: きんこう
24聞き慣れる Đáp án: ききなれる
25再開発 Đáp án: さいかいはつ
26描く Đáp án: えがく
27見慣れる Đáp án: みなれる
28作成 Đáp án: さくせい

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.