Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_美容
| 文型 |
冬は肌が乾燥しやすい。 |
毎日、素肌の手入れに時間をかける。 |
お風呂の後の素肌のケアは欠かせない。 |
きれいな肌を維持したい。 |
ようやく肌の機能が回復した。 |
マッサージをしたら、かえって顔にしわが増えた。 |
この化粧品は刺激が強くて、肌が赤くなる。 |
旅行は、いろいろな刺激を受けるので楽しい。 |
かかとが乾燥して、かさかさだ。 |
素肌の機能が低下している。 |
日焼けの跡がくっきりついてしまった。 |
皮膚のつやが、だんだんなくなってきた。 |
運動を止めたら、脂肪がついてしまった。 |
肥満は健康によくない。 |
ダイエットで減量に成功した。 |
急激なダイエットは、かえって後で太る。 |
半年もダイエットしているのに、一向にやせない。 |
このダイエット食品の効果は疑わしい。 |
姿勢をよくすれば、太らない。 |
人間は、いくつになっても学ぶ姿勢が大切だ。 |
去年から、美容外科の医者にかかっている。 |
きれいになるために手術に依存する女性が多い。 |
鏡に顔を映しながら、笑顔を作る。 |
| Bài Dịch |
| 文型 | Nghĩa |
冬は肌が乾燥しやすい。 | Mùa đông da dẻ dễ bị khô. |
毎日、素肌の手入れに時間をかける。 | Hàng ngày tôi bỏ thời gian để chăm sóc da thô. |
お風呂の後の素肌のケアは欠かせない。 | Chăm sóc da thô sau khi tắm bồn là không thể thiếu. |
きれいな肌を維持したい。 | Tôi muốn duy trì làn da đẹp. |
ようやく肌の機能が回復した。 | Cuối cùng chức năng của da đã hồi phục. |
マッサージをしたら、かえって顔にしわが増えた。 | Mát-xa xong, trái lại, nếp nhăn trên mặt tăng lên. |
この化粧品は刺激が強くて、肌が赤くなる。 | Mỹ phẩm này kích ứng mạnh nên da trở nên đỏ. |
旅行は、いろいろな刺激を受けるので楽しい。 | Vì nhận được nhiều động lực nên đi du lịch thấy vui. |
かかとが乾燥して、かさかさだ。 | Gót chân bị khô nên nhám. |
素肌の機能が低下している。 | Chức năng của da thô bị suy giảm. |
日焼けの跡がくっきりついてしまった。 | Vết rám nắng thấy rõ ràng. |
皮膚のつやが、だんだんなくなってきた。 | Độ bóng của da dần mất đi. |
運動を止めたら、脂肪がついてしまった。 | Ngưng vận động là mỡ xuất hiện. |
肥満は健康によくない。 | Béo phì không tốt cho sức khỏe. |
ダイエットで減量に成功した。 | Tôi đã giảm cân thành công nhờ ăn kiêng. |
急激なダイエットは、かえって後で太る。 | Ăn kiêng cấp tốc thì trái lại về sau sẽ mập lên. |
半年もダイエットしているのに、一向にやせない。 | Đã ăn kiêng nửa năm rồi mà hoàn toàn không ốm đi. |
このダイエット食品の効果は疑わしい。 | Hiệu quả của thực phẩm ăn kiêng này thật đáng ngờ. |
姿勢をよくすれば、太らない。 | Nếu tư thế đúng sẽ không bị mập. |
人間は、いくつになっても学ぶ姿勢が大切だ。 | Con người dù có bao tuổi đi nữa thì thái độ học hỏi là cần thiết. |
去年から、美容外科の医者にかかっている。 | Từ năm ngoái, tôi đi bác sĩ thẩm mĩ ngoại khoa. |
きれいになるために手術に依存する女性が多い。 | Nhiều phụ nữ ỷ lại vào phẫu thuật để được đẹp. |
鏡に顔を映しながら、笑顔を作る。 | Tôi vừa soi mặt trong gương vừa tạo mặt cười. |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | はだ | 肌 | Da |
2 | すはだ | 素肌 | Da tự nhiên |
3 | ていれ〈する〉 | 手入れ | Sự chăm sóc |
4 | ケア〈する〉 |
| Sự chăm sóc |
5 | スキンケア |
| Sự chăm sóc da |
6 | ヘアケア |
| Sự chăm sóc tóc |
7 | いじ〈する〉 | 維持 | Sự duy trì |
8 | =キープ |
|
|
9 | たもつ | 保つ | Duy trì |
10 | きのう〈する〉 | 機能 | Tính năng, chức năng |
11 | かえって |
| Ngược lại |
12 | しげき | 刺激 | Sự kích thích, thúc đẩy, động lực |
13 | しげきてき | 刺激的な | Một cách kích thích |
14 | かさかさ〈な/する〉 |
| Khô ráp, nhám |
15 | ていか〈する〉 | 低下 | Sự suy giảm, kém đi |
16 | くっきり〈する〉 |
| Rõ ràng |
17 | つや |
| Độ bóng |
18 | しぼう | 脂肪 | Mỡ, chất béo |
19 | たいしぼう | 体脂肪 | Mỡ trong cơ thể |
20 | ひまん〈する〉 | 肥満 | Béo phì |
21 | げんりょう〈する〉 | 減量 | Sự giảm cân, giảm trọng lượng |
22 | きゅうげき | 急激な | Cấp tốc, khẩn cấp |
23 | いっこうに(~ない) | 一向に | Hoàn toàn (không ~) |
24 | うたがわしい | 疑わしい | Đáng nghi, khả nghi |
25 | しせい | 姿勢 | Tư thế, thái độ |
26 | (いしゃに)かかる | (医者に)かかる | Đi (bác sỹ), đi bác sỹ điều trị |
27 | いぞん〈する〉 | 依存 | Sự phụ thuộc, lệ thuộc, nghiện ~. |
28 | アルコールいぞんしょう | アルコール依存症 | Chứng nghiện rượu |
29 | うつす | 映す | Soi, chiếu |
30 | (~が)うつる | 映る | (~) soi, chiếu |
31 | ほうえい〈する〉 | 放映 | Sự chiếu phim, phát sóng |
| 接辞:状況 |
| Phụ tố: tình trạng |
各~(それぞれの) | |||
32 | かっこく | 各国 | Các nước |
33 | かくち | 各地 | Các địa phương |
34 | かくい | 各位 | Các vị (cách nói trịnh trọng) |
35 | かくじ | 各自 | Tự bản thân từng người, các cá nhân |
36 | かくしゅ | 各種 | Các loại |
37 | かくかてい | 各家庭 | Các gia đình |
38 | かっかい | 各界 | Các giới |
諸~(さまざまな) | |||
39 | しょがいこく | 諸外国 | Nhiều nước ngoài khác nhau |
40 | しょこく | 諸国 | Nhiều nước khác nhau |
41 | しょじじょう | 諸事情 | Nhiều sự tình khác nhau |
42 | しょせつ | 諸説 | Nhiều thuyết khác nhau |
43 | しょせんぱい | 諸先輩 | Nhiều đàn anh, đàn chị khác nhau |
44 | しょもんだい | 諸問題 | Nhiều vấn đề khác nhau |
45 | しょとう | 諸島 | Nhiều đảo khác nhau |
46 | しょくん | 諸君 | Các quý vị |
47 | しょあく | 諸悪 | Những việc tồi tệ, những việc xấu |
| Test |
| TT | Hán Tự | Hiragana |
|---|---|---|
| 1 | 急激な | Đáp án: きゅうげき |
| 2 | 諸島 | Đáp án: しょとう |
| 3 | 素肌 | Đáp án: すはだ |
| 4 | 刺激的な | Đáp án: しげきてき |
| 5 | 維持 | Đáp án: いじ |
| 6 | 諸悪 | Đáp án: しょあく |
| 7 | 一向に | Đáp án: いっこうに |
| 8 | 各種 | Đáp án: かくしゅ |
| 9 | 脂肪 | Đáp án: しぼう |
| 10 | 保つ | Đáp án: たもつ |
| 11 | 放映 | Đáp án: ほうえい |
| 12 | 依存 | Đáp án: いぞん |
| 13 | 諸問題 | Đáp án: しょもんだい |
| 14 | 諸事情 | Đáp án: しょじじょう |
| 15 | 各地 | Đáp án: かくち |
| 16 | 各家庭 | Đáp án: かくかてい |
| 17 | 各位 | Đáp án: かくい |
| 18 | 映す | Đáp án: うつす |
| 19 | 諸外国 | Đáp án: しょがいこく |
| 20 | 各国 | Đáp án: かっこく |
| 21 | 肌 | Đáp án: はだ |
| 22 | 減量 | Đáp án: げんりょう |
| 23 | 諸国 | Đáp án: しょこく |
| 24 | 諸説 | Đáp án: しょせつ |
| 25 | 各自 | Đáp án: かくじ |
| 26 | 諸君 | Đáp án: しょくん |
| 27 | 肥満 | Đáp án: ひまん |
| 28 | 刺激 | Đáp án: しげき |
| 29 | 諸先輩 | Đáp án: しょせんぱい |
| 30 | 疑わしい | Đáp án: うたがわしい |
| 31 | 手入れ | Đáp án: ていれ |
| 32 | 体脂肪 | Đáp án: たいしぼう |
| 33 | 機能 | Đáp án: きのう |
| 34 | 低下 | Đáp án: ていか |
| 35 | 各界 | Đáp án: かっかい |
| 36 | 姿勢 | Đáp án: しせい |