Tra cứu

Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2


Thứ Hai  Thứ Ba  Thứ Tư  Thứ Năm  Thứ Sáu  Thứ Bảy  Chủ Nhật  
Thứ Hai  Thứ Ba  Thứ Tư  Thứ Năm  Thứ Sáu  Thứ Bảy  Chủ Nhật  
[Bài học hôm nay: Thứ Tư, 31/12/2025) – Miễn phí]

   Quay lại danh mục bài học

文型_美容

文型

冬はが乾燥しやすい。

毎日、素肌の手入れに時間をかける。

お風呂の後の素肌のケアは欠かせない。

きれいな肌を維持したい。

ようやく肌の機能が回復した。

マッサージをしたら、かえって顔にしわが増えた。

この化粧品は刺激が強くて、肌が赤くなる。

旅行は、いろいろな刺激を受けるので楽しい。

かかとが乾燥して、かさかさだ

素肌の機能が低下している。

日焼けの跡がくっきりついてしまった。

皮膚のつやが、だんだんなくなってきた。

運動を止めたら、脂肪がついてしまった。

肥満は健康によくない。

ダイエットで減量に成功した。

急激なダイエットは、かえって後で太る。

半年もダイエットしているのに、一向にやせない。

このダイエット食品の効果は疑わしい

姿勢をよくすれば、太らない。

人間は、いくつになっても学ぶ姿勢が大切だ。

去年から、美容外科の医者にかかっている。

きれいになるために手術に依存する女性が多い。

鏡に顔を映しながら、笑顔を作る。

Bài Dịch

文型Nghĩa

冬はが乾燥しやすい。

Mùa đông da dẻ dễ bị khô.

毎日、素肌の手入れに時間をかける。

Hàng ngày tôi bỏ thời gian để chăm sóc da thô.

お風呂の後の素肌のケアは欠かせない。

Chăm sóc da thô sau khi tắm bồn là không thể thiếu.

きれいな肌を維持したい。

Tôi muốn duy trì làn da đẹp.

ようやく肌の機能が回復した。

Cuối cùng chức năng của da đã hồi phục.

マッサージをしたら、かえって顔にしわが増えた。

Mát-xa xong, trái lại, nếp nhăn trên mặt tăng lên.

この化粧品は刺激が強くて、肌が赤くなる。

Mỹ phẩm này kích ứng mạnh nên da trở nên đỏ.

旅行は、いろいろな刺激を受けるので楽しい。

Vì nhận được nhiều động lực nên đi du lịch thấy vui.

かかとが乾燥して、かさかさだ

Gót chân bị khô nên nhám.

素肌の機能が低下している。

Chức năng của da thô bị suy giảm.

日焼けの跡がくっきりついてしまった。

Vết rám nắng thấy rõ ràng.

皮膚のつやが、だんだんなくなってきた。

Độ bóng của da dần mất đi.

運動を止めたら、脂肪がついてしまった。

Ngưng vận động là mỡ xuất hiện.

肥満は健康によくない。

Béo phì không tốt cho sức khỏe.

ダイエットで減量に成功した。

Tôi đã giảm cân thành công nhờ ăn kiêng.

急激なダイエットは、かえって後で太る。

Ăn kiêng cấp tốc thì trái lại về sau sẽ mập lên.

半年もダイエットしているのに、一向にやせない。

Đã ăn kiêng nửa năm rồi mà hoàn toàn không ốm đi.

このダイエット食品の効果は疑わしい

Hiệu quả của thực phẩm ăn kiêng này thật đáng ngờ.

姿勢をよくすれば、太らない。

Nếu tư thế đúng sẽ không bị mập.

人間は、いくつになっても学ぶ姿勢が大切だ。

Con người dù có bao tuổi đi nữa thì thái độ học hỏi là cần thiết.

去年から、美容外科の医者にかかっている。

Từ năm ngoái, tôi đi bác sĩ thẩm mĩ ngoại khoa.

きれいになるために手術に依存する女性が多い。

Nhiều phụ nữ ỷ lại vào phẫu thuật để được đẹp.

鏡に顔を映しながら、笑顔を作る。

Tôi vừa soi mặt trong gương vừa tạo mặt cười.

Từ Vựng

TTMục từHán TựNghĩa

1

はだ

Da

2

すはだ

素肌

Da tự nhiên

3

ていれ〈する〉

手入れ

Sự chăm sóc

4

ケア〈する〉

 

Sự chăm sóc

5

スキンケア

 

Sự chăm sóc da

6

ヘアケア

 

Sự chăm sóc tóc

7

いじ〈する〉

維持

Sự duy trì

8

=キープ

 

 

9

たもつ

保つ

Duy trì

10

きのう〈する〉

機能

Tính năng, chức năng

11

かえって

 

Ngược lại

12

しげき

刺激

Sự kích thích, thúc đẩy, động lực

13

しげきてき

刺激的な

Một cách kích thích

14

かさかさ〈な/する〉

 

Khô ráp, nhám

15

ていか〈する〉

低下

Sự suy giảm, kém đi

16

くっきり〈する〉

 

Rõ ràng

17

つや

 

Độ bóng

18

しぼう

脂肪

Mỡ, chất béo

19

たいしぼう

体脂肪

Mỡ trong cơ thể

20

ひまん〈する〉

肥満

Béo phì

21

げんりょう〈する〉

減量

Sự giảm cân, giảm trọng lượng

22

きゅうげき

急激な

Cấp tốc, khẩn cấp

23

いっこうに(~ない)

一向に

Hoàn toàn (không ~)

24

うたがわしい

疑わしい

Đáng nghi, khả nghi

25

しせい

姿勢

Tư thế, thái độ

26

(いしゃに)かかる

(医者に)かかる

Đi (bác sỹ), đi bác sỹ điều trị

27

いぞん〈する〉

依存

Sự phụ thuộc, lệ thuộc, nghiện ~.

28

アルコールいぞんしょう

アルコール依存症

Chứng nghiện rượu

29

うつす

映す

Soi, chiếu

30

(~が)うつる

映る

(~) soi, chiếu

31

ほうえい〈する〉

放映

Sự chiếu phim, phát sóng

 

接辞:状況

 

Phụ tố: tình trạng

各~(それぞれの)

32

かっこく

各国

Các nước

33

かくち

各地

Các địa phương

34

かくい

各位

Các vị (cách nói trịnh trọng)

35

かくじ

各自

Tự bản thân từng người, các cá nhân

36

かくしゅ

各種

Các loại

37

かくかてい

各家庭

Các gia đình

38

かっかい

各界

Các giới

諸~(さまざまな)

39

しょがいこく

諸外国

Nhiều nước ngoài khác nhau

40

しょこく

諸国

Nhiều nước khác nhau

41

しょじじょう

諸事情

Nhiều sự tình khác nhau

42

しょせつ

諸説

Nhiều thuyết khác nhau

43

しょせんぱい

諸先輩

Nhiều đàn anh, đàn chị khác nhau

44

しょもんだい

諸問題

Nhiều vấn đề khác nhau

45

しょとう

諸島

Nhiều đảo khác nhau

46

しょくん

諸君

Các quý vị

47

しょあく

諸悪

Những việc tồi tệ, những việc xấu

 

Test

TTHán TựHiragana
1急激な Đáp án: きゅうげき
2諸島 Đáp án: しょとう
3素肌 Đáp án: すはだ
4刺激的な Đáp án: しげきてき
5維持 Đáp án: いじ
6諸悪 Đáp án: しょあく
7一向に Đáp án: いっこうに
8各種 Đáp án: かくしゅ
9脂肪 Đáp án: しぼう
10保つ Đáp án: たもつ
11放映 Đáp án: ほうえい
12依存 Đáp án: いぞん
13諸問題 Đáp án: しょもんだい
14諸事情 Đáp án: しょじじょう
15各地 Đáp án: かくち
16各家庭 Đáp án: かくかてい
17各位 Đáp án: かくい
18映す Đáp án: うつす
19諸外国 Đáp án: しょがいこく
20各国 Đáp án: かっこく
21 Đáp án: はだ
22減量 Đáp án: げんりょう
23諸国 Đáp án: しょこく
24諸説 Đáp án: しょせつ
25各自 Đáp án: かくじ
26諸君 Đáp án: しょくん
27肥満 Đáp án: ひまん
28刺激 Đáp án: しげき
29諸先輩 Đáp án: しょせんぱい
30疑わしい Đáp án: うたがわしい
31手入れ Đáp án: ていれ
32体脂肪 Đáp án: たいしぼう
33機能 Đáp án: きのう
34低下 Đáp án: ていか
35各界 Đáp án: かっかい
36姿勢 Đáp án: しせい

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.