Tra cứu

Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2


Thứ Hai  Thứ Ba  Thứ Tư  Thứ Năm  Thứ Sáu  Thứ Bảy  Chủ Nhật  
Thứ Hai  Thứ Ba  Thứ Tư  Thứ Năm  Thứ Sáu  Thứ Bảy  Chủ Nhật  
[Bài học hôm nay: Thứ Năm, 27/11/2025) – Miễn phí]

   Quay lại danh mục bài học

文型_朝

文型

最近、夜明け頃に一度目が覚める。

毎朝、6時に起床している。

壁にもたれて、歯をみがく。

この料理は胃にもたれる

毎朝、フレッシュな野菜ジュースを作って飲んでいる。

朝ご飯は乳製品とサラダだ。

食事が終わったら、洗い物をする

毎朝欠かさず、ジョギングをする。

朝、新聞配達のバイトをしている。

ネットニュースの見出しをざっと見る。

私は新聞を一切読まない。

洗濯の合間にネットでニュースを読む。

家事をてきぱきと片付け、出かける準備をする。

出かけるまでに少しがある。

毎日、公園の周辺を30分歩く。

朝ご飯の前に、家の周囲を犬と散歩する。

あと5分でバスが来る。急がなきゃ。

ごみを出しに行くと、いつも隣の人とすれ違う

コンタクトを落として、床の上をはって探した。

出かける前にバッグを替えた

服装を整えて、出かける。

この病院は最新の設備を整えている。

この頃ろくに寝ていないので、午前中は眠い。

Bài Dịch

文型Nghĩa

最近、夜明け頃に一度目が覚める。

Gần đây, khoảng rạng sáng là tôi thức dậy 1 lần.

毎朝、6時に起床している。

Mỗi sáng, tôi thức dậy lúc 6 giờ.

壁にもたれて、歯をみがく。

Tôi dựa lưng vào tường và đánh răng.

この料理は胃にもたれる

Món ăn này nặng bụng.

毎朝、フレッシュな野菜ジュースを作って飲んでいる。

Mỗi sáng, tôi làm nước ép rau tươi rồi uống.

朝ご飯は乳製品とサラダだ。

Bữa sáng là sản phẩm làm từ sữa và rau trộn.

食事が終わったら、洗い物をする

Sau khi ăn xong, tôi rửa chén bát.

毎朝欠かさず、ジョギングをする。

Sáng nào tôi cũng chạy bộ không bỏ bữa nào.

朝、新聞配達のバイトをしている。

Buổi sáng, tôi làm thêm công việc phát báo.

ネットニュースの見出しをざっと見る。

Tôi đọc sơ các tiêu đề tin tức trên mạng.

私は新聞を一切読まない。

Tôi hoàn toàn không đọc báo.

洗濯の合間にネットでニュースを読む。

Trong lúc giặt đồ, tôi đọc tin tức trên mạng.

家事をてきぱきと片付け、出かける準備をする。

Tôi nhanh chóng làm việc nhà rồi chuẩn bị ra ngoài.

出かけるまでに少しがある。

Có chút thời gian rảnh trước khi ra ngoài.

毎日、公園の周辺を30分歩く。

Mỗi sáng tôi đi bộ vòng quanh công viên 30 phút.

朝ご飯の前に、家の周囲を犬と散歩する。

Trước bữa sáng, tôi dắt chó đi dạo quanh nhà.

あと5分でバスが来る。急がなきゃ。

Còn 5 phút nữa là xe buýt đến. Phải mau lên.

ごみを出しに行くと、いつも隣の人とすれ違う

Lần nào đi đổ rác, tôi cũng gặp người ở nhà bên cạnh đi ngược chiều lại.

コンタクトを落として、床の上をはって探した。

Tôi đánh rơi kính sát tròng nên bò ra sàn để tìm.

出かける前にバッグを替えた

Trước khi đi ra ngoài, tôi đổi túi xách.

服装を整えて、出かける。

Tôi chỉnh đốn trang phục rồi đi ra ngoài.

この病院は最新の設備を整えている。

Bệnh viện này trang bị thiết bị tối tân.

この頃ろくに寝ていないので、午前中は眠い。

Dạo gần đây, ngủ không đủ giấc nên buổi sáng tôi buồn ngủ.

Từ Vựng

TTMục từHán TựNghĩa

1

よあけ

夜明け

Ban mai, rạng sáng

2

あけかた

明け方

Bình minh, rạng sáng

3

きしょう〈する〉

起床

Sự thức dậy

 

⇔しゅうしん〈する〉

就寝

 

4

きしょうじかん

起床時間

Thời gian thức dậy

5

もたれる

 

Dựa vào, nặng (bụng)

6

フレッシュな

 

Tươi ngon, tươi mát

7

にゅうせいひん

乳製品

Sản phẩm làm từ sữa

8

あらいもの

洗い物

Đồ để rửa, việc rửa

9

かかす

欠かす

Thiếu, khuyết, bỏ sót

10

はいたつ〈する〉

配達

Sự phát, phân phối

11

しんぶんはいたつ

新聞配達

Phát báo

12

みだし

見出し

Đầu đề

13

いっさい(~ない)

一切

Hoàn toàn (không ~)

14

あいま

合間

Thời gian trống, thời gian rảnh

15

てきぱき[と]〈する〉

 

Nhanh chóng, mau lẹ

16

Thời gia, khoảng trống

17

しゅうへん

周辺

Xung quanh, quanh

18

しゅうい

周囲

Xung quanh, chu vi

19

あと

 

Nữa, sau

20

すれちがう

すれ違う

(đi, gặp) ngược chiều

21

はう

 

Bò ra

22

はいはい〈する〉

 

23

かえる

替える

Thay, đổi

24

ととのえる

整える

Chỉnh đốn, trang bị

25

(~が)ととのう

整う

Chỉnh tề, trật tự, đầy đủ

26

ろくに(~ない)

 

Đầy đủ, tốt

27

ろくな(~ない)

 

Đầy đủ, tốt

 

Test

TTHán TựHiragana
1起床 Đáp án: きしょう
2整える Đáp án: ととのえる
3欠かす Đáp án: かかす
4周囲 Đáp án: しゅうい
5乳製品 Đáp án: にゅうせいひん
6替える Đáp án: かえる
7明け方 Đáp án: あけかた
8洗い物 Đáp án: あらいもの
9合間 Đáp án: あいま
10見出し Đáp án: みだし
11すれ違う Đáp án: すれちがう
12就寝 Đáp án: しゅうしん
13整う Đáp án: ととのう
14一切 Đáp án: いっさい
15新聞配達 Đáp án: しんぶんはいたつ
16起床時間 Đáp án: きしょうじかん
17配達 Đáp án: はいたつ〈
18夜明け Đáp án: よあけ
19周辺 Đáp án: しゅうへん

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.