Tra cứu

Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2


[Bài học hôm nay: Thứ Sáu, 26/12/2025) – Miễn phí]

   Quay lại danh mục bài học

文型_旅行

文型

初めて一人でをした。

今年は夏のレジャーを楽しむ予定だ。

ここは週末になると、多くの観光客が訪れる

もうすぐ桜の季節が訪れる

異文化に接する体験は、きっと将来の役に立つ。

たまには少し冒険してみたい。

旅行で知らないことを見聞きしたい。

世界遺産を巡るのが夢だった。

税金を巡る問題が起きている。

夏休みのプランを立てる。

連休中、急に旅行を思い立った

世界を巡る豪華な船旅をしてみたい。

旅行会社でホテルと飛行機を手配した

手配されていた犯人が、やっと捕まった。

現地の友達に前もって連絡しておこう。

出発は午後の便になった。

飛行機に空席があって、よかった。

荷物が多すぎて、空港で超過料金を払った。

飛行機は時間通りに飛んだ

思いがけず、知り合いと同じ便だった。

行きの便はエンジントラブルで、空港に引き返した

バスは間もなく目的地に着く。

町の中心にあるホテルに宿泊した

連休中は旅行代が大幅に上がる。

旅先から友達に、はがきを送った。

連休に友達と日本の各地を回るつもりだ。

観光の名所をガイドブックで調べる。

外国の市場には見たこともない野菜がある。

空港の免税店で化粧品を買った。

目の前の風景を、しっかりと記憶しておこう。

ホテルの近くに海があるので、海水浴もできる。

こんな美しい海にもぐれるなんて、感動する。

砂の上に、足のがはっきり残った。

スマホで現在の位置を調べる。

朝はめいめい好きなものを皿にとって食べる。

ハワイの観光地で、しばしば日本人を見かけた。

旅行で出来事は、全部いい思い出だ。

Bài Dịch

文型Nghĩa

初めて一人でをした。

Lần đầu tiên tôi đi du lịch một mình.

今年は夏のレジャーを楽しむ予定だ。

Năm nay tôi dự định tận hưởng thú vui mùa hè.

ここは週末になると、多くの観光客が訪れる

Cứ cuối tuần là nơi đây có khách tham quan đến thăm.

もうすぐ桜の季節が訪れる

Mùa hoa anh đào sắp đến.

異文化に接する体験は、きっと将来の役に立つ。

Trải nghiệm tiếp xúc với văn hóa khác biệt chắc chắn có ích cho tương lai.

たまには少し冒険してみたい。

Thi thoảng tôi muốn thử mạo hiểm một chút.

旅行で知らないことを見聞きしたい。

Tôi muốn nghe nhìn những gì chưa biết bằng du lịch.

世界遺産を巡るのが夢だった。

Vòng quanh các di sản thế giới là ước mơ của tôi.

税金を巡る問題が起きている。

Nổ ra vấn đề xoay quanh tiền thuế

夏休みのプランを立てる。

Tôi lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.

連休中、急に旅行を思い立った

Đang đợt nghỉ dài, tự dưng tôi nảy ra ý đi du lịch.

世界を巡る豪華な船旅をしてみたい。

Tôi muốn thử đi du lịch bằng thuyền sang trọng vòng quanh thế giới.

旅行会社でホテルと飛行機を手配した

Tôi đã đặt khách sạn và vé máy bay ở công ty du lịch.

手配されていた犯人が、やっと捕まった。

Thủ phạm đang bị truy nã cuối cùng cũng đã bị bắt.

現地の友達に前もって連絡しておこう。

Liên lạc trước với bạn bè ở nơi đó.

出発は午後の便になった。

Khởi hành là chuyến buổi chiều.

飛行機に空席があって、よかった。

May là máy bay còn ghế trống.

荷物が多すぎて、空港で超過料金を払った。

Do hành lý quá nhiều nên tôi trả tiền quá kí tại sân bay.

飛行機は時間通りに飛んだ

Máy bay đã bay đúng giờ.

思いがけず、知り合いと同じ便だった。

Không ngờ tôi bay cùng chuyến bay với người quen.

行きの便はエンジントラブルで、空港に引き返した

Chuyến bay đi do trục trặc động cơ nên đã quay lại sân bay.

バスは間もなく目的地に着く。

Chẳng bao lâu nữa xe buýt sẽ đến nơi.

町の中心にあるホテルに宿泊した

Tôi đã trọ lại khách sạn thuộc trung tâm thành phố.

連休中は旅行代が大幅に上がる。

Suốt kì nghỉ dài, chi phí du lịch tăng lên nhiều.

旅先から友達に、はがきを送った。

Từ nơi đi du lịch, tôi đã gửi bưu thiếp cho bạn bè.

連休に友達と日本の各地を回るつもりだ。

Vào kì nghỉ dài, tôi định đi vòng quanh các nơi ở Nhật cùng với bạn.

観光の名所をガイドブックで調べる。

Tôi tìm hiểu các nơi tham quan nổi tiếng qua sách hướng dẫn du lịch.

外国の市場には見たこともない野菜がある。

Chợ nước ngoài có những loại rau chưa thấy bao giờ.

空港の免税店で化粧品を買った。

Tôi đã mua mỹ phẩm ở cửa hàng miễn thuế tại sân bay.

目の前の風景を、しっかりと記憶しておこう。

Hãy ghi nhớ thật kĩ phong cảnh trước mắt.

ホテルの近くに海があるので、海水浴もできる。

Vì gần khách sạn có biển nên cũng có thể tắm biển.

こんな美しい海にもぐれるなんて、感動する。

Có thể lặn dưới biển đẹp thế này thật là cảm động.

砂の上に、足のがはっきり残った。

Trên cát còn hằn rõ dấu chân.

スマホで現在の位置を調べる。

Điều tra vị trí hiện tại bằng điện thoại thông minh.

朝はめいめい好きなものを皿にとって食べる。

Buổi sáng từng người lấy món ưa thích bỏ vào dĩa và ăn.

ハワイの観光地で、しばしば日本人を見かけた。

Tôi thường bắt gặp người Nhật tại các nơi tham quan ở Hawaii.

旅行で出来事は、全部いい思い出だ。

Những sự kiện trong chuyến đi du lịch tất cả đều là kỉ niệm đẹp.

Từ Vựng

TTMục từHán TựNghĩa

1

たび

Chuyến đi, hành trình

2

ひとりたび

一人旅

Du lịch một mình

3

こじんりょこう

個人旅行

Du lịch cá nhân

4

レジャー

 

Sự thư giãn, trò giải trí

5

ごらく

娯楽

Trò giải trí, tiêu khiển

6

おとずれる

訪れる

Thăm viếng, đến thăm

7

たいけん〈する〉

体験

Sự trải nghiệm

8

ぼうけん〈する〉

冒険

Sự phiêu lưu, mạo hiểm

9

みきき〈する〉

見聞き

Nghe nhìn, học hỏi

10

めぐる

巡る

Dạo quanh, đi quanh, xoay quanh

11

めいしょめぐり

名所巡り

Dạo quanh thắng cảnh

12

プラン

 

Kế hoạch

13

けいかく

計画

Kế hoạch

14

おもいたつ

思い立つ

Nghĩ đến, nảy ra

15

ごうか

豪華な

Lộng lẫy, hào nhoáng

16

てはい〈する〉

手配

Chuẩn bị, sắp xếp, truy lùng

17

しめいてはい〈する〉

指名手配

Truy lùng tội phạm

18

まえもって

前もって

Trước

19

びん

便

Chuyến

20

フライト

 

Chuyến bay

21

くうせき

空席

Ghế trống

22

ちょうか〈する〉

超過

Vượt quá

23

オーバー〈する〉

 

Vượt quá

24

とぶ

飛ぶ

Bay

25

りりく〈する〉

離陸

Cất cánh

26

ちゃくりく〈する〉

着陸

Hạ cánh

27

おもいがけず

思いがけず

Tình cờ, không ngờ

28

おもいがけない

思いがけない

Không ngờ

29

ひきかえす

引き返す

Quay lại, quay ngược lại

30

まもなく

間もなく

Chốc lát, sắp sửa, chẳng bao lâu

31

しゅくはく〈する〉

宿泊

Sự lưu trú, ngủ trọ

32

おおはば

大幅な

Lớn, rộng, nhiều

33

たびさき

旅先

Nơi đi du lịch, điểm đến

34

かくち

各地

Các nơi, các địa phương

35

めいしょ

名所

Danh lam thắng cảnh

36

かんこうめいしょ

観光名所

Thắng cảnh du lịch, điểm tham quan nổi tiếng

37

いちば

市場

Thị trường, chợ

38

めんぜいてん

免税店

Cửa hàng miễn thuế

39

めんぜいひん

免税品

Hàng miễn thuế

40

ふうけい

風景

Phong cảnh

41

やけい

夜景

Cảnh đêm

42

かいすいよく

海水浴

Sự tắm biển

43

もぐる

 

Lặn

44

ダイビング

 

Sự lặn

45

あと

Dấu vết

46

あしあと

足跡

Dấu chân

47

しろあと

城跡

Di tích thành cổ

48

いち

位置

Vị trí, địa điểm

49

めいめい

 

Từng người, mỗi người

50

しばしば

 

Thường, nhiều lần

51

できごと

出来事

Sự kiện

 

接辞:印象・感想等

 

Phụ tố: ấn tượng – Cảm tưởng v.v.

 

~にくい(簡単に~できない)

 

 

52

よみにくい

読みにくい

Khó đọc

53

つかいにくい

使いにくい

Khó sử dụng

54

あつかいにくい

扱いにくい

Khó xử lý

55

いいにくい

言いにくい

Khó nói

56

わかりにくい

 

Khó hiểu

57

はきにくい

 

Khó mang (giày, dép)

58

つきあいにくい

付き合いにくい

Khó giao tiếp

 

(なかなかそうならない)

 

 

60

こわれにくい

壊れにくい

Khó hư

61

やぶれにくい

破れにくい

Khó rách

62

われにくい

割れにくい

Khó bể

63

こげにくい

焦げにくい

Khó bị cháy

 

Test

TTHán TựHiragana
1計画 Đáp án: けいかく
2壊れにくい Đáp án: こわれにくい
3破れにくい Đáp án: やぶれにくい
4着陸 Đáp án: ちゃくりく
5免税品 Đáp án: めんぜいひん
6割れにくい Đáp án: われにくい
7空席 Đáp án: くうせき
8宿泊 Đáp án: しゅくはく
9市場 Đáp án: いちば
10思いがけず Đáp án: おもいがけず
11旅先 Đáp án: たびさき
12 Đáp án: あと
13一人旅 Đáp án: ひとりたび
14巡る Đáp án: めぐる
15出来事 Đáp án: できごと
16足跡 Đáp án: あしあと
17離陸 Đáp án: りりく
18大幅 Đáp án: おおはば
19指名手配 Đáp án: しめいてはい
20超過 Đáp án: ちょうか
21読みにくい Đáp án: よみにくい
22体験 Đáp án: たいけん
23使いにくい Đáp án: つかいにくい
24飛ぶ Đáp án: とぶ
25夜景 Đáp án: やけい
26個人旅行 Đáp án: こじんりょこう
27前もって Đáp án: まえもって
28豪華 Đáp án: ごうか
29各地 Đáp án: かくち
30娯楽 Đáp án: ごらく
31焦げにくい Đáp án: こげにくい
32位置 Đáp án: いち
33城跡 Đáp án: しろあと
34風景 Đáp án: ふうけい
35訪れる Đáp án: おとずれる
36名所 Đáp án: めいしょ
37便 Đáp án: びん
38見聞き Đáp án: みきき
39間もなく Đáp án: まもなく
40思いがけない Đáp án: おもいがけない
41海水浴 Đáp án: かいすいよく
42付き合いにくい Đáp án: つきあいにくい
43手配 Đáp án: てはい
44扱いにくい Đáp án: あつかいにくい
45 Đáp án: たび
46名所巡り Đáp án: めいしょめぐり
47冒険 Đáp án: ぼうけん
48観光名所 Đáp án: かんこうめいしょ
49思い立つ Đáp án: おもいたつ
50引き返す Đáp án: ひきかえす
51言いにくい Đáp án: いいにくい
52免税店 Đáp án: めんぜいてん

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.