Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_住まい
| 文型 |
このアパートは学生の一人住まいが多い。 |
去年から賃貸のアパートに住んでいる。 |
このアパートは借りるときに敷金が必要だ。 |
ここに住んで2年経ったので、もうすぐ更新だ。 |
会社の先輩が30年ローンで家を買った。 |
ここではペットを飼ってはいけない決まりがある。 |
先生が東京に一戸建てを買ったそうだ。 |
日本でマイホームを買うのが夢だ。 |
やっぱりふるさとの我が家が一番だ。 |
実家は家屋は大きくないが、庭がとても広い。 |
あの青い屋根が山田さんの家です。 |
この家には洗面所に洗濯機を置くスペースがある。 |
使わない物は物置にいれておく。 |
我が家の間取りは4LDKだ。 |
この部屋は、空間を広く見せる工夫をしている。 |
寒くなったので、押し入れの奥からふとんを出した。 |
田中さんの家を訪ねたら、奥の部屋に通された。 |
そのドアは手前に引いてください。 |
この部屋は南向きで暖かい。 |
この家は木の温もりが感じられる。 |
うちは頑丈なので、地震が起きても大丈夫だ。 |
今日はマンションのエレベーターが点検中で、動かない。 |
今、エレベーターが停止している。 |
上の部屋で大きな物音がする。 |
防犯のために、ドアに特別な鍵をつけた。 |
同じアパートに犯人が住んでいたなんて、ぞっとする。 |
このマンションは警備が厳しい。 |
このアパートは新築ではないが、建ってからまだ2年だ。 |
| Bài Dịch |
| 文型 | Nghĩa |
このアパートは学生の一人住まいが多い。 | Căn hộ này có nhiều sinh viên sống một mình. |
去年から賃貸のアパートに住んでいる。 | Từ năm ngoái tôi đã sống ở nhà thuê. |
このアパートは借りるときに敷金が必要だ。 | Căn hộ này cần đặt tiền cọc khi thuê. |
ここに住んで2年経ったので、もうすぐ更新だ。 | Sống ở đây được 2 năm rồi nên sắp phải gia hạn. |
会社の先輩が30年ローンで家を買った。 | Người đàn anh trong công ty mua nhà với khoản vay 30 năm. |
ここではペットを飼ってはいけない決まりがある。 | Ở đây có quy định không được nuôi thú cưng. |
先生が東京に一戸建てを買ったそうだ。 | Nghe nói thầy đã mua nhà riêng ở Tokyo. |
日本でマイホームを買うのが夢だ。 | Mua nhà riêng ở Nhật là mơ ước của tôi. |
やっぱりふるさとの我が家が一番だ。 | Đúng là nhà mình ở quê vẫn là nhất |
実家は家屋は大きくないが、庭がとても広い。 | Nhà bố mẹ ruột tôi nhà cửa không lớn nhưng vườn rất rộng. |
あの青い屋根が山田さんの家です。 | Mái nhà xanh đó là nhà anh Yamada. |
この家には洗面所に洗濯機を置くスペースがある。 | Chỗ rửa mặt của nhà này có không gian đặt máy giặt. |
使わない物は物置にいれておく。 | Cái nào không dùng đến thì cất vào phòng để đồ. |
我が家の間取りは4LDKだ。 | Sơ đồ nhà chúng tôi là 4LDK. |
この部屋は、空間を広く見せる工夫をしている。 | Phòng này được thiết kế để không gian trông rộng rãi. |
寒くなったので、押し入れの奥からふとんを出した。 | Vì trời trở lạnh nên tôi lấy mền từ sâu trong tủ quần áo ra. |
田中さんの家を訪ねたら、奥の部屋に通された。 | Đến thăm nhà anh Tanaka, tôi được đưa đến phòng trong cùng. |
そのドアは手前に引いてください。 | Vui lòng kéo cánh cửa đó về phía bạn. |
この部屋は南向きで暖かい。 | Căn phòng này hướng nam nên ấm áp. |
この家は木の温もりが感じられる。 | Ngôi nhà này có cảm giác ấm áp của gỗ cây. |
うちは頑丈なので、地震が起きても大丈夫だ。 | Nhà tôi chắc chắn nên dù xảy ra động đất cũng không sao. |
今日はマンションのエレベーターが点検中で、動かない。 | Hôm nay thang máy chung cư đang được bảo dưỡng nên không hoạt động. |
今、エレベーターが停止している。 | Thang máy hiện đang ngưng hoạt động. |
上の部屋で大きな物音がする。 | Phòng bên trên có tiếng động lớn. |
防犯のために、ドアに特別な鍵をつけた。 | Tôi khóa cửa bằng chìa khóa đặc biệt để phòng tội phạm. |
同じアパートに犯人が住んでいたなんて、ぞっとする。 | Tên tội phạm sống cùng căn hộ với mình ư, thấy ghê quá. |
このマンションは警備が厳しい。 | Chung cư này bảo vệ rất nghiêm ngặt. |
このアパートは新築ではないが、建ってからまだ2年だ。 | Căn hộ này không phải xây mới nhưng mới xây 2 năm thôi. |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | ひとりずまい | 一人住まい | Việc sống một mình |
2 | ひとりぐらし | 一人暮らし | Việc sống một mình |
3 | ちんたい | 賃貸 | Sự cho thuê |
4 | ちんたいじゅうたく | 賃貸住宅 | Khu nhà cho thuê |
5 | しききん | 敷金 | Tiền cọc |
6 | れいきん | 礼金 | Tiền lễ |
7 | こうしん〈する〉 | 更新 | Sự gia hạn, đổi mới |
8 | ローン |
| Sự vay nợ |
9 | じゅうたくローン | 住宅ローン | Sự vay nợ (mua) nhà ở |
10 | きまり | 決まり | Quy định |
11 | ルール |
| Luật lệ |
12 | いっこたて | 一戸建て | Nhà riêng, nhà biệt lập |
13 | いっけんや | 一軒家 | Căn nhà riêng |
14 | マイホーム | Nhà (của tôi – phân biệt với nhà thuê) | |
15 | わがや | 我が家 | Nhà mình, gia đình tôi, nhà chúng ta |
16 | わがまち | 我が町 | Thành phố chúng tôi, thành phố chúng ta |
17 | わがくに | 我が国 | Đất nước chúng tôi, đất nước chúng ta |
18 | かおく | 家屋 | Nhà cửa (nói chung) |
19 | やね | 屋根 | Mái nhà |
20 | せんめんじょ | 洗面所 | Nơi rửa mặt, phòng rửa mặt |
21 | ものおき | 物置 | Nơi (phòng) để đồ |
22 | まどり | 間取り | Cách bố trí phòng ốc trong nhà, sơ đồ nhà |
23 | くうかん | 空間 | Không gian |
24 | おく | 奥 | Góc (nhà, phòng), trong sâu |
25 | てまえ | 手前 | Phía trước |
26 | みなみむき | 南向き | Hướng nam |
27 | きたむき | 北向き | Hướng bắc |
28 | にしむき | 西向き | Hướng tây |
29 | ひがしむき | 東向き | Hướng đông |
30 | ぬくもり | 温もり | Sự ấm áp, hơi ấm |
31 | がんじょうな | 頑丈な | Vững chắc |
32 | てんけん〈する〉 | 点検 | Sự kiểm tra, bảo dưỡng |
33 | てんけんちゅう | 点検中 | Đang kiểm tra |
34 | ていし〈する〉 | 停止 | Sự dừng, ngưng hoạt động |
35 | ものおと | 物音 | Tiếng động |
36 | ぼうはん | 防犯 | Sự phòng chống tội phạm |
37 | ぼうはんレベル | 防犯レベル | Chuông phòng chống tội phạm |
38 | ぼうはんカメラ | 防犯カメラ | Máy ghi hình phòng chống tội phạm |
39 | ぞっと〈する〉 |
| Run sợ, sợ |
40 | けいび〈する〉 | 警備 | Sự bảo vệ |
41 | けいびがいしゃ | 警備会社 | Công ty bảo vệ |
42 | けいびいん | 警備員 | Nhân viên bảo vệ |
43 | しんちく〈する〉 | 新築 | Mới xây dựng |
44 | ちくねんすう | 築年数 | Số năm xây dựng, số tuổi của tòa nhà |
| Test |
| TT | Hán Tự | Hiragana |
|---|---|---|
| 1 | 一戸建て | Đáp án: いっこたて |
| 2 | 洗面所 | Đáp án: せんめんじょ |
| 3 | 更新 | Đáp án: こうしん |
| 4 | 我が町 | Đáp án: わがまち |
| 5 | 南向き | Đáp án: みなみむき |
| 6 | 物置 | Đáp án: ものおき |
| 7 | 停止 | Đáp án: ていし |
| 8 | 賃貸住宅 | Đáp án: ちんたいじゅうたく |
| 9 | 防犯 | Đáp án: ぼうはん |
| 10 | 新築 | Đáp án: しんちく |
| 11 | 西向き | Đáp án: にしむき |
| 12 | 我が国 | Đáp án: わがくに |
| 13 | 警備 | Đáp án: けいび |
| 14 | 物音 | Đáp án: ものおと |
| 15 | 礼金 | Đáp án: れいきん |
| 16 | 屋根 | Đáp án: やね |
| 17 | 手前 | Đáp án: てまえ |
| 18 | 東向き | Đáp án: ひがしむき |
| 19 | 家屋 | Đáp án: かおく |
| 20 | 温もり | Đáp án: ぬくもり |
| 21 | 点検 | Đáp án: てんけん |
| 22 | 一軒家 | Đáp án: いっけんや |
| 23 | 間取り | Đáp án: まどり |
| 24 | 築年数 | Đáp án: ちくねんすう |
| 25 | 敷金 | Đáp án: しききん |
| 26 | 点検中 | Đáp án: てんけんちゅう |
| 27 | 一人住まい | Đáp án: ひとりずまい |
| 28 | 警備会社 | Đáp án: けいびがいしゃ |
| 29 | 決まり | Đáp án: きまり |
| 30 | 賃貸 | Đáp án: ちんたい |
| 31 | 警備員 | Đáp án: けいびいん |
| 32 | 北向き | Đáp án: きたむき |
| 33 | 空間 | Đáp án: くうかん |
| 34 | 頑丈 | Đáp án: がんじょう |
| 35 | 一人暮らし | Đáp án: ひとりぐらし |
| 36 | 我が家 | Đáp án: わがや |
| 37 | 奥 | Đáp án: おく |