Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_役所
| 文型 |
日本には都道府県、市町村などの自治体がある。 |
新しい知事が福祉を充実させた。 |
今度の知事は住民の期待に応えるだろう。 |
新しい施設ができて、住民の生活が変わった。 |
図書館でカードを作る際は、身分証明書が必要だ。 |
ここに生年月日を書いてください。 |
こちらに、ご署名をお願いいたします。 |
住所が間違っているので、修正してください。 |
国民は国に年金保険証を納めている。 |
市の新しい施設が、もうすぐできる。 |
市のプールには無料で使えるロッカーがある。 |
5年後に新しい区役所の建築が予定されている。 |
市民ホールがリニューアルされた。 |
ここは危ないので、子どもを近づけないでください。 |
この町は福祉が充実している。 |
4月から新しい年度が始まる。 |
市役所の福祉の担当者が交替した。 |
ごみ収集のルールを町のホームページで調べる。 |
区役所はごみ出しのルールのパンフレットを配布している。 |
自治体がこの地域のごみを処理している。 |
自治体は老人ホームの需要に応えられない。 |
役所は生活に必要な情報を提供している。 |
役所では用途のわからない支出は認められない。 |
| Bài Dịch |
| 文型 | Nghĩa |
日本には都道府県、市町村などの自治体がある。 | Ở Nhật có các tổ chức tự quản ở các đơn vị hành chính thủ đô, phủ, tỉnh, thành phố, thị xã, làng v.v. |
新しい知事が福祉を充実させた。 | Tỉnh trưởng mới đã cho củng cố phúc lợi. |
今度の知事は住民の期待に応えるだろう。 | Tỉnh trưởng lần này có đáp ứng kỳ vọng của người dân không nhỉ? |
新しい施設ができて、住民の生活が変わった。 | Cơ sở mới được lập nên, đời sống người dân đã thay đổi. |
図書館でカードを作る際は、身分証明書が必要だ。 | Khi làm thẻ ở thư viện, cần có giấy tờ tùy thân. |
ここに生年月日を書いてください。 | Vui lòng viết ngày tháng năm sinh ở đây. |
こちらに、ご署名をお願いいたします。 | Vui lòng ký tên ở đây. |
住所が間違っているので、修正してください。 | Vì địa chỉ bị sai nên hãy sửa lại. |
国民は国に年金保険証を納めている。 | Người dân đóng tiền bảo hiểm lương hưu cho nhà nước. |
市の新しい施設が、もうすぐできる。 | Cơ sở mới của thành phố sắp hoàn thành rồi. |
市のプールには無料で使えるロッカーがある。 | Hồ bơi thành phố có tủ cất đồ được sử dụng miễn phí. |
5年後に新しい区役所の建築が予定されている。 | Ủy ban quận mới dự định sẽ xây vào 5 năm sau. |
市民ホールがリニューアルされた。 | Hội trường nhân dân thành phố đã được đổi mới. |
ここは危ないので、子どもを近づけないでください。 | Chỗ này nguy hiểm nên đừng cho trẻ đến gần. |
この町は福祉が充実している。 | Thành phố này phúc lợi rất đầy đủ. |
4月から新しい年度が始まる。 | Năm tài khóa mới sẽ bắt đầu từ tháng 4. |
市役所の福祉の担当者が交替した。 | Người phụ trách phúc lợi của ủy ban thành phố đã thay đổi. |
ごみ収集のルールを町のホームページで調べる。 | Tôi tìm hiểu quy định thu gom rác tại trang chủ của thành phố. |
区役所はごみ出しのルールのパンフレットを配布している。 | Ủy ban quận phát tập hướng dẫn quy định đổ rác. |
自治体がこの地域のごみを処理している。 | Tổ chức tự quản xử lý rác của khu vực này. |
自治体は老人ホームの需要に応えられない。 | Tổ chức tự quản không thể đáp ứng nhu cầu của viện dưỡng lão. |
役所は生活に必要な情報を提供している。 | Ủy ban cung cấp thông tin cần thiết cho đời sống. |
役所では用途のわからない支出は認められない。 | Những khoản chi không rõ ràng sẽ không được ủy ban công nhận. |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | じちたい | 自治体 | Tổ chức tự trị, tự quản |
2 | ちじ | 知事 | Người đứng đầu tỉnh, tỉnh trưởng |
3 | しちょう | 市長 | Người đứng đầu thành phố, thị trưởng |
4 | ちょうちょう | 町長 | Người đứng đầu thị trấn |
5 | こたえる | 応える | Trả lời, đáp lại |
6 | じゅうみん | 住民 | Người dân, dân cư |
7 | みぶんしょうめいしょ | 身分証明書 | Giấy chứng minh, thẻ căn cước |
8 | せいねんがっぴ | 生年月日 | Ngày tháng năm sinh |
9 | しょめい〈する〉 | 署名 | Sự ký tên, chữ ký |
10 | サイン〈する〉 |
| Sự ký tên, chữ ký |
11 | しゅうせい〈する〉 | 修正 | Sự chỉnh sửa, sửa |
12 | しゅうせいテープ | 修正テープ | Keo xóa, bút xóa (dạng keo) |
13 | ねんきん | 年金 | Lương hưu, tiền trợ cấp về hưu |
14 | しせつ | 施設 | Cơ sở, địa điểm |
15 | かいごしせつ | 介護施設 | Cơ sở điều dưỡng |
16 | ロッカー |
| Tủ có khóa, tủ cất đồ |
17 | コインロッカー |
| Tủ có khóa dùng tiền xu |
18 | けんちく〈する〉 | 建築 | Kiến trúc |
19 | もくぞうけんちく | 木造建築 | Kiến trúc |
20 | けんちくか | 建築家 | Kiến trúc sư |
21 | リニューアル〈する〉 |
| Sự đổi mới, làm mới |
22 | ちかづける | 近づける | Cho (~) đến gần |
23 | (~が)ちかづく | (~が)近づく | (~) đến gần |
24 | ふくし | 福祉 | Phúc lợi |
25 | ねんど | 年度 | Năm tài khóa |
26 | ねんどまつ | 年度末 | Cuối năm tài khóa |
27 | こうたい〈する〉 | 交替 | Sự thay phiên, đổi phiên |
28 | しゅうしゅう〈する〉 | 収集 | Sự thu gom, thu nhập |
29 | しゅうしゅうしゃ | ごみ収集車 | Xe rác |
30 | はいふ〈する〉 | 配布 | Sự phân phối, phân phát |
31 | はいふする | 配布する | Phân phối |
32 | しょり〈する〉 | 処理 | Sự xử lý |
33 | じゅよう | 需要 | Nhu cầu |
34 | ていきょう〈する〉 | 提供 | Sự cung cấp |
35 | ようと | 用途 | Sự sử dụng |
| 新~ |
| |
36 | しんがっき | 新学期 | Học kỳ mới |
37 | しんにゅうがく | 新入学 | Vào năm học mới |
38 | しんにゅうせい | 新入生 | Học sinh, sinh viên mới (thường chỉ lớp đầu cấp) |
39 | しんたいせい | 新体制 | Thể chế, chế độ mới |
40 | しんきろく | 新記録 | Kỷ lục mới |
41 | しんせかい | 新世界 | Thế giới mới |
42 | しんたいそう | 新体操 | Thể dục nghệ thuật |
43 | しんてんち | 新天地 | Vùng đất mới, lĩnh vực mới |
44 | しんせいじ | 新生児 | Trẻ sơ sinh |
| Test |
| TT | Hán Tự | Hiragana |
|---|---|---|
| 1 | 配布する | Đáp án: はいふする |
| 2 | 建築 | Đáp án: けんちく |
| 3 | 需要 | Đáp án: じゅよう |
| 4 | 新生児 | Đáp án: しんせいじ |
| 5 | 年金 | Đáp án: ねんきん |
| 6 | 新記録 | Đáp án: しんきろく |
| 7 | 知事 | Đáp án: ちじ |
| 8 | 年度末 | Đáp án: ねんどまつ |
| 9 | 施設 | Đáp án: しせつ |
| 10 | 新入学 | Đáp án: しんにゅうがく |
| 11 | 生年月日 | Đáp án: せいねんがっぴ |
| 12 | 新体制 | Đáp án: しんたいせい |
| 13 | 町長 | Đáp án: ちょうちょう |
| 14 | 市長 | Đáp án: しちょう |
| 15 | 住民 | Đáp án: じゅうみん |
| 16 | 新世界 | Đáp án: しんせかい |
| 17 | 新体操 | Đáp án: しんたいそう |
| 18 | 近づける | Đáp án: ちかづける |
| 19 | 提供 | Đáp án: ていきょう |
| 20 | 配布 | Đáp án: はいふ |
| 21 | 署名 | Đáp án: しょめい〈する〉 |
| 22 | 木造建築 | Đáp án: もくぞうけんちく |
| 23 | 修正 | Đáp án: しゅうせい〈する〉 |
| 24 | 新入生 | Đáp án: しんにゅうせい |
| 25 | 建築家 | Đáp án: けんちくか |
| 26 | 福祉 | Đáp án: ふくし |
| 27 | 新天地 | Đáp án: しんてんち |
| 28 | 自治体 | Đáp án: じちたい |
| 29 | 交替 | Đáp án: こうたい |
| 30 | 身分証明書 | Đáp án: みぶんしょうめいしょ |
| 31 | 新学期 | Đáp án: しんがっき |
| 32 | 年度 | Đáp án: ねんど |
| 33 | 介護施設 | Đáp án: かいごしせつ |
| 34 | 収集 | Đáp án: しゅうしゅう |
| 35 | 用途 | Đáp án: ようと |
| 36 | 応える | Đáp án: こたえる |
| 37 | ごみ収集車 | Đáp án: しゅうしゅうしゃ |
| 38 | 処理 | Đáp án: しょり |