Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_町
| 文型 |
午後から街にショッピングに出かけた。 |
この町は人口も増えて、立派な都市になった。 |
私は東京の下町生まれた。 |
東京は土地の値段がとても高い。 |
若者が多い町は活気がある。 |
商店街は人通りが多くて、にぎやかだ。 |
電車が出発すると、駅前の人通りが絶えた。 |
ここは坂の多い町として知られている。 |
この辺りは公園が多く、散歩にぴったりだ。 |
公園の付近に桜が咲いている。 |
この辺りは高級な住宅が多い。 |
ここは学校や幼稚園が多い地区だ。 |
公園の中に入ってはいけないエリアがある。 |
家と駅の中間に、おしゃれなカフェがある。 |
隣の町との境に川が流れている。 |
郵便局の斜め前に新しいコンビニができた。 |
商店街の抽選で温泉旅行が当たった。 |
地震のときは、近くの公園に避難する。 |
この町では一年に一回、避難訓練を行う。 |
毎晩パトカーが住宅地を見回っている。 |
ここでは住民同士がいい関係を築いている。 |
この町が20年後にどうなっているか、見当がつかない。 |
近所で何軒かの家が壁に落書きされた。 |
最近犯罪が多いので、住民が見回りを強化している。 |
| Bài Dịch |
| 文型 | Nghĩa |
午後から街にショッピングに出かけた。 | Từ chiều, tôi đã ra phố mua sắm. |
この町は人口も増えて、立派な都市になった。 | Thị trấn này dân số tăng lên, trở thành khu đô thị tuyệt vời. |
私は東京の下町生まれた。 | Tôi sinh ra tại khu phố buôn bán ở Tokyo. |
東京は土地の値段がとても高い。 | Giá đất ở Tokyo rất đắt. |
若者が多い町は活気がある。 | Thành phố có nhiều người trẻ thì có sức sống. |
商店街は人通りが多くて、にぎやかだ。 | Phố mua sắm có nhiều người qua lại nên rất náo nhiệt. |
電車が出発すると、駅前の人通りが絶えた。 | Khi xe điện xuất phát, thì cũng hết người qua lại trước ga. |
ここは坂の多い町として知られている。 | Nơi đây được biết đến như là thị trấn có nhiều dốc. |
この辺りは公園が多く、散歩にぴったりだ。 | Quanh đây có nhiều công viên, rất hợp với việc đi dạo. |
公園の付近に桜が咲いている。 | Khu vực gần công viên, hoa anh đào đang nở. |
この辺りは高級な住宅が多い。 | Vùng này có nhiều nhà ở cao cấp. |
ここは学校や幼稚園が多い地区だ。 | Đây là khu vực có nhiều trường học và mẫu giáo. |
公園の中に入ってはいけないエリアがある。 | Trong công viên có khu vực không được bước vào. |
家と駅の中間に、おしゃれなカフェがある。 | Giữa nhà tôi và nhà ga có quán cà phê sang chảnh. |
隣の町との境に川が流れている。 | Ở ranh giới với thị trấn bên cạnh, có con sông chảy qua. |
郵便局の斜め前に新しいコンビニができた。 | Trước bưu điện nhìn xéo qua có cửa hàng tiện lợi mới. |
商店街の抽選で温泉旅行が当たった。 | Tôi trúng chuyến du lịch suối nước nóng nhờ bốc thăm ở phố mua sắm. |
地震のときは、近くの公園に避難する。 | Khi có động đất, sẽ lánh nạn ở công viên gần đó. |
この町では一年に一回、避難訓練を行う。 | Thị trấn này tổ chức tập huấn lánh nạn mỗi năm 1 lần. |
毎晩パトカーが住宅地を見回っている。 | Mỗi tối, xe cảnh sát tuần tra quanh khu cư dân. |
ここでは住民同士がいい関係を築いている。 | Dân cư ở đây xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. |
この町が20年後にどうなっているか、見当がつかない。 | Không đoán được thị trấn này 20 năm sau sẽ ra sao. |
近所で何軒かの家が壁に落書きされた。 | Ở gần nhà, có mấy nhà hàng xóm bị viết bậy trên tường. |
最近犯罪が多いので、住民が見回りを強化している。 | Do gần đây có nhiều tội phạm nên người dân tăng cường tuần tra. |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | まち | 街 | Phố, thị trấn, khu phố |
2 | とし | 都市 | Thành phố, đô thị |
3 | だいとし | 大都市 | Thành phố lớn, đô thị lớn |
4 | ちほうとし | 地方都市 | Thành phố địa phương |
5 | とかい | 都会 | Đô hội, thị thành |
6 | したまち | 下町 | Khu phố chợ, phố cổ |
7 | とち | 土地 | Đất, đất đai |
8 | かっき | 活気 | Sức sống, hoạt bát |
9 | ひとどおり | 人通り | Người đi đường |
10 | たえる | 絶える | Hết, ngưng |
11 | さか | 坂 | Dốc |
12 | あたり | 辺り | Chung quanh, quanh |
13 | ふきん | 付近 | Khu vực lân cận, gần |
14 | じゅうたく | 住宅 | Nhà ở |
15 | すまい | 住まい | Nơi sinh sống, nhà ở |
16 | じゅうたくがい | 住宅街 | Khu nhà ở, khu dân cư sinh sống |
17 | ちく | 地区 | Khu vực |
18 | エリア |
| Vùng, khu vực |
19 | ちゅうかん | 中間 | Khoảng giữa, giữa |
20 | さかい | 境 | Ranh giới |
21 | ななめ〈な〉 | 斜め〈な〉 | Xéo, chéo |
22 | ななめうしろ | 斜め後ろ | Xéo phía sau, chéo phía sau |
23 | ちゅうせん | 抽選〈する〉 | Sự bốc thăm |
24 | くじ引き | くじ引き | Sự bốc thăm |
25 | ひなん | 避難〈する〉 | Sự lánh nạn |
26 | くんれん | 訓練〈する〉 | Sự huấn luyện, tập huấn |
27 | みまわる | 見回る | Nhìn quanh, theo dõi |
28 | みまわり | 見回り | Sự nhìn quanh |
29 | きずく | 築く | Xây dựng |
30 | けんとう | 見当 | Sự dự đoán, tiên đoán |
31 | らくがき | 落書き〈する〉 | Sự viết, vẽ bậy |
32 | きょうか | 強化〈する〉 | Sự đẩy mạnh |
こん | 今~ |
| |
| 33 | こんせいき | 今世紀 | Thế kỷ này |
| 34 | こんねんど | 今年度 | Năm tài khóa này |
| 35 | こんがっき | 今学期 | Học kỳ này |
| 36 | こんたいかい | 今大会 | Đại hội này |
げん | 現~ |
| |
| 37 | げんじてん | 現時点 | Thời điểm hiện tại |
| 38 | げんだんかい | 現段階 | Giai đoạn hiện tại |
| 39 | げんじゅうしょ | 現住所 | Địa chỉ hiện tại |
| 40 | げんせいけん | 現政権 | Chính quyền hiện tại |
| 41 | げんぶつ | 現物 | Hiện vật |
| 42 | げんぴん | 現品 | Hàng hiện có, hàng hiện đang trưng bày |
| Test |
| TT | Hán Tự | Hiragana |
|---|---|---|
| 1 | 大都市 | Đáp án: だいとし |
| 2 | 中間 | Đáp án: ちゅうかん |
| 3 | 今年度 | Đáp án: こんねんど |
| 4 | 今世紀 | Đáp án: こんせいき |
| 5 | 境 | Đáp án: さかい |
| 6 | 現物 | Đáp án: げんぶつ |
| 7 | 今大会 | Đáp án: こんたいかい |
| 8 | 住宅街 | Đáp án: じゅうたくがい |
| 9 | 地方都市 | Đáp án: ちほうとし |
| 10 | 強化 | Đáp án: きょうか |
| 11 | 現時点 | Đáp án: げんじてん |
| 12 | 築く | Đáp án: きずく |
| 13 | 現住所 | Đáp án: げんじゅうしょ |
| 14 | 土地 | Đáp án: とち |
| 15 | くじ引き | Đáp án: くじ引き |
| 16 | 住まい | Đáp án: すまい |
| 17 | 住宅 | Đáp án: じゅうたく |
| 18 | 現政権 | Đáp án: げんせいけん |
| 19 | 坂 | Đáp án: さか |
| 20 | 街 | Đáp án: まち |
| 21 | 都会 | Đáp án: とかい |
| 22 | 付近 | Đáp án: ふきん |
| 23 | 落書き | Đáp án: らくがき |
| 24 | 抽選 | Đáp án: ちゅうせん |
| 25 | 訓練 | Đáp án: くんれん |
| 26 | 現段階 | Đáp án: げんだんかい |
| 27 | 斜め | Đáp án: ななめ |
| 28 | 人通り | Đáp án: ひとどおり |
| 29 | 下町 | Đáp án: したまち |
| 30 | 都市 | Đáp án: とし |
| 31 | 絶える | Đáp án: たえる |
| 32 | 活気 | Đáp án: かっき |
| 33 | 辺り | Đáp án: あたり |
| 34 | 斜め後ろ | Đáp án: ななめうしろ |
| 35 | 地区 | Đáp án: ちく |
| 36 | 避難 | Đáp án: ひなん |
| 37 | 見回る | Đáp án: みまわる |
| 38 | 今学期 | Đáp án: こんがっき |
| 39 | 見当 | Đáp án: けんとう |
| 40 | 現品 | Đáp án: げんぴん |
| 41 | 見回り | Đáp án: みまわり |