Tra cứu

Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2


Thứ Hai  Thứ Ba  Thứ Tư  Thứ Năm  Thứ Sáu  Thứ Bảy  Chủ Nhật  
Thứ Hai  Thứ Ba  Thứ Tư  Thứ Năm  Thứ Sáu  Thứ Bảy  Chủ Nhật  
[Bài học hôm nay: Thứ Năm, 18/12/2025) – Miễn phí]

   Quay lại danh mục bài học

文型_ファッション

文型

そんな恰好で外出するのは、やめなさい。

この女優の持ち物は全て有名ブランド品だ。

先生が身につけているものはセンスがいい。

日本語を勉強して、会話力を身につけたい。

彼女はセンスがよく、とても個性的だ。

弟はセンスが悪く、服装がダサい

この帽子は私にはいまひとつ似合わない。

彼女はモデルみたいにスタイルがいい。

これが私のライフスタイルだ。

彼は足元のおしゃれにも、こだわっている。

このスカートはウエストがきつい。

妹は見た目は派手だが、性格は地味だ。

彼女の服装は街の中でも人目を引く。

この服は色彩は豊かだが、派手ではない。

妹は華やかな色が似合う。

鮮やかなピンクのシャツが欲しい。

上着とバッグの色を統一する

このTシャツはフリーサイズだ。

この服はデザインは好みだが、ぶかぶかだ

社長のスーツの生地は上等だ。

綿の服は着心地が、とてもいい。

オーダーメイドでスーツを作った。

夏はサングラスが欠かせない。

このシャツはボタンが取れやすい。

新しい浴衣を着て、花火大会に行きたい。

Bài Dịch

文型Nghĩa

そんな恰好で外出するのは、やめなさい。

Hãy thôi ngay cái việc đi ra ngoài với bộ dạng đó đi.

この女優の持ち物は全て有名ブランド品だ。

Tất cả những vật dụng nữ diễn viên này có đều là đồ hiệu nổi tiếng.

先生が身につけているものはセンスがいい。

Những gì thầy mặc trên người đều là thời trang đẹp.

日本語を勉強して、会話力を身につけたい。

Tôi muốn học tiếng Nhật có năng lực giao tiếp.

彼女はセンスがよく、とても個性的だ。

Cô ấy có gu thẩm mỹ và rất cá tính.

弟はセンスが悪く、服装がダサい

Em trai tôi gu thẩm mỹ tồi, trang phục thì lôi thôi.

この帽子は私にはいまひとつ似合わない。

Cái nón này với tôi lúc này thì hơi không hợp.

彼女はモデルみたいにスタイルがいい。

Cô ấy có phong cách đẹp như người mẫu.

これが私のライフスタイルだ。

Đây là lối sống của tôi.

彼は足元のおしゃれにも、こだわっている。

Anh ấy chú trọng đến việc ăn diện gót chân.

このスカートはウエストがきつい。

Cái váy này vòng eo bị chật.

妹は見た目は派手だが、性格は地味だ。

Em gái tôi nhìn bề ngoài màu mè nhưng tính cách thì giản dị.

彼女の服装は街の中でも人目を引く。

Phục trang của cô ấy thu hút ánh nhìn của người trong phố.

この服は色彩は豊かだが、派手ではない。

Bộ đồ này màu sắc phong phú nhưng không sặc sỡ.

妹は華やかな色が似合う。

Em gái tôi hợp với những màu tươi tắn.

鮮やかなピンクのシャツが欲しい。

Tôi muốn có cái áo sơ mi màu hồng rực rỡ.

上着とバッグの色を統一する

Thống nhất màu áo khoác và túi xách với nhau.

このTシャツはフリーサイズだ。

Cái áothun này cỡ nào cũng mặc được (free size).

この服はデザインは好みだが、ぶかぶかだ

Bộ đồ này thiết kế thì tôi thích nhưng rộng thùng thình.

社長のスーツの生地は上等だ。

Vải may đồ vest của giám đốc là loại cao cấp.

綿の服は着心地が、とてもいい。

Quần áo may bằng cotton mặc rất thoải mái.

オーダーメイドでスーツを作った。

Tôi đã đặt may đồ vest.

夏はサングラスが欠かせない。

Mùa hè không thể thiếu kính mát.

このシャツはボタンが取れやすい。

Nút cái áo sơ mi này dễ bị bung.

新しい浴衣を着て、花火大会に行きたい。

Tôi muốn mặc yukata mới đi lễ hội pháo hoa.

Từ Vựng

TTMục từHán TựNghĩa

1

かっこう

恰好

Hình thức, bộ dạng, vẻ bề ngoài

2

かっこいい

 

Đẹp trai, phong độ

3

かっこわるい

かっこ悪い

Vẻ bề ngoài xấu xí, khó coi

4

もちもの

持ち物

Vật dụng

5

みにつける

身につける

Mặc, đeo, học hỏi, tiếp thu

6

センス

 

Gu thẩm mỹ, cảm nhận

7

ダサい

 

Khó coi, xấu xí, lôi thôi

8

いまひとつ

 

Một chút, thiếu chút

9

いまいち

 

 

10

スタイル

 

Thân hình, phong cách

11

あしもと

足元 (足下)

Bước chân (dưới chân)

12

ウエスト

 

Vòng eo

13

みため

見た目

Vẻ bề ngoài

14

がいけん

外見

Bề ngoài, ngoại hình

15

みかけ

見かけ

Vẻ bề ngoài

16

ひとめ

人目

Sự quan tâm, chú ý của người xung quanh

17

しきさい

色彩

Sắc thái, màu sắc

18

はなやかな

華やかな

Tươi tắn, lộng lẫy

19

あざやかな

鮮やかな

Rực rỡ, chói lọi

20

とういつ〈する〉

統一

Sự thống nhất

21

とういつかん

統一感

Tính tống nhất, tổng thể

22

フリーサイズ

 

Kích cỡ tự do, một kích cỡ

23

ぶかぶか〈な/する〉

 

Thùng thình, to rộng

24

だぶだぶ〈な/する〉

 

Thùng thình, lụng thụng

25

きじ

生地

Vải

26

ぬの

Vải

27

めん

綿

Sợi bông, vải cotton

28

コットン

 

 

29

オーダーメイド

 

Hàng đặt

30

サングラス

 

Kính mát, kính râm

31

(ボタンが)とれる

(ボタンが)取れる

(Nút) bị sút ra

32

ゆかた

浴衣

Yukata (kimono mùa hè của Nhật)

 

大~(非常に)

 

 


【おお~】

 

 

33

おおじしん

大地震

Động đất lớn

34

おおいそぎ

大急ぎ

Rất gấp, rất nhanh

35

おおしごと

大仕事

Công việc lớn lao, trọng đại

36

おおさわぎ

大騒ぎ

Náo động, ầm ĩ

37

おおまじめ

大まじめ

Rất thành thật, rất chăm chỉ

38

おおそうじ

大掃除

Tổng vệ sinh, dọn dẹp

39

おおよろこび

大喜び

Rất vui mừng


【だい~】

 

 

40

だいしんさい

大震災

Thảm họa động đất

41

だいじけん

大事件

Vụ án lớn

42

だいもんだい

大問題

Vấn đề lớn

43

だいこうひょう

大好評

Được đánh giá tốt, rất phổ biến

44

だいにんき

大人気

Rất được ưa chuộng, yêu thích

45

だいひょうばん

大評判

Được đánh giá cao, có tiếng tăm

46

だいれんあい

大恋愛

Tình yêu lớn

 

Test

TTHán TựHiragana
1見た目 Đáp án: みため
2大評判 Đáp án: だいひょうばん
3外見 Đáp án: がいけん
4身につける Đáp án: みにつける
5華やかな Đáp án: はなやかな
6持ち物 Đáp án: もちもの
7大事件 Đáp án: だいじけん
8大地震 Đáp án: おおじしん
9大問題 Đáp án: だいもんだい
10大仕事 Đáp án: おおしごと
11色彩 Đáp án: しきさい
12恰好 Đáp án: かっこう
13大急ぎ Đáp án: おおいそぎ
14鮮やかな Đáp án: あざやかな
15見かけ Đáp án: みかけ
16大震災 Đáp án: だいしんさい
17大まじめ Đáp án: おおまじめ
18大恋愛 Đáp án: だいれんあい
19大騒ぎ Đáp án: おおさわぎ
20大掃除 Đáp án: おおそうじ
21足元 Đáp án: あしもと
22大喜び Đáp án: おおよろこび
23 Đáp án: ぬの
24大人気 Đáp án: だいにんき
25綿 Đáp án: めん
26かっこ悪い Đáp án: かっこわるい
27大好評 Đáp án: だいこうひょう
28統一感 Đáp án: とういつかん
29浴衣 Đáp án: ゆかた
30人目 Đáp án: ひとめ
31統一 Đáp án: とういつ
32生地 Đáp án: きじ

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.