Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_引っ越し
| 文型 |
壊れたコピー機を処分した。 |
学校の規則を破ったので、処分を受けた。 |
不用品はリサイクルショップに売ろう。 |
ポスターを壁からきれいにはがす。 |
本は束にして、ひもでしばる。 |
荷物のひもを、きちんとしばって運ぶ。 |
本を段ボールに入れて、トラックに積む。 |
段ボールのふたをガムテープで留める。 |
段ボールに洋服を押し込んだ。 |
引っ越しのときに、することをリストに書く。 |
机の脚が引っ掛かって、部屋に入らない。 |
あんな話に引っ掛かってしまうなんて。 |
ベッドを持ち上げて、掃除機をかける。 |
隣のアパートに引っ越したので、荷物は担いで運んだ。 |
くたびれたので、少し休もう。 |
このコートは10年着たので、くたびれている。 |
家具のすき間にたまったほこりを掃く。 |
段ボールから中身を出して、引き出しに入れる。 |
さっさと荷物を片付けて、のんびりしたい。 |
クローゼットに服をつるす。 |
この部屋は駅が近いし家賃も安い。まさに理想的だ。 |
まさに家を出ようとしていたとき、地震が起きた。 |
今度の部屋は、とても居心地がいい。 |
日本で暮らし始めた日から、生活が一変した。 |
テレビのアンテナが古かったので、取り替えた。 |
彼女は好奇心旺盛で、いつもアンテナを張っている。 |
また海に行ったの?いっそ沖縄で暮らしたら? |
| Bài Dịch |
| 文型 | Nghĩa |
壊れたコピー機を処分した。 | Tôi đã vứt bỏ cái máy photo bị hư. |
学校の規則を破ったので、処分を受けた。 | Vì vi phạm nội quy nhà trường nên tôi bị xử phạt. |
不用品はリサイクルショップに売ろう。 | Hãy bán các đồ dùng không cần thiết cho cửa hàng tái chế (tiệm ve chai). |
ポスターを壁からきれいにはがす。 | Gỡ sạch sẽ tấm áp phích ra khỏi tường. |
本は束にして、ひもでしばる。 | Sách thì bó lại và cột bằng dây. |
荷物のひもを、きちんとしばって運ぶ。 | Buộc chặt dây hành lý lại rồi khiêng đi. |
本を段ボールに入れて、トラックに積む。 | Cho sách vào thùng các-tông và chất lên xe tải. |
段ボールのふたをガムテープで留める。 | Đóng nắp thùng các-tông bằng băng keo dán thùng. |
段ボールに洋服を押し込んだ。 | Tôi nhét áo quần vào thùng các-tông. |
引っ越しのときに、することをリストに書く。 | Khi chuyển nhà, viết danh sách những việc cần làm. |
机の脚が引っ掛かって、部屋に入らない。 | Chân bàn bị vướng nên không vào phòng được. |
あんな話に引っ掛かってしまうなんて。 | Bị vướng phải chuyện như thế thì thật là... |
ベッドを持ち上げて、掃除機をかける。 | Tôi nâng giường lên để hút bụi. |
隣のアパートに引っ越したので、荷物は担いで運んだ。 | Vì dọn nhà sang căn hộ bên cạnh nên tôi vác hành lý mang qua. |
くたびれたので、少し休もう。 | Mệt rồi, nghỉ ngơi chút đi. |
このコートは10年着たので、くたびれている。 | Cái áo khoác này tôi mặc 10 năm nên bị sờn rồi. |
家具のすき間にたまったほこりを掃く。 | Tôi quét bụi tích tụ ở khoảng trống giữa đồ gia dụng. |
段ボールから中身を出して、引き出しに入れる。 | Tôi lấy đồ bên trong thùng các-tông ra cho vào ngăn kéo. |
さっさと荷物を片付けて、のんびりしたい。 | Tôi muốn mau chóng dọn dẹp hành lý rồi thong thả nghỉ ngơi. |
クローゼットに服をつるす。 | Tôi treo quần áo vào tủ đồ. |
この部屋は駅が近いし家賃も安い。まさに理想的だ。 | Phòng này gần nhà ga mà tiền thuê lại rẻ. Đúng là lý tưởng. |
まさに家を出ようとしていたとき、地震が起きた。 | Đúng lúc định ra khỏi nhà thì động đất xảy ra. |
今度の部屋は、とても居心地がいい。 | Căn phòng lần này cảm giác ở rất dễ chịu. |
日本で暮らし始めた日から、生活が一変した。 | Kể từ ngày bắt đầu sống ở Nhật, cuộc sống đã hoàn toàn thay đổi. |
テレビのアンテナが古かったので、取り替えた。 | Ăng-ten tivi đã cũ nên tôi thay mới. |
彼女は好奇心旺盛で、いつもアンテナを張っている。 | Cô ấy cực kỳ hiếu kỳ nên lúc nào cũng nghe ngóng. |
また海に行ったの?いっそ沖縄で暮らしたら? | Lại đi biển nữa à? Vậy thà sống ở Okinawa cho rồi? |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | しょぶん | 処分〈する〉 | Sự bỏ đi, xử lý, giải quyết, xử phạt |
2 | ふようひん | 不用品 | Đồ dùng không cần thiết |
3 | はがす |
| Gỡ ra |
4 | たば | 束 | Bó |
5 | はなたば | 花束 | Bó hoa |
6 | さつたば | 札束 | Xấp tiền |
7 | しばる |
| Trói, bó, buộc |
8 | ⇔ほどく |
|
|
9 | むすぶ | 結ぶ | Buộc, cột |
10 | だんポール | 段ポール | Thùng các-tông, thùng giấy |
11 | ガムテープ |
| Băng keo vải |
12 | おしこむ | 押し込む | Nhấn vào, ấn vào, nhét vào |
13 | リスト |
| Danh sách |
14 | リストアップ〈する〉 |
| Sự lên danh sách |
15 | ひっかかる | 引っ掛かる | Mắc phải, vướng |
16 | ひっかける | (~を)引っ掛ける | Treo, móc |
17 | もちあげる | 持ち上げる | Cầm lên, nâng lên |
18 | かつぐ | 担ぐ | Vác, nâng |
19 | くたびれる |
| Mệt nhoài, kiệt sức, tả tơi |
20 | すきま | すき間 | Khoảng trống |
21 | なかみ | 中身 | Bên trong |
22 | さっさと〈する〉 |
| Mau chóng |
23 | つるす |
| Treo |
24 | つる |
| Treo |
25 | まさに |
| Đúng là, chính xác, đúng lúc |
26 | いごこち | 居心地 | ở cảm thấy thoải mái, dễ chịu |
27 | すわりごこち | 座り心地 | Ngồi thấy thoải mái, dễ chịu |
28 | のりごこち | 乗り心地 | Đi (xe, tàu) thoải mái, dễ chịu |
29 | きごこち | 着心地 | Mặc thấy thoải mái, dễ chịu |
30 | いっぺん〈する〉 | 一変 | Hoàn toàn thay đổi |
31 | アンテナ |
| Ăng-ten |
32 | いっそ |
| Thà vậy, thà rằng |
| ~向き(~に適している) |
|
|
33 | こどもむき | 子供向き | Phù hợp với trẻ em |
34 | こうれいしゃむき | 高齢者向き | Phù hợp với người lớn tuổi |
35 | ろうじんむき | 老人向き | Phù hợp với người già |
36 | どくしんむき | 独身向き | Phù hợp với người độc thân |
37 | たんしんしゃむき | 単身者向き | Phù hợp với người một mình |
| ~向け(~を対象にした)(たいしょう) |
|
|
38 | こどもむけ | 子供向け | Dành cho (hướng đến) trẻ em |
39 | わかものむけ | 若者向け | Dành cho (hướng đến) giới trẻ |
40 | がくせいむけ | 学生向け | Dành cho (hướng đến) sinh viên, học sinh |
41 | じょせいむけ | 女性向け | Dành cho (hướng đến) nữ giới |
42 | だんせいむけ | 男性向け | Dành cho (hướng đến) nam giới |
43 | しゅふむけ | 主婦向け | Dành cho (hướng đến) các bà nội trợ |
44 | OLむけ | OL向け | Dành cho (hướng đến) các nữ nhân viên văn phòng |
45 | こくないむけ | 国内向け | Dành cho (hướng đến) trong nước |
46 | がいこくむけ | 外国向け | Dành cho (hướng đến) người nước ngoài |
47 | かいがいむけ | 海外向け | Dành cho (hướng đến) hải ngoại |
| Test |
| TT | Hán Tự | Hiragana |
|---|---|---|
| 1 | すき間 | Đáp án: すきま |
| 2 | 持ち上げる | Đáp án: もちあげる |
| 3 | 束 | Đáp án: たば |
| 4 | 座り心地 | Đáp án: すわりごこち |
| 5 | 老人向き | Đáp án: ろうじんむき |
| 6 | 子供向き | Đáp án: こどもむき |
| 7 | 学生向け | Đáp án: がくせいむけ |
| 8 | 引っ掛かる | Đáp án: ひっかかる |
| 9 | 国内向け | Đáp án: こくないむけ |
| 10 | 男性向け | Đáp án: だんせいむけ |
| 11 | 花束 | Đáp án: はなたば |
| 12 | 子供向け | Đáp án: こどもむけ |
| 13 | 乗り心地 | Đáp án: のりごこち |
| 14 | 中身 | Đáp án: なかみ |
| 15 | 外国向け | Đáp án: がいこくむけ |
| 16 | 結ぶ | Đáp án: むすぶ |
| 17 | 主婦向け | Đáp án: しゅふむけ |
| 18 | 着心地 | Đáp án: きごこち |
| 19 | 押し込む | Đáp án: おしこむ |
| 20 | 単身者向き | Đáp án: たんしんしゃむき |
| 21 | 海外向け | Đáp án: かいがいむけ |
| 22 | 札束 | Đáp án: さつたば |
| 23 | 若者向け | Đáp án: わかものむけ |
| 24 | 担ぐ | Đáp án: かつぐ |
| 25 | 処分 | Đáp án: しょぶん |
| 26 | 独身向き | Đáp án: どくしんむき |
| 27 | 居心地 | Đáp án: いごこち |
| 28 | 不用品 | Đáp án: ふようひん |
| 29 | 高齢者向き | Đáp án: こうれいしゃむき |
| 30 | 女性向け | Đáp án: じょせいむけ |