Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_旅行
| 文型 |
初めて一人で旅をした。 |
今年は夏のレジャーを楽しむ予定だ。 |
ここは週末になると、多くの観光客が訪れる。 |
もうすぐ桜の季節が訪れる。 |
異文化に接する体験は、きっと将来の役に立つ。 |
たまには少し冒険してみたい。 |
旅行で知らないことを見聞きしたい。 |
世界遺産を巡るのが夢だった。 |
税金を巡る問題が起きている。 |
夏休みのプランを立てる。 |
連休中、急に旅行を思い立った。 |
世界を巡る豪華な船旅をしてみたい。 |
旅行会社でホテルと飛行機を手配した。 |
手配されていた犯人が、やっと捕まった。 |
現地の友達に前もって連絡しておこう。 |
出発は午後の便になった。 |
飛行機に空席があって、よかった。 |
荷物が多すぎて、空港で超過料金を払った。 |
飛行機は時間通りに飛んだ。 |
思いがけず、知り合いと同じ便だった。 |
行きの便はエンジントラブルで、空港に引き返した。 |
バスは間もなく目的地に着く。 |
町の中心にあるホテルに宿泊した。 |
連休中は旅行代が大幅に上がる。 |
旅先から友達に、はがきを送った。 |
連休に友達と日本の各地を回るつもりだ。 |
観光の名所をガイドブックで調べる。 |
外国の市場には見たこともない野菜がある。 |
空港の免税店で化粧品を買った。 |
目の前の風景を、しっかりと記憶しておこう。 |
ホテルの近くに海があるので、海水浴もできる。 |
こんな美しい海にもぐれるなんて、感動する。 |
砂の上に、足の跡がはっきり残った。 |
スマホで現在の位置を調べる。 |
朝はめいめい好きなものを皿にとって食べる。 |
ハワイの観光地で、しばしば日本人を見かけた。 |
旅行で出来事は、全部いい思い出だ。 |
| Bài Dịch |
| 文型 | Nghĩa |
初めて一人で旅をした。 | Lần đầu tiên tôi đi du lịch một mình. |
今年は夏のレジャーを楽しむ予定だ。 | Năm nay tôi dự định tận hưởng thú vui mùa hè. |
ここは週末になると、多くの観光客が訪れる。 | Cứ cuối tuần là nơi đây có khách tham quan đến thăm. |
もうすぐ桜の季節が訪れる。 | Mùa hoa anh đào sắp đến. |
異文化に接する体験は、きっと将来の役に立つ。 | Trải nghiệm tiếp xúc với văn hóa khác biệt chắc chắn có ích cho tương lai. |
たまには少し冒険してみたい。 | Thi thoảng tôi muốn thử mạo hiểm một chút. |
旅行で知らないことを見聞きしたい。 | Tôi muốn nghe nhìn những gì chưa biết bằng du lịch. |
世界遺産を巡るのが夢だった。 | Vòng quanh các di sản thế giới là ước mơ của tôi. |
税金を巡る問題が起きている。 | Nổ ra vấn đề xoay quanh tiền thuế |
夏休みのプランを立てる。 | Tôi lên kế hoạch cho kỳ nghỉ hè. |
連休中、急に旅行を思い立った。 | Đang đợt nghỉ dài, tự dưng tôi nảy ra ý đi du lịch. |
世界を巡る豪華な船旅をしてみたい。 | Tôi muốn thử đi du lịch bằng thuyền sang trọng vòng quanh thế giới. |
旅行会社でホテルと飛行機を手配した。 | Tôi đã đặt khách sạn và vé máy bay ở công ty du lịch. |
手配されていた犯人が、やっと捕まった。 | Thủ phạm đang bị truy nã cuối cùng cũng đã bị bắt. |
現地の友達に前もって連絡しておこう。 | Liên lạc trước với bạn bè ở nơi đó. |
出発は午後の便になった。 | Khởi hành là chuyến buổi chiều. |
飛行機に空席があって、よかった。 | May là máy bay còn ghế trống. |
荷物が多すぎて、空港で超過料金を払った。 | Do hành lý quá nhiều nên tôi trả tiền quá kí tại sân bay. |
飛行機は時間通りに飛んだ。 | Máy bay đã bay đúng giờ. |
思いがけず、知り合いと同じ便だった。 | Không ngờ tôi bay cùng chuyến bay với người quen. |
行きの便はエンジントラブルで、空港に引き返した。 | Chuyến bay đi do trục trặc động cơ nên đã quay lại sân bay. |
バスは間もなく目的地に着く。 | Chẳng bao lâu nữa xe buýt sẽ đến nơi. |
町の中心にあるホテルに宿泊した。 | Tôi đã trọ lại khách sạn thuộc trung tâm thành phố. |
連休中は旅行代が大幅に上がる。 | Suốt kì nghỉ dài, chi phí du lịch tăng lên nhiều. |
旅先から友達に、はがきを送った。 | Từ nơi đi du lịch, tôi đã gửi bưu thiếp cho bạn bè. |
連休に友達と日本の各地を回るつもりだ。 | Vào kì nghỉ dài, tôi định đi vòng quanh các nơi ở Nhật cùng với bạn. |
観光の名所をガイドブックで調べる。 | Tôi tìm hiểu các nơi tham quan nổi tiếng qua sách hướng dẫn du lịch. |
外国の市場には見たこともない野菜がある。 | Chợ nước ngoài có những loại rau chưa thấy bao giờ. |
空港の免税店で化粧品を買った。 | Tôi đã mua mỹ phẩm ở cửa hàng miễn thuế tại sân bay. |
目の前の風景を、しっかりと記憶しておこう。 | Hãy ghi nhớ thật kĩ phong cảnh trước mắt. |
ホテルの近くに海があるので、海水浴もできる。 | Vì gần khách sạn có biển nên cũng có thể tắm biển. |
こんな美しい海にもぐれるなんて、感動する。 | Có thể lặn dưới biển đẹp thế này thật là cảm động. |
砂の上に、足の跡がはっきり残った。 | Trên cát còn hằn rõ dấu chân. |
スマホで現在の位置を調べる。 | Điều tra vị trí hiện tại bằng điện thoại thông minh. |
朝はめいめい好きなものを皿にとって食べる。 | Buổi sáng từng người lấy món ưa thích bỏ vào dĩa và ăn. |
ハワイの観光地で、しばしば日本人を見かけた。 | Tôi thường bắt gặp người Nhật tại các nơi tham quan ở Hawaii. |
旅行で出来事は、全部いい思い出だ。 | Những sự kiện trong chuyến đi du lịch tất cả đều là kỉ niệm đẹp. |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | たび | 旅 | Chuyến đi, hành trình |
2 | ひとりたび | 一人旅 | Du lịch một mình |
3 | こじんりょこう | 個人旅行 | Du lịch cá nhân |
4 | レジャー |
| Sự thư giãn, trò giải trí |
5 | ごらく | 娯楽 | Trò giải trí, tiêu khiển |
6 | おとずれる | 訪れる | Thăm viếng, đến thăm |
7 | たいけん〈する〉 | 体験 | Sự trải nghiệm |
8 | ぼうけん〈する〉 | 冒険 | Sự phiêu lưu, mạo hiểm |
9 | みきき〈する〉 | 見聞き | Nghe nhìn, học hỏi |
10 | めぐる | 巡る | Dạo quanh, đi quanh, xoay quanh |
11 | めいしょめぐり | 名所巡り | Dạo quanh thắng cảnh |
12 | プラン |
| Kế hoạch |
13 | けいかく | 計画 | Kế hoạch |
14 | おもいたつ | 思い立つ | Nghĩ đến, nảy ra |
15 | ごうか | 豪華な | Lộng lẫy, hào nhoáng |
16 | てはい〈する〉 | 手配 | Chuẩn bị, sắp xếp, truy lùng |
17 | しめいてはい〈する〉 | 指名手配 | Truy lùng tội phạm |
18 | まえもって | 前もって | Trước |
19 | びん | 便 | Chuyến |
20 | フライト |
| Chuyến bay |
21 | くうせき | 空席 | Ghế trống |
22 | ちょうか〈する〉 | 超過 | Vượt quá |
23 | オーバー〈する〉 |
| Vượt quá |
24 | とぶ | 飛ぶ | Bay |
25 | りりく〈する〉 | 離陸 | Cất cánh |
26 | ちゃくりく〈する〉 | 着陸 | Hạ cánh |
27 | おもいがけず | 思いがけず | Tình cờ, không ngờ |
28 | おもいがけない | 思いがけない | Không ngờ |
29 | ひきかえす | 引き返す | Quay lại, quay ngược lại |
30 | まもなく | 間もなく | Chốc lát, sắp sửa, chẳng bao lâu |
31 | しゅくはく〈する〉 | 宿泊 | Sự lưu trú, ngủ trọ |
32 | おおはば | 大幅な | Lớn, rộng, nhiều |
33 | たびさき | 旅先 | Nơi đi du lịch, điểm đến |
34 | かくち | 各地 | Các nơi, các địa phương |
35 | めいしょ | 名所 | Danh lam thắng cảnh |
36 | かんこうめいしょ | 観光名所 | Thắng cảnh du lịch, điểm tham quan nổi tiếng |
37 | いちば | 市場 | Thị trường, chợ |
38 | めんぜいてん | 免税店 | Cửa hàng miễn thuế |
39 | めんぜいひん | 免税品 | Hàng miễn thuế |
40 | ふうけい | 風景 | Phong cảnh |
41 | やけい | 夜景 | Cảnh đêm |
42 | かいすいよく | 海水浴 | Sự tắm biển |
43 | もぐる |
| Lặn |
44 | ダイビング |
| Sự lặn |
45 | あと | 跡 | Dấu vết |
46 | あしあと | 足跡 | Dấu chân |
47 | しろあと | 城跡 | Di tích thành cổ |
48 | いち | 位置 | Vị trí, địa điểm |
49 | めいめい |
| Từng người, mỗi người |
50 | しばしば |
| Thường, nhiều lần |
51 | できごと | 出来事 | Sự kiện |
| 接辞:印象・感想等 |
| Phụ tố: ấn tượng – Cảm tưởng v.v. |
| ~にくい(簡単に~できない) |
|
|
52 | よみにくい | 読みにくい | Khó đọc |
53 | つかいにくい | 使いにくい | Khó sử dụng |
54 | あつかいにくい | 扱いにくい | Khó xử lý |
55 | いいにくい | 言いにくい | Khó nói |
56 | わかりにくい |
| Khó hiểu |
57 | はきにくい |
| Khó mang (giày, dép) |
58 | つきあいにくい | 付き合いにくい | Khó giao tiếp |
| (なかなかそうならない) |
|
|
60 | こわれにくい | 壊れにくい | Khó hư |
61 | やぶれにくい | 破れにくい | Khó rách |
62 | われにくい | 割れにくい | Khó bể |
63 | こげにくい | 焦げにくい | Khó bị cháy |
| Test |
| TT | Hán Tự | Hiragana |
|---|---|---|
| 1 | 計画 | Đáp án: けいかく |
| 2 | 壊れにくい | Đáp án: こわれにくい |
| 3 | 破れにくい | Đáp án: やぶれにくい |
| 4 | 着陸 | Đáp án: ちゃくりく |
| 5 | 免税品 | Đáp án: めんぜいひん |
| 6 | 割れにくい | Đáp án: われにくい |
| 7 | 空席 | Đáp án: くうせき |
| 8 | 宿泊 | Đáp án: しゅくはく |
| 9 | 市場 | Đáp án: いちば |
| 10 | 思いがけず | Đáp án: おもいがけず |
| 11 | 旅先 | Đáp án: たびさき |
| 12 | 跡 | Đáp án: あと |
| 13 | 一人旅 | Đáp án: ひとりたび |
| 14 | 巡る | Đáp án: めぐる |
| 15 | 出来事 | Đáp án: できごと |
| 16 | 足跡 | Đáp án: あしあと |
| 17 | 離陸 | Đáp án: りりく |
| 18 | 大幅 | Đáp án: おおはば |
| 19 | 指名手配 | Đáp án: しめいてはい |
| 20 | 超過 | Đáp án: ちょうか |
| 21 | 読みにくい | Đáp án: よみにくい |
| 22 | 体験 | Đáp án: たいけん |
| 23 | 使いにくい | Đáp án: つかいにくい |
| 24 | 飛ぶ | Đáp án: とぶ |
| 25 | 夜景 | Đáp án: やけい |
| 26 | 個人旅行 | Đáp án: こじんりょこう |
| 27 | 前もって | Đáp án: まえもって |
| 28 | 豪華 | Đáp án: ごうか |
| 29 | 各地 | Đáp án: かくち |
| 30 | 娯楽 | Đáp án: ごらく |
| 31 | 焦げにくい | Đáp án: こげにくい |
| 32 | 位置 | Đáp án: いち |
| 33 | 城跡 | Đáp án: しろあと |
| 34 | 風景 | Đáp án: ふうけい |
| 35 | 訪れる | Đáp án: おとずれる |
| 36 | 名所 | Đáp án: めいしょ |
| 37 | 便 | Đáp án: びん |
| 38 | 見聞き | Đáp án: みきき |
| 39 | 間もなく | Đáp án: まもなく |
| 40 | 思いがけない | Đáp án: おもいがけない |
| 41 | 海水浴 | Đáp án: かいすいよく |
| 42 | 付き合いにくい | Đáp án: つきあいにくい |
| 43 | 手配 | Đáp án: てはい |
| 44 | 扱いにくい | Đáp án: あつかいにくい |
| 45 | 旅 | Đáp án: たび |
| 46 | 名所巡り | Đáp án: めいしょめぐり |
| 47 | 冒険 | Đáp án: ぼうけん |
| 48 | 観光名所 | Đáp án: かんこうめいしょ |
| 49 | 思い立つ | Đáp án: おもいたつ |
| 50 | 引き返す | Đáp án: ひきかえす |
| 51 | 言いにくい | Đáp án: いいにくい |
| 52 | 免税店 | Đáp án: めんぜいてん |