Tra cứu

Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2


Thứ Hai  Thứ Ba  Thứ Tư  Thứ Năm  Thứ Sáu  Thứ Bảy  Chủ Nhật  
Thứ Hai  Thứ Ba  Thứ Tư  Thứ Năm  Thứ Sáu  Thứ Bảy  Chủ Nhật  
[Bài học hôm nay: Thứ Tư, 03/12/2025) – Miễn phí]

   Quay lại danh mục bài học

文型_役所

文型

日本には都道府県、市町村などの自治体がある。

新しい知事が福祉を充実させた。

今度の知事は住民の期待に応えるだろう。

新しい施設ができて、住民の生活が変わった。

図書館でカードを作る際は、身分証明書が必要だ。

ここに生年月日を書いてください。

こちらに、ご署名をお願いいたします。

住所が間違っているので、修正してください。

国民は国に年金保険証を納めている。

市の新しい施設が、もうすぐできる。

市のプールには無料で使えるロッカーがある。

5年後に新しい区役所の建築が予定されている。

市民ホールがリニューアルされた

ここは危ないので、子どもを近づけないでください。

この町は福祉が充実している。

4月から新しい年度が始まる。

市役所の福祉の担当者が交替した

ごみ収集のルールを町のホームページで調べる。

区役所はごみ出しのルールのパンフレットを配布している。

自治体がこの地域のごみを処理している。

自治体は老人ホームの需要に応えられない。

役所は生活に必要な情報を提供している。

役所では用途のわからない支出は認められない。

Bài Dịch

文型Nghĩa

日本には都道府県、市町村などの自治体がある。

Ở Nhật có các tổ chức tự quản ở các đơn vị hành chính thủ đô, phủ, tỉnh, thành phố, thị xã, làng v.v.

新しい知事が福祉を充実させた。

Tỉnh trưởng mới đã cho củng cố phúc lợi.

今度の知事は住民の期待に応えるだろう。

Tỉnh trưởng lần này có đáp ứng kỳ vọng của người dân không nhỉ?

新しい施設ができて、住民の生活が変わった。

Cơ sở mới được lập nên, đời sống người dân đã thay đổi.

図書館でカードを作る際は、身分証明書が必要だ。

Khi làm thẻ ở thư viện, cần có giấy tờ tùy thân.

ここに生年月日を書いてください。

Vui lòng viết ngày tháng năm sinh ở đây.

こちらに、ご署名をお願いいたします。

Vui lòng ký tên ở đây.

住所が間違っているので、修正してください。

Vì địa chỉ bị sai nên hãy sửa lại.

国民は国に年金保険証を納めている。

Người dân đóng tiền bảo hiểm lương hưu cho nhà nước.

市の新しい施設が、もうすぐできる。

Cơ sở mới của thành phố sắp hoàn thành rồi.

市のプールには無料で使えるロッカーがある。

Hồ bơi thành phố có tủ cất đồ được sử dụng miễn phí.

5年後に新しい区役所の建築が予定されている。

Ủy ban quận mới dự định sẽ xây vào 5 năm sau.

市民ホールがリニューアルされた

Hội trường nhân dân thành phố đã được đổi mới.

ここは危ないので、子どもを近づけないでください。

Chỗ này nguy hiểm nên đừng cho trẻ đến gần.

この町は福祉が充実している。

Thành phố này phúc lợi rất đầy đủ.

4月から新しい年度が始まる。

Năm tài khóa mới sẽ bắt đầu từ tháng 4.

市役所の福祉の担当者が交替した

Người phụ trách phúc lợi của ủy ban thành phố đã thay đổi.

ごみ収集のルールを町のホームページで調べる。

Tôi tìm hiểu quy định thu gom rác tại trang chủ của thành phố.

区役所はごみ出しのルールのパンフレットを配布している。

Ủy ban quận phát tập hướng dẫn quy định đổ rác.

自治体がこの地域のごみを処理している。

Tổ chức tự quản xử lý rác của khu vực này.

自治体は老人ホームの需要に応えられない。

Tổ chức tự quản không thể đáp ứng nhu cầu của viện dưỡng lão.

役所は生活に必要な情報を提供している。

Ủy ban cung cấp thông tin cần thiết cho đời sống.

役所では用途のわからない支出は認められない。

Những khoản chi không rõ ràng sẽ không được ủy ban công nhận.

Từ Vựng

TTMục từHán TựNghĩa

1

じちたい

自治体

Tổ chức tự trị, tự quản

2

ちじ

知事

Người đứng đầu tỉnh, tỉnh trưởng

3

しちょう

市長

Người đứng đầu thành phố, thị trưởng

4

ちょうちょう

町長

Người đứng đầu thị trấn

5

こたえる

応える

Trả lời, đáp lại

6

じゅうみん

住民

Người dân, dân cư

7

みぶんしょうめいしょ

身分証明書

Giấy chứng minh, thẻ căn cước

8

せいねんがっぴ

生年月日

Ngày tháng năm sinh

9

しょめい〈する〉

署名

Sự ký tên, chữ ký

10

サイン〈する〉

 

Sự ký tên, chữ ký

11

しゅうせい〈する〉

修正

Sự chỉnh sửa, sửa

12

しゅうせいテープ

修正テープ

Keo xóa, bút xóa (dạng keo)

13

ねんきん

年金

Lương hưu, tiền trợ cấp về hưu

14

しせつ

施設

Cơ sở, địa điểm

15

かいごしせつ

介護施設

Cơ sở điều dưỡng

16

ロッカー

 

Tủ có khóa, tủ cất đồ

17

コインロッカー

 

Tủ có khóa dùng tiền xu

18

けんちく〈する〉

建築

Kiến trúc

19

もくぞうけんちく

木造建築

Kiến trúc

20

けんちくか

建築家

Kiến trúc sư

21

リニューアル〈する〉

 

Sự đổi mới, làm mới

22

ちかづける

近づける

Cho (~) đến gần

23

(~が)ちかづく

(~が)近づく

(~) đến gần

24

ふくし

福祉

Phúc lợi

25

ねんど

年度

Năm tài khóa

26

ねんどまつ

年度末

Cuối năm tài khóa

27

こうたい〈する〉

交替

Sự thay phiên, đổi phiên

28

しゅうしゅう〈する〉

収集

Sự thu gom, thu nhập

29

しゅうしゅうしゃ

ごみ収集車

Xe rác

30

はいふ〈する〉

配布

Sự phân phối, phân phát

31

はいふする

配布する

Phân phối

32

しょり〈する〉

処理

Sự xử lý

33

じゅよう

需要

Nhu cầu

34

ていきょう〈する〉

提供

Sự cung cấp

35

ようと

用途

Sự sử dụng

 

新~

 

36

しんがっき

新学期

Học kỳ mới

37

しんにゅうがく

新入学

Vào năm học mới

38

しんにゅうせい

新入生

Học sinh, sinh viên mới (thường chỉ lớp đầu cấp)

39

しんたいせい

新体制

Thể chế, chế độ mới

40

しんきろく

新記録

Kỷ lục mới

41

しんせかい

新世界

Thế giới mới

42

しんたいそう

新体操

Thể dục nghệ thuật

43

しんてんち

新天地

Vùng đất mới, lĩnh vực mới

44

しんせいじ

新生児

Trẻ sơ sinh

 

Test

TTHán TựHiragana
1配布する Đáp án: はいふする
2建築 Đáp án: けんちく
3需要 Đáp án: じゅよう
4新生児 Đáp án: しんせいじ
5年金 Đáp án: ねんきん
6新記録 Đáp án: しんきろく
7知事 Đáp án: ちじ
8年度末 Đáp án: ねんどまつ
9施設 Đáp án: しせつ
10新入学 Đáp án: しんにゅうがく
11生年月日 Đáp án: せいねんがっぴ
12新体制 Đáp án: しんたいせい
13町長 Đáp án: ちょうちょう
14市長 Đáp án: しちょう
15住民 Đáp án: じゅうみん
16新世界 Đáp án: しんせかい
17新体操 Đáp án: しんたいそう
18近づける Đáp án: ちかづける
19提供 Đáp án: ていきょう
20配布 Đáp án: はいふ
21署名 Đáp án: しょめい〈する〉
22木造建築 Đáp án: もくぞうけんちく
23修正 Đáp án: しゅうせい〈する〉
24新入生 Đáp án: しんにゅうせい
25建築家 Đáp án: けんちくか
26福祉 Đáp án: ふくし
27新天地 Đáp án: しんてんち
28自治体 Đáp án: じちたい
29交替 Đáp án: こうたい
30身分証明書 Đáp án: みぶんしょうめいしょ
31新学期 Đáp án: しんがっき
32年度 Đáp án: ねんど
33介護施設 Đáp án: かいごしせつ
34収集 Đáp án: しゅうしゅう
35用途 Đáp án: ようと
36応える Đáp án: こたえる
37ごみ収集車 Đáp án: しゅうしゅうしゃ
38処理 Đáp án: しょり

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.