Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_朝
| 文型 |
最近、夜明け頃に一度目が覚める。 |
毎朝、6時に起床している。 |
壁にもたれて、歯をみがく。 |
この料理は胃にもたれる。 |
毎朝、フレッシュな野菜ジュースを作って飲んでいる。 |
朝ご飯は乳製品とサラダだ。 |
食事が終わったら、洗い物をする |
毎朝欠かさず、ジョギングをする。 |
朝、新聞配達のバイトをしている。 |
ネットニュースの見出しをざっと見る。 |
私は新聞を一切読まない。 |
洗濯の合間にネットでニュースを読む。 |
家事をてきぱきと片付け、出かける準備をする。 |
出かけるまでに少し間がある。 |
毎日、公園の周辺を30分歩く。 |
朝ご飯の前に、家の周囲を犬と散歩する。 |
あと5分でバスが来る。急がなきゃ。 |
ごみを出しに行くと、いつも隣の人とすれ違う。 |
コンタクトを落として、床の上をはって探した。 |
出かける前にバッグを替えた。 |
服装を整えて、出かける。 |
この病院は最新の設備を整えている。 |
この頃ろくに寝ていないので、午前中は眠い。 |
| Bài Dịch |
| 文型 | Nghĩa |
最近、夜明け頃に一度目が覚める。 | Gần đây, khoảng rạng sáng là tôi thức dậy 1 lần. |
毎朝、6時に起床している。 | Mỗi sáng, tôi thức dậy lúc 6 giờ. |
壁にもたれて、歯をみがく。 | Tôi dựa lưng vào tường và đánh răng. |
この料理は胃にもたれる。 | Món ăn này nặng bụng. |
毎朝、フレッシュな野菜ジュースを作って飲んでいる。 | Mỗi sáng, tôi làm nước ép rau tươi rồi uống. |
朝ご飯は乳製品とサラダだ。 | Bữa sáng là sản phẩm làm từ sữa và rau trộn. |
食事が終わったら、洗い物をする | Sau khi ăn xong, tôi rửa chén bát. |
毎朝欠かさず、ジョギングをする。 | Sáng nào tôi cũng chạy bộ không bỏ bữa nào. |
朝、新聞配達のバイトをしている。 | Buổi sáng, tôi làm thêm công việc phát báo. |
ネットニュースの見出しをざっと見る。 | Tôi đọc sơ các tiêu đề tin tức trên mạng. |
私は新聞を一切読まない。 | Tôi hoàn toàn không đọc báo. |
洗濯の合間にネットでニュースを読む。 | Trong lúc giặt đồ, tôi đọc tin tức trên mạng. |
家事をてきぱきと片付け、出かける準備をする。 | Tôi nhanh chóng làm việc nhà rồi chuẩn bị ra ngoài. |
出かけるまでに少し間がある。 | Có chút thời gian rảnh trước khi ra ngoài. |
毎日、公園の周辺を30分歩く。 | Mỗi sáng tôi đi bộ vòng quanh công viên 30 phút. |
朝ご飯の前に、家の周囲を犬と散歩する。 | Trước bữa sáng, tôi dắt chó đi dạo quanh nhà. |
あと5分でバスが来る。急がなきゃ。 | Còn 5 phút nữa là xe buýt đến. Phải mau lên. |
ごみを出しに行くと、いつも隣の人とすれ違う。 | Lần nào đi đổ rác, tôi cũng gặp người ở nhà bên cạnh đi ngược chiều lại. |
コンタクトを落として、床の上をはって探した。 | Tôi đánh rơi kính sát tròng nên bò ra sàn để tìm. |
出かける前にバッグを替えた。 | Trước khi đi ra ngoài, tôi đổi túi xách. |
服装を整えて、出かける。 | Tôi chỉnh đốn trang phục rồi đi ra ngoài. |
この病院は最新の設備を整えている。 | Bệnh viện này trang bị thiết bị tối tân. |
この頃ろくに寝ていないので、午前中は眠い。 | Dạo gần đây, ngủ không đủ giấc nên buổi sáng tôi buồn ngủ. |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | よあけ | 夜明け | Ban mai, rạng sáng |
2 | あけかた | 明け方 | Bình minh, rạng sáng |
3 | きしょう〈する〉 | 起床 | Sự thức dậy |
| ⇔しゅうしん〈する〉 | 就寝 |
|
4 | きしょうじかん | 起床時間 | Thời gian thức dậy |
5 | もたれる |
| Dựa vào, nặng (bụng) |
6 | フレッシュな |
| Tươi ngon, tươi mát |
7 | にゅうせいひん | 乳製品 | Sản phẩm làm từ sữa |
8 | あらいもの | 洗い物 | Đồ để rửa, việc rửa |
9 | かかす | 欠かす | Thiếu, khuyết, bỏ sót |
10 | はいたつ〈する〉 | 配達 | Sự phát, phân phối |
11 | しんぶんはいたつ | 新聞配達 | Phát báo |
12 | みだし | 見出し | Đầu đề |
13 | いっさい(~ない) | 一切 | Hoàn toàn (không ~) |
14 | あいま | 合間 | Thời gian trống, thời gian rảnh |
15 | てきぱき[と]〈する〉 |
| Nhanh chóng, mau lẹ |
16 | ま | 間 | Thời gia, khoảng trống |
17 | しゅうへん | 周辺 | Xung quanh, quanh |
18 | しゅうい | 周囲 | Xung quanh, chu vi |
19 | あと |
| Nữa, sau |
20 | すれちがう | すれ違う | (đi, gặp) ngược chiều |
21 | はう |
| Bò ra |
22 | はいはい〈する〉 |
| Bò |
23 | かえる | 替える | Thay, đổi |
24 | ととのえる | 整える | Chỉnh đốn, trang bị |
25 | (~が)ととのう | 整う | Chỉnh tề, trật tự, đầy đủ |
26 | ろくに(~ない) |
| Đầy đủ, tốt |
27 | ろくな(~ない) |
| Đầy đủ, tốt |
| Test |
| TT | Hán Tự | Hiragana |
|---|---|---|
| 1 | 起床 | Đáp án: きしょう |
| 2 | 整える | Đáp án: ととのえる |
| 3 | 欠かす | Đáp án: かかす |
| 4 | 周囲 | Đáp án: しゅうい |
| 5 | 乳製品 | Đáp án: にゅうせいひん |
| 6 | 替える | Đáp án: かえる |
| 7 | 明け方 | Đáp án: あけかた |
| 8 | 洗い物 | Đáp án: あらいもの |
| 9 | 合間 | Đáp án: あいま |
| 10 | 見出し | Đáp án: みだし |
| 11 | すれ違う | Đáp án: すれちがう |
| 12 | 就寝 | Đáp án: しゅうしん |
| 13 | 整う | Đáp án: ととのう |
| 14 | 一切 | Đáp án: いっさい |
| 15 | 新聞配達 | Đáp án: しんぶんはいたつ |
| 16 | 起床時間 | Đáp án: きしょうじかん |
| 17 | 配達 | Đáp án: はいたつ〈 |
| 18 | 夜明け | Đáp án: よあけ |
| 19 | 周辺 | Đáp án: しゅうへん |