Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題1 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | このごろ | この頃 | dạo gần đây |
2 | むり | 無理 | vô lý, quá sức |
3 | ざんねん | 残念 | tiếc nuối |
解説 | 1 「どうぞ、お大事に」は病気の人を心配して言う表現なので、不適当。 "Hãy giữ gìn sức khỏe" là cách nói thể hiện sự lo lắng với người bệnh, nên không thích hợp. 3 「本当に残念だね」は満足できない時や悔しい時に使う表現なので、不適当。 "Thật là đáng tiếc." là cách nói khi hối hận hay khi không thể hài lòng điều gì đó, nên không thích hợp. ほかの答え方 Cách trả lời khác じゃ、少し休んだら。 Vậy thì hãy nghỉ ngơi một chút đi. あまり無理しないほうがいいよ。 Cậu đừng nên làm quá sức. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | A: Dạo này học hành mệt quá nên buổi tối tôi chẳng ngủ được cho lắm. B: Đừng có làm quá sức. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | こまる | 困る | lúng túng, khổ sở |
2 | おきば | 置き場 | chỗ đậu, chỗ để |
3 | はんたい | 反対 | phản đối |
解説 | 1 「ここに止まらないでくださいね」は、人がそこに立ち止ってはいけないという意味になるので、不適当。 "Vui lòng đừng đậu ở đây" nghĩa là không được dừng ở đó, nên không thích hợp. 3 「ここに置くのは反対です」は、強く反対する言い方なので、不適当。 "Để ở đây không được" là cách nói phản đối mạnh mẽ, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Có người đi bằng xe đạp đến trước nhà ga và đang lúng túng không biết làm sao. Bạn sẽ nói gì? → Chỗ để xe đạp ở đằng kia kìa. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | ぶんかさい | 文化祭 | lễ hội văn hóa |
2 | おかし | お菓子 | bánh kẹo |
3 | クッキー | bánh quy | |
4 | さつ | 札 | tờ tiền |
5 | りょうがえ | 両替 | đổi tiền |
解説 | 2 「ほしいですか」と知らない人にきくのは、失礼なので、不適当。 Khi hỏi người mình không quen biết là "Có muốn không" thì sẽ thất lễ, nên không thích hợp. 3 「両替」は、1,000円や小銭で5,000円分渡すことなので、不適当。 "Ryogae" là đổi 5000 yen thành tiền lẻ như tờ 1000 yen hay tiền xu, nên không thích hợp. ほかの言い方 Cách nói khác ・こまかいお金、ありませんか。 Anh có tiền lẻ không? ・今、おつりがないんですが。 Bây giờ tôi không có tiền thối. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Khi bán bánh kẹo ở lễ hội văn hóa trong trường, bạn được đưa tờ bạc 5000 yen cho cái bánh quy 300 yen. Bạn sẽ nói gì? → Anh có tiền lẻ không? |