Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
| 問題1 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | かいけい | 会計 | tính toán, tính tiền |
| 2 | りょうしゅうしょ | 領収書 | hóa đơn |
| 3 | サインする | ký tên |
| 解説 | 2 「領収書」に客はサインしないので、不適当。 Trong hóa đơn tính tiền, khách hàng sẽ không kí tên, nên không thích hợp. 3 「いかがなさいますか」の問いに「かしこまりました」と答えるのは、不適当。 Câu trả lời "Tôi biết rồi" cho câu hỏi "sẽ làm như thế nào?" là không thích hợp. ほかの答え方 Cách trả lời khác けっこうです。 Được rồi. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | A: Hóa đơn tính tiền sẽ làm như thế nào ạ? B: À, tôi không cần đâu. |

| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | しょくじ | 食事 | ăn |
| 2 | せいきゅうしょ | 請求書 | giấy yêu cầu thanh toán |
| 3 | かいけい | 会計 | tính tiền |
| 解説 | 2 金額をきく言い方なので、適当ではない。 Là cách nói khi hỏi về số tiền, nên không thích hợp. Trả tiền là chuyện đương nhiên, nên không thích hợp. ほかの言い方 Cách nói khác ・お勘定お願いします。 Tính tiền cho tôi. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | ★ Sau khi ăn xong ở nhà hàng, bạn muốn nhận hóa đơn thanh toán. Bạn sẽ nói gì? → Tính tiền cho tôi. |

| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | ファーストフード | thức ăn nhanh | |
| 2 | みせ | 店 | cửa tiệm |
| 3 | もってかえる | 持って帰る | mang về |
| 4 | てんない | 店内 | trong tiệm |
| 解説 | 1 「店内で」は「店で」という意味なので、不適当。 "Tennaide" nghĩa là "misede" (ở trong tiệm), nên không thích hợp. Không cần thiết nói với nhân viên cửa hàng là mình sẽ ăn ở đâu, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | ★ Bạn sẽ mua mang về những thứ bạn gọi ở cửa hàng thức ăn nhanh. Bạn sẽ nói gì? → Tôi mua đem về. |