Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
| 問題1 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | きょうと | 京都 | Kyoto |
| 2 | しつれい | 失礼 | thất lễ |
| 3 | おみやげ | お土産 | quà |
| 解説 | 1 「いいえ、ほんの心ばかりで」が正しい言い方なので、不適当。 Nếu nói là "Iie, honno kokoro bakaride" (không chỉ là chút lòng thành) thì đúng. 2 「お土産をありがとうございました」に答えるのに、「失礼しました」は不適当。 Trả lời cho câu "Cảm ơn vì món quà" mà nói là "Thất lễ" thì không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | A: Bữa trước cảm ơn cậu về món quà Kyoto nha. B: Không, chỉ là chút lòng thành của tôi. |

| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | おそい | 遅い | trễ |
| 2 | まつ | 待つ | chờ đợi |
| 解説 | 1・2 「お待ちいたしました」も「待たせていただきました」も「待った」の謙譲表現なので、この場合不適当。 "Omachi itashimashita" cũng như "matasete itadakimashita" đều là cách nói khiêm nhường của "matta", nên không thích hợp trong trường hợp này. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | ★ Bạn nhấc điện thoại trễ. Bạn sẽ nói gì? → Xin lỗi đã để đợi lâu. |

| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | どうりょう | 同僚 | đồng nghiệp |
| 2 | おれい | お礼 | cảm ơn |
| 3 | たすかる | 助かる | được cứu |
| 解説 | 2 「けっこうでした」はほめる言い方なので、同僚にお礼を言いたい場合には不適当。 "Kekkou deshita" là cách nói khen ngợi, không thích hợp khi muốn nói lời cảm ơn với đồng nghiệp. 3 「ご苦労さま」は目下に使う言葉なので、不適当。 "Gokurousama" là lời nói dùng với cấp dưới, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | ★ Đồng nghiệp giúp bạn làm việc. Bạn muốn nói lời cảm ơn. Bạn sẽ nói gì? → Cảm ơn vì đã giúp đỡ. |