Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
| 問題1 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | でんしゃ | 電車 | xe điện |
| 2 | とまる | 止まる | dừng lại |
| 3 | おくれる | 遅れる | trễ |
| 4 | こまる | 困る | khốn khổ, gay go |
| 解説 | 1 「遅れたね」はもう終わったことについて言っているので、不適当。 "Okureta ne" (trễ rồi nhỉ) nói về những sự việc đã kết thúc rồi, nên không thích hợp. 2 「止まるらしい」は「これから止まる」の意味なので、不適当。 "Tomaru rashii" (có vẻ như sẽ dừng) mang ý nghĩa là "sắp dừng", nên không thích hợp. 3 「またなんだ」はあきれた気持ちを表すので、正解。 "Mata nanda" (lại nữa hả?) thể hiện cảm xúc chán ngán, nên chính xác. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | A: Lại nghe nói xe điện đang dừng lại. B: Lại nữa hả? Gay go rồi đây. |

| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | まよう | 迷う | Lạc (đường, hướng) |
| 解説 | 2 知らない人に道をきく時の言い方としては、丁寧ではないので、不適当。 Không phải là cách nói lịch sự khi hỏi đường người lạ, nên không thích hợp. 3 正しい言い方は「道に迷いました」だが、これは駅への行き方をきくことにはならないので、不適当。 Cách nói đúng là "Michi ni mayoimashita" (tôi bị lạc đường), nhưng đây không phải là hỏi cách đi đến nhà ga, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | ★ Bạn muốn hỏi đi thế nào đến nhà ga. Bạn sẽ nói sao? → Xin lỗi, tôi muốn đi đến nhà ga. |

| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | かいさつぐち | 改札口 | cổng soát vé |
| 2 | きかい | 機械 | cái máy |
| 3 | きっぷ | 切符 | vé |
| 4 | おと | 音 | âm thanh |
| 5 | えきいん | 駅員 | nhân viên nhà ga |
| 6 | でる | 出る | ra khỏi |
| 解説 | 1 まだ改札口から出ていないので、不適当。 Vì chưa ra khỏi cổng soát vé, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | ★ Bạn bỏ vé vào máy ở cổng soát vé, khi định bước ra khỏi chỗ soát vé thì có tiếng "ping pong" và không thể ra được. Bạn sẽ nói gì với nhân viên nhà ga? → Tôi định ra nhưng không thể ra được. |