Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
| 問題1 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | がいしゅつちゅう | 外出中 | đang ra ngoài |
| 2 | もどる | 戻る | quay lại |
| 解説 | 1 「お待ちいただきたい」は「待ってください」と言う意味なので、不適当。 "Omachi itadakitai" nghĩa là "hãy chờ", nên không thích hợp. 3 「お待たせいたしても」は、他の人を「待たせる」と言う意味なので、不適当。 "Omatasei itashitemo" nghĩa là "để người khác chờ", nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | A: Giám đốc đang đi ra ngoài, khoảng chừng 20 phút sẽ quay lại ạ. B: Vậy thì, tôi xin phép chờ có được không. |

| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | とりひきさき | 取引先 | chỗ khách hàng, đối tác |
| 解説 | 1・3 丁寧さが足りないので、不適当。 Vì thiếu lịch sự nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | ★ Bạn rời công ty để đến chỗ khách hàng. Bạn sẽ nói gì? → Tôi đến công ty Tomita Motors xong rồi sẽ về. 4 giờ tôi sẽ quay lại. |

| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | しりあい | 知り合い | người quen |
| 2 | しゅうしょう | 愁傷 | đau buồn |
| 解説 | 2 悪いことをしていないので「本当にすみません」と謝る必要はないので、不適当。 Vì không làm chuyện gì xấu nên không cần xin lỗi "Thành thật xin lỗi", nên không thích hợp. 3 「気持ちが悪い」というのは、「残念です」「悲しいです」という意味ではないので、不適当。 "Kimochi ga warui" không phải mang nghĩa là "Thật là tiếc", "Thật đau buồn", nên không thích hợp. ほかの言い方 Cách nói khác お悔やみ申し上げます。 Xin được chia buồn. このたびは、突然のことで大変でしたね。 Tôi lấy làm tiếc vì sự việc xảy ra quá đột ngột. これから、さびしくなりますね。 Từ giờ sẽ buồn lắm nhỉ. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | ★ Người nhà của người quen qua đời. Bạn sẽ nói gì? → Xin chia buồn. |