Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
| 問題1 |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | このあいだ | この間 | bữa trước |
| 2 | プレゼン | trình bày | |
| 3 | すばらしい | tuyệt vời | |
| 4 | がんばる | cố gắng |
| 解説 | 2・3 ビジネスでは、丁寧に話さなければならないので、不適当。 Trong thương mại, phải nói một cách lịch sự, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | A: Phần trình bày bữa trước của cậu thật tuyệt. B: Giám đốc quá khen, em sẽ cố gắng ạ. |

| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | どうりょう | 同僚 | đồng nghiệp |
| 2 | さそう | 誘う | mời, rủ rê |
| 3 | ようじ | 用事 | công chuyện |
| 解説 | 1 「今日は、」と「また今度」を一緒に使うことはないので、不適当。 "Kyou wa" và "Mata kondo" không dùng chung với nhau được, nên không thích hợp. 3 同僚に話す言い方としては、失礼なので、不適当。 Cách nói thất lễ khi nói với đồng nghiệp, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | ★ Bạn được đồng nghiệp rủ đi karaoke nhưng hôm nay bạn có việc bận nên không thể đi được. Bạn sẽ nói gì? → Hôm nay thì... |

| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | じょうし | 上司 | cấp trên, sếp |
| 2 | いけん | 意見 | ý kiến |
| 3 | さんせいする | 賛成する | tán thành |
| 4 | なまいき | 生意気 | xấc xược |
| 解説 | 1・3 はっきり言いすぎているので、不適当。 Vì quá nói thẳng thừng, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| 会話練習 | ★ Khi không thể tán thành với ý kiến cấp trên, bạn sẽ nói gì? → Tôi biết là sẽ xấc xược, nhưng mà ý kiến đó thì... |