Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N1)
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
[Bài học hôm nay: Chủ Nhật, 13/07/2025) – Miễn phí]
まず、話すを聞いてください。それから、二つ質問を聞いて、それぞれ問題用紙の1から4の中から、最もよいものを一つ選んでください。 まず、話すを聞いてください。それから、二つ質問を聞いて、それぞれ問題用紙の1から4の中から、最もよいものを一つ選んでください。 |
1. 面接の受け方エントリーシートの書き方先輩の体験談企業研究
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp Flash plugin.
2. 面接の受け方エントリーシートの書き方先輩の体験談企業研究
* | 59 | |
大学職員: | 1119 | |
19.525 | ||
25.534 | ||
34.545.5 | ||
4657.5 | ||
M: | 58.561.2 | |
F: | 61.667.2 | |
M: | 67.571.9 | |
F: | 72.281 | |
M: | 81.386.8 | |
F: | 87.293.6 | |
M: | 93.997.9 | |
F: | 98.2101 | |
質問1 | 106113 | |
質問2 | 118125 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | キャリアセンター | Trung tâm hướng nghiệp | |
2 | しゅうしょくガイダンス | 就職ガイダンス | hướng dẫn tìm kiếm việc làm |
3 | エントリーシート | tờ tự giới thiệu | |
4 | しぼうどうき | 志望動機 | động cơ xin việc |
5 | じこぶんせき | 自己分析 | tự phân tích (bản thân) |
6 | せんぱい | 先輩 | đàn anh, người đi trước |
7 | たいけんだん | 体験談 | buổi thảo luận về bài học kinh nghiệm |
8 | こべつそうだん | 個別相談 | thảo luận cá nhân |
9 | きぎょうけんきゅう | 企業研究 | tìm hiểu về các công ty |
10 | こうかん | 交換 | trao đổi, đổi |
解説 | None |
会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.