Free-Mỗi ngày một bài Dokkai N1
次は、スポーツジムの入会案内である。下の問いに対する答えとして最もよいものを、1・2・3・4から一つ選びなさい。
1 東京在住の会社員の田中さんは、毎日、仕事に行く前と仕事の後の21時ごろにジムに行くつもりだ。ただ、地方への出張が多いので、東京だけでなく、出張先でもジムを利用したい。また、仕事帰りに寄ることが多くなりそうなので、なるべく手ぶらで行きたいと思っている。田中さんの条件に一番合っている会員区分で入会するとしたら、入会時にいくら必要か。 |
43000円35000円30000円26000円
2 高橋さん一家(父、母、高校生の息子)は一緒にジムに入会する予定だ。3人とも平日の昼間だけの利用を希望している。一番安いプランだと、月会費は合計いくらになるか。 |
22500円24500円27500円30000円
Bài Dịch |
Club Fitness có độ hài lòng nhất, ABC gym! ABC gym, chi nhánh North Tokyo (Hướng dẫn tham gia) |
Hệ thống lệ phí (phí tham gia mỗi tháng) | ||||
Cấp độ hội viên | Nội dung sử dụng | Regular | Area Master | Master |
Hội viên vàng | Có thể sử dụng toàn thời gian. * Cho mượn miễn phí khăn tắm, giầy, quần áo | 15,000 yen | 17,000 yen | 19,000 yen |
Hội viên bạc | Có thể sử dụng toàn thời gian. | 10,500 yen | 11,500 yen | 12,500 yen |
Hội viên ngày thường | Có thể sử dụng toàn thời gian vào ngày thường (trừ thứ bảy chủ nhật và ngày lễ) | 9,500 yen | X | X |
Hội viên ban ngày | Tất cả các ngày kinh doanh, mở cửa đến 18 giờ (thứ bảy chủ nhật và ngày lễ không thể sử dụng) | 8,500 yen | 9,500 yen | 11,000 yen |
Hội viên trung học | Tất cả các ngày kinh doanh, mở cửa đến 23 giờ (đối tượng học sinh cấp 3) | 7,500 yen | X | X |
Hội viên cuối tuần | Có thể sử dụng toàn thời gian mở cửa vào thứ bảy chủ nhật và ngày lễ. | 5,500 yen | X | X |
Thẻ 2 tuần | Dành cho những người lần đầu sử dụng ABC gym. Có thể sử dụng toàn thời gian trong 2 tuần chỉ định. | 5,500 yen | X | X |
Khách vãng lai | * Cần giấy tờ tùy thân có thể xác nhận địa chỉ chỗ ở | 2,500 yen (không đăng kí gia nhập) | X | X |
・Hội viên Master có thể sử dụng tại tất cả 15 chi nhánh ABC gym trên cả nước.
・Hội viên Area Master có thể sử dụng tại chi nhánh North Tokyo và East Tokyo.
・Hội viên Regular và hội viên Area Master có thể sử dụng tại các chi nhánh khác với giá 1,000 yen/lần.
・Trừ loại khách vãng lai, các loại sử dụng khác đều cần làm thủ tục gia nhập.
●Vật dụng mang theo khi đăng kí tham gia
・Phí đăng kí tham gia 5,000 yen
・2 tháng hội phí
・Sổ tiết kiệm hoặc thẻ tiền mặt
・Con dấu xác nhận tài khoản
・Giấy tờ tùy thân
Thứ ba - thứ bảy | 6:00 ~ 23:00 |
Chủ nhật, ngày lễ | 9:00 ~ 20:00 |
Thứ hai | Đóng cửa cả ngày để bảo trì |
Từ Vựng |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | まんぞくど | 満足度 | mức độ hài lòng |
2 | てんぽ | 店舗 | cửa hàng |
3 | つうちょう | 通帳 | sổ tiết kiệm |
4 | とどけいん | 届け印 | dấu xác nhận |
5 | メンテナンス | bảo trì | |
6 | しゅうじつ | 終日 | cả ngày |
Ngữ Pháp |
None
Tham Khảo Thêm |
None