Free-Mỗi ngày một bài Dokkai N1
N1_dokkai_SPD_内容理解_短文_Bai_02}
問題2 次の文章を読んで、後の問いに対する答えとして、最もよいものを、1・2・3・4から一つ選びなさい。
火山国の日本ですが、地熱発電所はここ10年間建設されていません。建設費がかかるだけでなく、地質の基礎調査から発電所の稼動(※1)まで約10年を要しますので、一企業には負担が大きすぎるのです。また、候補地の多くが国定公園や温泉地に当たるため、法規制や地域住民の反対によって基礎調査すら始められない、という現状もあります。一方で、安定稼動まで進めば、比較的低コストで維持でき、天候にも左右されずに電力を供給することができます。電力源として非常に魅力的であり、国内に開発技術もあることから、国の政策支援いかんでは、今後最も期待できる発電事業だといえます。
(※1)稼動:人や機械などが仕事をすること 地熱発電所について、筆者は何が必要だと述べているか。 1 新型の発電所を開発するだけの技術 2 発電所が安定稼動するまでの初期コスト 3 基礎調査や建設をするための国の支援 4 地熱発電に適した地質の土地
|
1234
| Bài Dịch |
火山国の日本ですが、地熱発電所はここ10年間建設されていません。 | Nhật Bản - quốc gia của núi lửa vậy mà trong 10 năm qua không có nhà máy phát điện địa nhiệt nào được xây dựng. |
| 建設費がかかるだけでなく、地質の基礎調査から発電所の稼動(※1)まで約10年を要しますので、一企業には負担が大きすぎるのです。 | Do không chỉ tốn phí xây dựng, mà còn cần khoảng 10 năm từ lúc điều tra nền địa chất cho đến khi vận hành nhà máy điện, cho nên với một công ty thì gánh nặng sẽ là quá lớn. |
| また、候補地の多くが国定公園や温泉地に当たるため、法規制や地域住民の反対によって基礎調査すら始められない、という現状もあります。 | Ngoài ra còn có hiện trạng là nhiều nơi đề xuất nằm trong khu vực suối nước nóng hay công viên do nhà nước quản lý, thì do sự phản đối từ phía người dân địa phương và quy chế pháp lý nên việc khảo sát nền móng cũng không thể bắt đầu. |
| 一方で、安定稼動まで進めば、比較的低コストで維持でき、天候にも左右されずに電力を供給することができます。 | Mặt khác, nếu tiến triển đến khi vận hành ổn định, thì sẽ có thể cung cấp điện không bị chi phối bởi thời tiết, vừa có thể duy trì với chi phí tương đối thấp. |
| 電力源として非常に魅力的であり、国内に開発技術もあることから、国の政策支援いかんでは、今後最も期待できる発電事業だといえます。 | Là nguồn cung cấp điện có sức hút to lớn, do trong nước cũng có kĩ thuật khai thác nên tùy vào viện trợ chính sách của nhà nước, cũng có thể nói đây là hoạt động kinh doanh điện có thể trông đợi nhất từ nay về sau. |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | かざん | 火山 | núi lửa |
| 2 | ちねつ | 地熱 | địa nhiệt |
| 3 | はつでんしょ | 発電所 | nhà máy điện |
| 4 | けんせつする | 建設する | kiến thiết, xây dựng |
| 5 | かどう | 稼動 | vận hành, đưa vào hoạt động |
| 6 | ふたん | 負担 | gánh vác |
| 7 | こうほち | 候補地 | nơi đề xuất |
| 8 | こくてい | 国定 | nhà nước quy định |
| 9 | ほうきせい | 法規制 | quy chế pháp lý |
| 10 | げんじょう | 現状 | hiện trạng |
| 11 | コスト | chi phí | |
| 12 | いじする | 維持する | duy trì |
| 13 | さゆうする | 左右する | chi phối |
| 14 | きょうきゅうする | 供給する | cung cấp |
| 15 | せいさく | 政策 | chính sách |
| 16 | しえん | 支援 | viện trợ |
| Ngữ Pháp |
None
| Tham Khảo Thêm |
None