Free-Mỗi ngày một bài Dokkai N1
問題4 次の文章を読んで、後の問いに対する答えとして、最もよいものを、1・2・3・4から一つ選びなさい。
(ある会社が一般の利用客に向けて出したEメール) 「ザッカドットコム」ご利用の皆様 いつもザッカドットコムをご利用いただき、誠にありがとうございます。 さて、来る2015年○月○日(土)午前0時から8時まで、サーバーのメンテナンスのため、当サイトの配信を一時停止させていただきます。その間、すべてのオンラインでの業務は受け付けができませんので、ご了承ください。 皆様には大変ご迷惑をおかけしますが、オンラインショップの拡大を含めたサイトリニューアルの第一歩として、ご協力いただきますよう、お願い申し上げます。また、今回のリニューアルにともなって、お客様のお買い物がより楽しくなる新機能も登場する予定です。 株式会社ABC このメール文は何についての文書か。 1 システム障害の発生の報告とお詫び 2 ホームページの一時利用中止の告知 3 他のオンラインショップとの合併のお知らせ 4 店舗改装の工事計画と新店舗の案内 |
1234
| Bài Dịch |
(ある会社が一般の利用客に向けて出したEメール) | (Bức email do một công ty gửi cho khách hàng sử dụng nói chung) |
| 「ザッカドットコム」ご利用の皆様 | Kính gửi các quý khách hàng sử dụng "zakka.com" |
| いつもザッカドットコムをご利用いただき、誠にありがとうございます。 | Chân thành cảm ơn quý khách hàng đã luôn sử dụng zakka.com. |
| さて、来る2015年○月○日(土)午前0時から8時まで、サーバーのメンテナンスのため、当サイトの配信を一時停止させていただきます。 | Nhân đây, từ 0 giờ đến 8 giờ sáng ngày xxx tháng xxx năm 2015 sắp tới, chúng tôi xin phép tạm ngưng cung cấp tin trên trang web này để bảo trì máy chủ. |
| その間、すべてのオンラインでの業務は受け付けができませんので、ご了承ください。 | Trong thời gian đó, tất cả các nghiệp vụ trực tuyến chúng tôi sẽ không thể tiếp nhận, kính mong quý khách hàng thông cảm. |
| 皆様には大変ご迷惑をおかけしますが、オンラインショップの拡大を含めたサイトリニューアルの第一歩として、ご協力いただきますよう、お願い申し上げます。 | Sẽ rất là phiền hà cho quý khách, kính mong sự hợp tác của quý khách sẽ là bước tiến đầu tiên cho việc làm mới trang web, bao gồm cả việc mở rộng cửa hàng trực tuyến. |
| また、今回のリニューアルにともなって、お客様のお買い物がより楽しくなる新機能も登場する予定です。 | Ngoài ra, cùng với việc đổi mới lần này, chúng tôi dự định sẽ ra mắt tính năng mới khiến cho việc mua sắm của quý khách trở nên thú vị hơn. |
| 株式会社ABC | Công ty cổ phần ABC |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | いっぱん | 一般 | nói chung |
| 2 | きたる | 来る | sắp tới |
| 3 | サーバー | máy chủ | |
| 4 | メンテナンス | bảo trì | |
| 5 | はいしん | 配信 | cung cấp tin |
| 6 | ていし | 停止 | ngừng, gián đoạn |
| 7 | りょうしょう | 了承 | chấp thuận |
| 8 | かくだい | 拡大 | mở rộng |
| 9 | ふくめる | 含める | bao gồm |
| 10 | リニューアル | làm mới | |
| 11 | だいいっぽ | 第一歩 | bước đầu tiên |
| 12 | とうじょうする | 登場する | ra mắt (sản phẩm mới) |
| Ngữ Pháp |
None
| Tham Khảo Thêm |
None