Free-Mỗi ngày một bài Dokkai N2
情報検索
次のページは、東京の宿泊施設情報一覧である。下の問いに対する答えとして、最もよいものを1・2・3・4から一つ選びなさい。
小林さんはゼミの友達と4人でスキーに行くことになりました。1泊2日で、温泉付きの民宿を予約しました。みんなあまりお金がないので、安く遊べる方法を考えています。土曜日昼の12時過ぎに到着して、さっそくすべり始めます。夜は温泉に入ってゆっくりしたいと思っています。翌日は朝からできるだけたくさんすべって、夕方6時半のバスに乗ります。
問1 小林さん達はどのリスト券を買うか。
1 1日券2枚
2 2日券
3 2日券のグループ割引券
4 半日券と1日券
2
3
4
問2 翌日は、何時から何時までスキーができるか。
1 9時から4時半まで
2 8時半から4時まで
3 8時半から4時半まで
4 9時から5時まで
2
3
4
Bài Dịch |
小林さんはゼミの友達と4人でスキーに行くことになりました。1泊2日で、温泉付きの民宿を予約しました。みんなあまりお金がないので、安く遊べる方法を考えています。土曜日昼の12時過ぎに到着して、さっそくすべり始めます。夜は温泉に入ってゆっくりしたいと思っています。翌日は朝からできるだけたくさんすべって、夕方6時半のバスに乗ります。 | Nhóm thuyết trình của bạn Kobayashi quyết định đi trượt tuyết 4 người. Họ đã đặt nhà trọ bình dân có suối nước nóng trong 2 ngày 1 đêm. Vì không ai có nhiều tiền cho nên họ nghĩ đến phương thức đi chơi giá rẻ. Họ sẽ đến nơi lúc hơn 12h trưa ngày thứ bảy và bắt đầu trượt tuyết. Buổi tối thì muốn thư thả nghỉ ngơi với suối nước nóng. Từ sáng hôm sau thì trượt tuyết cho thỏa thích rồi lên chuyến xe buýt 6h30 chiều. |
(6) 白銀のゲレンデで待っています! 波枝スキー場で高原のすばらしい雪質をお楽しみください。ゲレンデはすべりきれないほどの広さで、晴れた日には北アルプスの大パノラマをお楽しみいただけます。コースは、初級の方に最適なロングコースから、中級、上級者にもご満足いただけるチャレンジコースまでたくさんご用意して、皆様をお待ちいたしております。
営業時間:平日午前9時~午後4時半、土日祝日午前8時半~午後4時 ナイトスキー 金土午後4時半~9時半 ただし、天候が悪い場合は変更となる可能性があります。 リフト料金 ◎1日券(午前9時~午後4時半) 大人4800円 子ども(13歳未満)1500円 ◎半日券(午前9時~12時)(午後1時~4時半) 大人3000円 子ども800円 ◎ナイトスキー券(午後4時半~9時半) 大人2000円 子ども800円 ◎2日券 大人9000円 子ども2500円
20%割引!! ・グループ割引:2日券を3名以上でお申し込みの場合。 ・シニア割引:60歳以上の方。 ・お誕生日割引。 ※シニア割引とお誕生日割引をご利用の場合は、証明するものをお持ちください。 | Chúng tôi đang đợi tại dốc trượt tuyết trắng phủ! Hãy tận hưởng tuyết cao nguyên chất lượng tuyệt vời tại sân trượt tuyết Namieda. Dốc trượt tuyết với không gian rộng rãi đến mức không thể trượt hết, vào những ngày nắng đẹp quý vị có thể thưởng ngoạn bức tranh toàn cảnh phía bắc dãy núi An-pơ. Chúng tôi đã chuẩn bị nhiều sân bãi từ sân dài rất thích hợp cho người mới bắt đầu, cho đến sân dành cho người bậc trung và cao cấp có thể thỏa sức thử thách, và đang chờ quý vị đến. Thời gian hoạt động: 9h sáng - 4h30 chiều (ngày thường), 8h30 sáng - 4h chiều (thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ) Buổi tối 4h30 chiều - 9h30 tối (thứ 6, 7) Tuy nhiên, trường hợp thời tiết xấu có khả năng sẽ thay đổi Phí thang máy * Vé 1 ngày (9h sáng - 4h30 chiều) Người lớn: 4800 yen Trẻ em (dưới 13 tuổi) 1500 yen * Vé nửa ngày (9h sáng - 12h trưa) (1h trưa - 4h30 chiều) Người lớn: 3000 yen Trẻ em 800 yen * Vé buổi tối (4h30 chiều - 9h30 tối) Người lớn: 2000 yen Trẻ em 800 yen * Vé 2 ngày Người lớn: 9000 yen Trẻ em 2500 yen
Giảm giá 20%!! + Giảm giá nhóm: trường hợp đăng kí vé 2 ngày từ 3 người trở lên + Giảm giá người lớn tuổi: những người từ 60 tuổi trở lên + Giảm giá sinh nhật * Trường hợp sử dụng giảm giá người cao tuổi và giảm giá sinh nhật, vui lòng đem theo giấy tờ chứng minh. |
Từ Vựng |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | みんしゅく | 民宿 | nhà trọ bình dân |
2 | とうちゃくする | 到着する | đến nơi |
3 | はくぎん | 白銀 | (tuyết) trắng bạc |
4 | ゲレンデ | dốc trượt tuyết | |
5 | こうげん | 高原 | cao nguyên |
6 | ゆきしつ | 雪質 | chất lượng tuyết |
7 | へんこう | 変更 | thay đổi |
8 | かのうせい | 可能性 | khả năng |
Ngữ Pháp |
None
Tham Khảo Thêm |
None