Free-Mỗi ngày một bài Dokkai N2
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
[Bài học hôm nay: Chủ Nhật, 14/12/2025) – Miễn phí]
| 問題 ( )に入るものを1・2・3から選びなさい。 |
| 老人病院に入っていた父は家族が知らないうちに、腸にカメラを入れて検査を受けさせられていました。そのあげくに腸に傷がつき手術を受けなければならなくなりました。手術後( 1 )医師が説明してくれましたが、その説明は「ご本人には説明してあります」でした。( 2 )、父は当時99歳でした。本人に説明したと言われても…。( 3 )父はその1か月後に亡くなってしまいました。 |
1. きっとずっとやっと
2. そのためするとでも
3. 結局後でそれなのに
| Bài Dịch |
| 老人病院に入っていた父は家族が知らないうちに、腸にカメラを入れて検査を受けさせられていました | Trong lúc gia đình chưa hay biết thì cha tôi vào bệnh viện dành cho người già và bị bắt gắn camera vào trong ruột để kiểm tra. |
| そのあげくに腸に傷がつき手術を受けなければならなくなりました。 | Sau đó dạ dày bị tổn thương nên phải phẫu thuật. |
| 手術後( やっと )医師が説明してくれましたが、その説明は「ご本人には説明してあります」でした。 | Sau ca phẫu thuật, cuối cùng tôi cũng được bác sĩ giải thích nhưng lời giải thích đó là "Tôi có giải thích cho bệnh nhân rồi". |
| ( でも )、父は当時99歳でした。 | Thế nhưng, khi ấy cha tôi 99 tuổi. |
| 本人に説明したと言われても…。 | Cho dù được bác sĩ nói rằng đã giải thích cho cha tôi nhưng... |
| ( 結局 )父はその1か月後に亡くなってしまいました。 | Cuối cùng cha tôi đã mất 1 tháng sau đó. |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | ろうじん | 老人 | người già |
| 2 | ちょう | 腸 | ruột |
| 3 | けんさ | 検査 | kiểm tra |
| 4 | ごほんにん | ご本人 | đích thân người đó |
| Ngữ Pháp |
None
| Tham Khảo Thêm |
None