Free-Mỗi ngày một bài Dokkai N2
次は日本語学校の募集要項である。下の問いに対する答えとして最もよいものを、1・2・3・4から一つ選びなさい。 |
問1 どの人が受け付けてもらえるか。 1 Ⅱの書類をそろえたベトナム人 2 15歳で高等学校を卒業したオーストラリア人 3 デザイン入りの入学願書を作成した韓国人 4 高等学校の卒業証書のコピーを提出したアメリカ人 |
1
234
問2 この募集要項でわからないことは何か。 1 必要な写真のサイズ 2 必要書類の数 3 選考料の支払い方法 4 追加書類の内容 |
1
234
Bài Dịch |
エース日本語学校募集要項(抜粋) | Các mục cần thiết tuyển dụng trường Nhật ngữ Ace (tuyển lựa) |
Ⅰ. 出願資格 | I. Tư cách nộp đơn |
(1)12年以上の学校教育を修了し、日本の上級学校に進学が可能な者 | (1) Người đã hoàn thành chương trình học 12 năm trở lên, có thể học tiếp bậc học cao hơn ở Nhật |
(2)高等学校修了または高等学校修了と同じレベルの資格を持つ者 | (2) Người hoàn thành chương trình phổ thông hoặc có bằng cấp tương đương |
Ⅱ. 出願書類 | II. Giấy tờ nộp đơn |
学生書類 | Giấy tờ học sinh |
(1) 入学願書1通 | (1) Đơn xin nhập học 1 bản |
(2) 履歴書1通 | (2) Sơ yếu lí lịch 1 bản |
(3) 留学同意書1通 | (3) Đơn đồng ý du học 1 bản |
(4) 写真(3cmⅹ4cm)8枚 | (4) 8 tấm hình (3 cm x 4 cm) |
(5)最終学歴の卒業証書(原本)もしくは卒業証明書(大学等に在学中の場合は、在学証明書も必要)1通 | (5) Bằng tốt nghiệp bậc học sau cùng (bản gốc) hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp (trường hợp còn đang học ở đại học thì cũng cần giấy chứng nhận đang học) 1 bản |
パスポート(コピー)1通(所有の場合) | Hộ chiếu (bản sao) 1 bản (nếu có) |
経費支払用書類 | Giấy tờ dùng để thanh toán kinh phí |
(1) 在職証明書 1通 | (1) Giấy chứng nhận đang đi làm 1 bản |
(2) 銀行残高証明書 1通 | (2) Giấy chứng nhận số dư ngân hàng 1 bản |
(3) 年収の証明書(昨年分)1通 | (3) Giấy chứng nhận thu nhập hàng năm (của năm ngoái) 1 bản |
(4) 学生との関係を証明する書類 1通 | (4) Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với học sinh 1 bản |
入学願書・留学同意書・経費支払用書類は学校指定の用紙を使ってください。 | Đơn xin nhập học, đơn đồng ý du học, giấy tờ dùng để thanh toán kinh phí vui lòng sử dụng mẫu đơn quy định của trường. |
Ⅲ. 選考料 | III. Phí xét tuyển |
2万円を学校が指定する口座に振り込んでください。 | Vui lòng chuyển khoản 20,000 yen vào tài khoản nhà trường quy định. |
Ⅳ. その他 | IV. Khác |
中国・ミャンマー・バングラデシュ・モンゴル・スリランカ・ネパール・ベトナムの方は上記以外の追加書類が必要です。詳しいことは電話・ファックスまたはインターネットでお問い合わせください。 | Những người đến từ Trung Quốc, Myanmar, Bangladesh, Mông Cổ, Sri Lanka, Nepal, Việt Nam còn cần những giấy tờ kèm thêm ngoài những mục kể trên. Chi tiết vui lòng liên hệ bằng điện thoại, fax hoặc internet. |
Từ Vựng |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | ぼしゅう | 募集 | chiêu mộ, tuyển |
2 | ようこう | 要項 | mục cần thiết |
3 | ばっすい | 抜粋 | tuyển lựa |
4 | しゅつがん | 出願 | nộp đơn xin |
5 | しゅうりょうする | 修了する | hoàn thành |
6 | りれきしょ | 履歴書 | sơ yếu lý lịch |
7 | どういしょ | 同意書 | đơn đồng ý |
8 | ざいがく | 在学 | còn đang học |
9 | しょゆう | 所有 | có, sở hữu |
10 | けいひ | 経費 | kinh phí |
11 | ざいしょく | 在職 | còn đang làm |
12 | ざんだか | 残高 | số dư (tài khoản ngân hàng) |
13 | ねんしゅう | 年収 | thu nhập hàng năm |
14 | してい | 指定 | chỉ định |
15 | ようし | 用紙 | mẫu đơn xin |
16 | せんこうりょう | 選考料 | phí xét tuyển |
17 | こうざ | 口座 | tài khoản |
18 | ふりこむ | 振り込む | chuyển khoản |
19 | ついか | 追加 | thêm |
Ngữ Pháp |
None
Tham Khảo Thêm |
None