Free-Mỗi ngày một bài Dokkai N2
[Bài học hôm nay: Thứ Hai, 29/12/2025) – Miễn phí]
| 文章を読んで、質問に答えなさい。答えは1・2・3・4から最もよいものを一つえらびなさい。 |
ルルドーナツの20%割引セル 1月9日(日)より16日(日)の8日間 この期間にこの(注1)ちらしを持参の方に限り以下のドーナツを20割引いたします。そのため毎月10日に実施しております全商品10%割引は今月は中止とさせていただきます。また割引はお一人様10個までに限らせていただきます。 プレーンドーナツ・ストロべリードーナツ・チョコレートドーナツ・ナッツドーナツ |
(注1)ちらし:宣伝が書いてある紙
問1 このちらしからわかることは何か。 1 15日に行くと誰でも割引しても 2 このちらしでフレンチドーナツが割引してもらえること 3 ドーナツが一人10個しか買えないこと 4 10日にハニードーナツの割引がないこと |
1.
1
2
3
4
1
2
3
4
| Bài Dịch |
| ルルドーナツの20%割引セル | Giảm giá 20% bánh donut Lulu |
| 1月9日(日)より16日(日)の8日間 | 8 ngày từ ngày 9/1 - 16/1 |
| この期間にこの(注1)ちらしを持参の方に限り以下のドーナツを20割引いたします。 | Trong thời gian này, chúng tôi sẽ giảm 20% bánh donut sau cho những ai mang theo tờ rơi này. |
| そのため毎月10日に実施しております全商品10%割引は今月は中止とさせていただきます。 | Do đó, việc giảm 10% tất cả các sản phẩm chúng tôi đang thực hiện vào ngày 10 mỗi tháng sẽ tạm dừng trong tháng này. |
| また割引はお一人様10個までに限らせていただきます。 | Ngoài ra, chỉ giới hạn giảm giá tối đa 10 cái / người |
| プレーンドーナツ・ストロべリードーナツ・チョコレートドーナツ・ナッツドーナツ | Plain donut, strawberry donut, chocolate donut, nut donut |
| Từ Vựng |
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
| 1 | ドーナツ | bánh donut | |
| 2 | わりびき | 割引 | giảm giá |
| 3 | ちらし | tờ rơi quảng cáo | |
| 4 | じさん | 持参 | mang theo |
| 5 | じっちする | 実施する | thực thi |
| 6 | ちゅうしする | 中止する | dừng lại |
| 7 | かぎる | 限る | giới hạn |
| 8 | ストロべリー | dâu |
| Ngữ Pháp |
None
| Tham Khảo Thêm |
None