Mỗi ngày một mẫu Kaiwa
Bài 146 |
Nghe và điền vào ô trống: Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp Flash plugin. 1 A: そんな恐ろしい話、聞くだけで Đáp án: 鳥肌が立つよ。 B: そうだよね。
2 (テレビの番組) A: ねぇ、見て。これ、残酷だね。 B: いいよ、もう。なんか Đáp án: 鳥肌立ってきた。 |
鳥肌が立つ | とりはだがたつ | nổi da gà, dựng tóc gáy |
A: そんな恐ろしい話、聞くだけで鳥肌が立つよ。 B: そうだよね。 | A: Một câu chuyện khủng khiếp như vậy, chỉ nghe thôi đã dựng tóc gáy đấy. B: Đúng vậy nhỉ. |
(テレビの番組) A: ねぇ、見て。これ、残酷だね。 B: いいよ、もう。なんか鳥肌立ってきた。 | (Chương trình truyền hình) A: Này, nhìn kìa. Điều này thật tàn nhẫn quá nhỉ. B: Thôi đi, đủ rồi. Tôi thấy nổi cả da gà. |