Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
| まず質問を聞いてください。そのあと、問題の選択しを読んでください。読む時間があります。それから、話を聞いて、1から4の中から、もっともよいものを一つ選んでください。 | 
| * | 516 | |
| F1(母): | 3441 | |
| F2(娘): | 41.548 | |
| F1: | 4955 | |
| F2: | 55.564 | |
| F1: | 64.571.4 | |
| F2: | 71.784 | |
| F1: | 84.590 | |
| F2: | 90.395 | |
| F1: | 95.598 | |
| ? | 103110 | 
| Câu hỏi | Dịch | 
| 娘が姉の結婚式に着物を着て行きたくない一番の理由は何ですか。 | Lý do hàng đầu khiến người con gái không muốn mặc kimono trong lễ cưới của chị gái là gì? | 
| 1.着物が似合わないから | Vì kimono không hợp | 
| 2.着物が洋服より地味だから | Vì kimono giản dị hơn Âu phục | 
| 3.着物の帯がきついから | Vì dây đai của kimono chặt | 
| 4.着物は成人式に着るから | Vì sẽ mặc kimono vào lễ thành nhân | 
| TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa | 
| 1 | ちょうちょう | 蝶々 | bươm bướm | 
| 2 | もよう | 模様 | họa tiết, hoa văn | 
| 3 | はで | 派手 | sặc sỡ | 
| 4 | ぎゃくに | 逆に | ngược lại | 
| 5 | じみ | 地味 | giản dị | 
| 6 | めだつ | 目立つ | nổi bật | 
| 7 | せいじんしき | 成人式 | lễ thành nhân | 
| 8 | おび | 帯 | thắt lưng, dây đai kimono | 
| 9 | ひろうえん | 披露宴 | yến tiệc | 
| 10 | ゆるめに | nới lỏng | |
| 11 | むすぶ | 結ぶ | thắt, buộc | 
| 解説 | 覚えておきたい会話表現 Mẫu hội thoại cần nhớ ● 似合わなくない? 「~なくない?」 は、相手の意見を求める時のくだけた表現。 "naku nai" là cách nói thân mật khi hỏi ý kiến đối phương. =似合わないんじゃありませんか。 ● 似合わないことないわよ…。 =似合いますよ。 ● 逆に地味な方が目立っていいでしょう。 =(派手なみんなとは反対に)地味な方が、目立つからいい。 例 「みんなが出かける連休は、逆に家で静かにしていた方がいいよ」 Ví dụ: "Kì nghỉ dài mọi người thì đi ra ngoài, ngược lại tôi yên tĩnh ở nhà vẫn hơn." ● なんたって、帯って苦しくて… =帯がきついことが、一番の理由です。 例 A:この店は、本当にいいよね。 B:なんたって、安いからね。 Ví dụ: A: Cửa hàng này thật sự tốt đấy. B: Hơn hết là vì nó rẻ nhỉ. ● 披露宴の料理が食べられなかったらいやだもん。 「~もん」は、理由は言い訳を表す「~もの」のくだけた表現。 "~mon" là cách nói thân mật của "~mono" thể hiện lý do, biện bạch. =披露宴の料理が食べられなかったらいやだから。 例 A:そんなにたくさん食べて大丈夫? B:だって、おいしいんだもん。 Ví dụ: Ăn nhiều như thế cậu ổn chứ? B: Bởi vì nó ngon mà. ● 帯はゆるめに結んであげるから。 「~め」 は、「少し~」 という意味。 "~me" nghĩa là "~hơi hơi". =帯は少しゆるく結んであげるから。 例 「健康のために、食事は塩分を少なめにするようにしています」 Ví dụ: "Vì sức khỏe, nên bữa ăn tôi cố gắng bớt chút muối." ● しょうがないわね…。 =仕方がありませんね。 | 
| 会話練習 | 
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
| * | Người mẹ và con gái đang nói chuyện. Lý do hàng đầu khiến cô con gái không muốn mặc kimono trong lễ cưới của chị gái là gì? | 
| F1(母): | Hiếm khi có dịp dự lễ cưới của chị con vậy mà, thiệt tình là con thấy không mặc kimono cũng được sao? | 
| F2(娘): | Bởi nó không hợp với con mà? Chiếc áo đầm hoa bữa trước con mua được không mẹ? | 
| F1: | Hợp với con mà... Họa tiết hoa anh đào và bươm bướm, rất là đẹp vậy mà... | 
| F2: | Nhưng mà, nó hơi sặc sỡ... Khi người nào cũng sặc sỡ thì ngược lại, những người ăn mặc giản dị sẽ nổi bật mà mẹ. | 
| F1: | Thì là vậy, ... nhưng chẳng phải chỉ những lúc như thế này thì con mới có cơ hội được mặc kimono sao? | 
| F2: | Không sao đâu mẹ. Con sẽ mặc vào lễ thành nhân... Và hơn hết là vì dây đai obi rất chặt... làm con không thể ăn trong bữa tiệc được. | 
| F1: | Sao cơ... chuyện đó à. Thế thì mẹ sẽ thắt dây đai nới lỏng ra cho con. | 
| F2: | Ừ...m, nhưng con vẫn thấy dây đai nó... | 
| F1: | Hết cách rồi đó. | 
| ? | Lý do hàng đầu khiến cô con gái không muốn mặc kimono trong lễ cưới của chị gái là gì? | 

 
					 
					 
					 
					 Đang xử lý
 Đang xử lý