Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から4の中から、正しい答えを一つ選んでください。 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | たはつする | 多発する | xảy ra nhiều |
2 | ぼうさい | 防災 | phòng chống hỏa hoạn |
3 | くんれん | 訓練 | tập huấn |
4 | かんかつ | 管轄 | quản hạt, cai quản |
5 | しょうぼうしょ | 消防署 | trạm cứu hỏa |
6 | しじ | 指示 | chỉ thị |
7 | みえる | 見える | đến (tôn kính) |
8 | しょうか | 消火 | dập lửa |
9 | じっちくんれん | 実地訓練 | đào tạo theo kiểu vừa học vừa làm thực tế (OJT) |
10 | つうほうする | 通報する | thông báo |
11 | ゆうどう | 誘導する | dẫn dắt |
12 | たんとう | 担当 | phụ trách, đảm nhiệm |
13 | けいじばん | 掲示板 | bảng tin thông báo |
解説 | 覚えておきたい会話表現 Mẫu hội thoại cần nhớ ● 火の扱いには十分気をつけてもらいたい =火を使うときには注意をしてほしい 例 A:ちょっとこのデータのパソコンに入力しておいて。 B:すみません、最新のパソコンの扱いはちょっと苦手で…。 Ví dụ: A: Hãy nhập trước vào máy tính dữ liệu này. B: Xin lỗi, tôi hơi dở sử dụng máy tính tối tân... ● 確認しておいてもらいたい =確認しておいてほしい 例 A:会議までに、この書類を10部コピーしておいてもらいたいんですが。 B:はい、かしこまりました。 Ví dụ: A: Tôi muốn nhờ cậu foto tài liệu này làm 10 bản trước giờ họp. B: Vâng ạ. |
会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
* | Tại cửa hàng ăn uống, chủ quán đang nói chuyện. |
M: | Gần đây xảy ra nhiều vụ cháy ở các cửa hàng ăn uống. |
Tiệm của chúng ta cũng dùng lửa nên rất mong mọi người cẩn trọng khi dùng lửa. | |
Có chỉ thị từ đội cứu hỏa rằng tuần sau họ sẽ tập huấn phòng chống hỏa hoạn. | |
Hôm đó những người trong đội cứu hỏa chủ quản sẽ đến và huấn luyện tại chỗ cách thức dập lửa. | |
Vì thế hôm nay tôi muốn mọi người xác nhận một lần nữa về việc đảm nhiệm của người thông báo cho đội cứu hỏa, người hướng dẫn cho khách hàng, và người dập lửa. | |
Sau đó tôi sẽ viết tên của những người phụ trách đó trên bảng thông báo, mong mọi người hợp tác. | |
? | Chủ quán nói rằng sẽ xác nhận lại việc gì? |
1. | Xác nhận lại ngày giờ tập huấn phòng cháy |
2. | Xác nhận lại phương pháp chữa cháy |
3. | Xác nhận lại phương pháp hướng dẫn |
4. | Xác nhận lại việc đảm nhiệm |