-  Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp  Flash plugin. 
 
Dịch:
| A: | Bạn mấy tuổi? | 
| B: | 28 tuổi. | 
“何才” thường được dùng cho trường hợp người hỏi là người lớn tuổi hơn, hoặc trường hợp bạn bè tương đương mức tuổi.
 
-  Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp  Flash plugin. 
 
| A: | どんな映画を見ますか? | 
| B: | コメディーをよく見ますね。 | 
Dịch:
| A: | Bạn xem phim loại nào? | 
| B: | Mình thường xem phim hài. | 
“どんな” dùng để hỏi về đặc tính của sự vật được nhắc đến. Nếu chưa có bất kỳ chủ thể xác định nào, thì nó sẽ mang nghĩa hỏi chung chung, hoặc hỏi về loại nào. Nếu có chủ thể xác định thì sẽ là hỏi về cảm giác của người được hỏi đối với sự vật đó.
 
-  Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp  Flash plugin. 
 
| A: | 黄色と赤の花をください。 | 
| B: | はい、黄色と赤ですね。 | 
Dịch:
| A: | Cho tôi hoa màu vàng và đỏ. | 
| B: | Vâng, màu vàng và màu đỏ ạ. | 
Khi mua hàng, người mua thường sử dụng cách nói ngắn gọn nhất = danh từ + “ください”
Và người bán sẽ lặp lại yêu cầu của người mua như là một sự xác nhận.
 
-  Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp  Flash plugin. 
 
Dịch:
| A: | Hôm nay nóng nhỉ. | 
| B: | Ừ, thật vậy. | 
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
“ええ” thể hiện sự đồng tình của người trả lời
Đồng thời khi khẳng định lại cảm giác của người trả lời cũng giống như người kia thì có nhiều cách khác nhau: lặp lại câu được nghe, thể hiện cảm xúc tiếp nối hay nói ngắn gọn về sự tương tự ( そうです、本当に).
 
-  Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp  Flash plugin. 
 
| A: | 日本語の勉強はどうですか? | 
| B: | 漢字が難しいですが、とても面白いです。 | 
Dịch:
| A: | Việc học tiếng Nhật thế nào? | 
| B: | Chữ Hán thì khó nhưng rất thú vị. | 
Thông thường với hai vế trái ngược nhau miêu tả về đặc tính của sự vật hay sự việc thì vế sau là vế mà người nói muốn nhấn mạnh nhiều hơn.
 
-  Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp  Flash plugin. 
 
Dịch:
| A: | Bao nhiêu tiền vậy? | 
| B: | 210 yên. | 
 
-  Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp  Flash plugin. 
 
| A: | テスト、難しいですか? | 
| B: | いいえ、かんたんですよ。 | 
Dịch:
| A: | Bài kiểm tra, khó không? | 
| B: | Không, đơn giản à. | 
Trong văn nói, trợ từ “は” “を” “が”,…có thể được lược bỏ, và thể hiện bằng sự ngắt quãng trong câu nói. Hoặc có thể nói lướt khi người nói và người nghe đều biết về đề tài câu chuyện.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
 
-  Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp  Flash plugin. 
 
| A: | 鈴木さんはどんな人ですか? | 
| B: | 親切な人ですよ。 | 
Dịch:
| A: | Anh Suzuki là người thế nào? | 
| B: | Là người tử tế. | 
“どんな” dùng để hỏi về đặc tính của sự vật được nhắc đến. Nếu chưa có bất kỳ chủ thể xác định nào, thì nó sẽ mang nghĩa hỏi chung chung, hoặc hỏi về loại nào. Nếu có chủ thể xác định thì sẽ là hỏi về cảm giác của người được hỏi đối với sự vật đó.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
 
-  Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp  Flash plugin. 
 
| A: | この靴、ちょっと大きいです。 | 
| B: | じゃー、これはどうですか? | 
Dịch:
| A: | Đôi giày này hơi to. | 
| B: | Vậy, cái này thì thế nào? | 
“ちょっと” thường được sử dụng để nói về cảm giác “có hơi” “có chút”. Trong một số trường hợp dù thật sự mức độ tính chất có lớn hơn “một chút” đi nữa thì vẫn sử dụng từ này như một sự nói giảm nhẹ đi một cách lịch sự. Hoặc sử dụng khi muốn nhờ vả, hỏi thăm về vấn đề gì đó.
“じゃ” là từ để nói, là rút ngắn của “では”
 
-  Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp  Flash plugin. 
 
| A: | これ、きれいですね。 | 
| B: | ええ、とてもきれいですね。 | 
Dịch:
| A: | Cái này, đẹp nhỉ. | 
| B: | Ừ, rất đẹp nhỉ. | 
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
“ええ” thể hiện sự đồng tình của người trả lời