-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | 先生、ご無沙汰してます。 |
B: | あ、山田君。最近どうですか? |
A: | ええ、なんとかやってます。 |
Dịch:
A: | Lâu lắm mới gặp lại cô ạ. |
B: | À, Yamada. Dạo này em thế nào? |
A: | Dạ, em cũng tàm tạm ạ. |
Chú ý câu kính ngữ “ご無沙汰してます” được sử dụng khi người bậc dưới nói với người ở bậc cao hơn.
“ええ” thường dùng để xác nhận lại thông tin là đúng.
“ている” trong văn nói thường bị luyến chữ “い” và sẽ xem như là “てる”.
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | 田中さん、カゼをこじらせて入院したそうですよ。 |
B: | えっ、じゃ、お見舞いに行かなくちゃ。 |
A: | いくなら一緒に行きませんか? |
Dịch:
A: | Nghe nói Tanaka bị cảm phải nhập viện. |
B: | Hả, vậy thì phải đi thăm thôi. |
A: | Nếu đi thì cùng đi nhé? |
Chú ý mẫu ngữ pháp “そう” (Nghe nói là)
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
“では” thường được chuyển thành “じゃ” trong văn nói
“なくちゃ” = “なくては いけない”: Dùng ở văn nói, nghĩa là bắt buộc phải làm gì.
Chú ý cách đề nghị, mời mọc người khác.
Khi mời một người làm hành động nào đó thì thường dùng “ませんか?”
Chú ý mẫu ngữ pháp “なら” (nếu)
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | どう?今日、焼肉に行かない? |
B: | 焼肉か~、おととい、食べ放題で、いやって言うほど肉を食べたんですよ。 |
A: | へー、いいなー。じゃ、今日もそこ行かない? |
A: | だから! |
Dịch:
A: | Sao? Hôm nay đi ăn thịt nướng không? |
B: | Thịt nướng à..., hôm kia, ăn buffet, tớ ăn thịt đến độ chán luôn rồi. |
A: | Ồ, thích ghê... Vậy hôm nay cũng đến đó không? |
A: | Đã nói mà! |
Trong văn nói, thông thường để thể hiện câu hỏi, người nói (với mối quan hệ thân quen) sẽ không cần dùng thể lịch sự như “です/ます” mà chỉ kết thúc câu nói với phần lên giọng cao ở cuối câu.
Chú ý cách chia ở thể thông thường.
“って”là cách nói rút gọn của “と”(thường trong という、と思う). Sau đó không cần thêm trợ từ phía sau.
“ん” sử dụng khi giải thích lý do, thắc mắc, hoặc yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
Chú ý mẫu ngữ pháp “ほど” dùng để so sánh đến mức độ nào đó.
Tương tự như tiếng Việt có những từ cảm thán như “Ồ” “À” Ối”…., thì người Nhật cũng sử dụng “わ~” hoặc “あ~”,…Ở đây “へー” biểu hiện sự ngạc nhiên.
“では” thường được chuyển thành “じゃ” trong văn nói
“なー” là từ cảm thán biểu hiện mong muốn hoặc nhấn mạnh cảm xúc của người nói.
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | なんだか最近寝ても疲れが取れないんだよねー。 |
B: | あ、本当?肩揉んであげようか。 |
A: | 本当?いいの? |
Dịch:
A: | Không hiểu sao dạo này ngủ cũng không hết mệt.. |
B: | A, thật à? Tôi bóp vai cho nhé? |
A: | Thật à? Được không? |
Chú ý mẫu ngữ pháp “ても” ( cho dù ) và cách chia ở thể khả năng.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
“ん” sử dụng khi giải thích lý do, thắc mắc, hoặc yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
“あげようか” = “あげましょうか”: Dùng trong văn nói, thể hiện đề nghị.
Khi người nói chỉ nhắc đến có một từ hoặc cụm từ đã được nhắc đến trước đó nhưng lại lên giọng cao ở cuối thì thường ám chỉ sự ngạc nhiên, hoặc sự xác nhận lại một lần nữa có phải đúng hay không.
“の” = “ん” :sử dụng kết thúc câu hỏi, nghĩa là yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
“てあげる”: Lưu ý dùng cho trường hợp thân thiết, người bậc dưới, hay cho động vật.
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | お見舞いに行く時、何をもって行きましょうか? |
B: | そうですね、普通だけど花にしようか? |
A: | ええ、切り花でしたよね。 |
Dịch:
A: | Khi đi thăm bệnh thì mang theo gì nhỉ? |
B: | Để xem, bình thường cơ mà mang hoa nhé? |
A: | Ừ, đã quyết định là hoa cắt nhỉ. |
Chú ý mẫu ngữ pháp “ましょう”
“そうですね” thường sử dụng để biểu thị sự đồng tình với ý kiến của người khác, mà không nhất thiết phải lặp lại ý kiến trước.
“ようか” = “ましょうか”: Dùng trong văn nói, thể hiện đề nghị.
“ええ” thường dùng để xác nhận lại thông tin là đúng.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | ねー、今度またディズニーランドに行こうよ。 |
B: | え~、また~。そのうちね。 |
A: | そのうちっていつ? |
Dịch:
A: | Này, lần sau lại đi Disneyland nữa nhé. |
B: | Hả? Đi nữa à... Bữa nào đi. |
A: | Bữa nào là bữa nào? |
“ねー” dùng như lời mở đầu cho đề tài, câu chuyện hoặc kêu gọi sự chú ý.
Và khi đề nghị tất cả, hoặc cả người nói lẫn người nghe đều cùng làm hành động nào đó thì sẽ dùng “ましょう”.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
“って”là cách nói rút gọn của “と”(thường trong という、と思う). Sau đó không cần thêm trợ từ phía sau.
Trong văn nói có thể bỏ những cách nói lịch sự như “です/ます/だ”
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | どこの病院に入院したんですか? |
B: | 西新宿の大学病院みたいですよ。 |
A: | あ、そうですか。 |
Dịch:
A: | Nằm viện ở bệnh viện nào thế? |
B: | Hình như là bệnh viện đại học Nishi Shinjuku. |
A: | A, vậy à? |
“ん” sử dụng khi giải thích lý do, thắc mắc, hoặc yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
Chú ý mẫu ngữ pháp “みたい” (Có vẻ, hình như)
“そ うですか” luôn dùng như một cách lặp lại sự việc mình vừa được biết, là một sự xác nhận lần nữa đối với sự việc đó. Rất thường xuyên được sử dụng như một câu đối đáp khi nhận được thông tin sự việc.
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | ねーねー、あのまるい眼鏡をかけてマフラーしている男の人…。どっかで見たことない? |
B: | あー、あの人ね。隣のコンビニの店長でしょう。 |
A: | あ、そうだね。制服じゃないとわかんないね。 |
Dịch:
A: | Này này, người đàn ông đeo kính tròn và choàng khăn kia... Đã từng gặp ở đâu nhỉ? |
B: | À, người kia hả. Là chủ cửa hàng tiện lợi bên cạnh. |
A: | A, đúng rồi. Không mặc đồng phục nên không biết. |
“ねー” dùng như lời mở đầu cho đề tài, câu chuyện hoặc kêu gọi sự chú ý.
Mặc dù kết thúc là phủ định nhưng người nói lại lên giọng cao ở phía cuối câu, chuyển câu này thành câu hỏi mang ý khẳng định.
Trong văn nói, thông thường để thể hiện câu hỏi, người nói (với mối quan hệ thân quen) sẽ không cần dùng thể lịch sự như “です/ます” mà chỉ kết thúc câu nói với phần lên giọng cao ở cuối câu.
Trong văn nói, trợ từ “は” “を” “が”,…có thể được lược bỏ, và thể hiện bằng sự ngắt quãng trong câu nói. Hoặc có thể nói lướt khi người nói và người nghe đều biết về đề tài câu chuyện.
“そうですね” thường sử dụng để biểu thị sự đồng tình với ý kiến của người khác, mà không nhất thiết phải lặp lại ý kiến trước.
“では ありません” thường được chuyển thành “じゃ ない” trong văn nói
“わかんない” = “わからない”: Dùng trong văn nói.
Chú ý mẫu ngữ pháp “と” (Hễ, khi, thì). Lưu ý cách miêu tả người.
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | この辺に100円ショップはありますか? |
B: | はい。この道を真直ぐ行くと、コンビニがあります。その隣です。 |
A: | まだ、開いてますかね。 |
B: | ええ、24時間営業だから大丈夫ですよ。 |
Dịch:
A: | Ở vùng này có cửa hàng 100 yên không? |
B: | Có. Đi thẳng con đường này sẽ có cửa hàng tiện lợi. Nó ở bên cạnh đấy. |
A: | Vẫn còn mở cửa chứ nhỉ. |
B: | Vâng, vì kinh doanh 24 giờ nên không sao đâu. |
Chú ý mẫu ngữ pháp “と” (Hễ, khi, thì).
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
“ている” trong văn nói thường bị luyến chữ “い” và sẽ xem như là “てる”.
“ええ” thường dùng để xác nhận lại thông tin là đúng.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
-
Yêu cầu cập nhậtĐể nghe được file âm thanh bạn cần phải nâng cấp
Flash plugin.
A: | 最近、出会いがないよね。 |
B: | うん。合コンしてみる? |
A: | まー、だめもとでしてみるか。 |
Dịch:
A: | Dạo này tớ chẳng gặp gỡ ai. |
B: | Ừ. Cậu thử hẹn hò theo nhóm đi? |
A: | Ờ, chẳng có gì để mất nên cứ thử cũng được. |
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường. Tương tự như tiếng việt có những từ như “đấy”, “nhỉ”,… (từ cảm thán đặt cuối câu).
“は い” và “いいえ” trong văn nói thông thường là “うん” và “ううん”. Vì vậy để phân biệt cần chú ý cách nhấn âm và độ dài của từ, đồng thời xem xét cả nội dung phía sau.
Trong văn nói, thông thường để thể hiện câu hỏi, người nói (với mối quan hệ thân quen) sẽ không cần dùng thể lịch sự như “です/ます” mà chỉ kết thúc câu nói với phần lên giọng cao ở cuối câu.
Chú ý mẫu ngữ pháp “してみる” (Thử làm điều gì đó)