Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2
文型_産業
文型 |
私の田舎では米の生産が盛んだ。 |
需要と提供のバランスは重要だ。 |
この地域では、いちごを栽培している。 |
野菜は知り合いの農家から直接買っている。 |
農家の人達は愛情を込めて作物を育てている。 |
父は漁業で一家を支えている。 |
この島は漁業で栄えている。 |
コンピューターの普及で、IT産業は成長した。 |
この辺りは最近観光客が急増している。 |
この町は情緒があるので、観光客が多く訪れる。 |
新しい技術で、この工場の生産性が向上した。 |
地元の商品を開発するため、チームが構成された。 |
A国では観光やサービス産業を重視している。 |
地元の産業を生かした商品を提案する。 |
私の会社では新しい工場の建設を検討している。 |
この国には新しい産業が不可欠だ。 |
古いルールが新しい産業の発展を妨げている。 |
春になって、畑に雑草が生えてきた。 雑草(ざっそう) |
1960年代の頃から機械工業が著しく進歩した。 |
このロボットは人間や動物の動きを参考にしている。 |
農業には常に自然災害というリスクがある。 自然災害(しぜんさいがい) |
A社は現地を調査して、新しい工場を建てた。 |
Bài Dịch |
文型 | Nghĩa |
私の田舎では米の生産が盛んだ。 | Ở quê tôi, ngành sản xuất lúa gạo phát triển. |
需要と提供のバランスは重要だ。 | Cân đối giữa cung và cầu rất quan trọng. |
この地域では、いちごを栽培している。 | Ở vùng này người ta trồng dâu. |
野菜は知り合いの農家から直接買っている。 | Tôi mua rau trực tiếp từ những nhà nông quen biết. |
農家の人達は愛情を込めて作物を育てている。 | Những người nông dân trồng hoa màu với đầy tình yêu thương. |
父は漁業で一家を支えている。 | Cha tôi cáng đáng cả nhà bằng nghề chài lưới. |
この島は漁業で栄えている。 | Hòn đảo này hưng thịnh nhờ nghề chài lưới. |
コンピューターの普及で、IT産業は成長した。 | Nhờ sự phổ biến của máy tính mà ngành IT lớn mạnh. |
この辺りは最近観光客が急増している。 | Vùng này dạo gần đây, khách du lịch tăng đột biến. |
この町は情緒があるので、観光客が多く訪れる。 | Thành phố này nhiều cãm xúc nên đông khách du lịch tham quan. |
新しい技術で、この工場の生産性が向上した。 | Bằng kỹ thuật mới, tính sản xuất của nhà máy này được nâng cao. |
地元の商品を開発するため、チームが構成された。 | Để khai thác sản phẩm của địa phương, đội nhóm được hình thành. |
A国では観光やサービス産業を重視している。 | Nước A xem trọng ngành công nghiệp du lịch và dịch vụ. |
地元の産業を生かした商品を提案する。 | Đưa ra đề án sản phẩm phát huy ngành công nghiệp của địa phương. |
私の会社では新しい工場の建設を検討している。 | Công ty tôi đang bàn thảo về việc xây dựng nhà máy mới. |
この国には新しい産業が不可欠だ。 | Ở nước này, ngành công nghiệp mới là không thể thiếu. |
古いルールが新しい産業の発展を妨げている。 | Quy định cũ gây trở ngại cho sự phát triển của ngành công nghiệp mới. |
春になって、畑に雑草が生えてきた。 雑草(ざっそう) | Mùa xuân đến, cỏ dại mọc đầy ruộng đồng. |
1960年代の頃から機械工業が著しく進歩した。 | Từ khoảng những năm 1960, ngành công nghiệp cơ khí đã tiến bộ đáng kể. |
このロボットは人間や動物の動きを参考にしている。 | Người máy này, chúng tôi đã tham khảo cử động của con người và động vật. |
農業には常に自然災害というリスクがある。 自然災害(しぜんさいがい) | Trong ngành nông nghiệp thường có rủi ro về thiên tai. |
A社は現地を調査して、新しい工場を建てた。 | Công ty A đã khảo sát địa bàn và xây nhà máy mới. |
Từ Vựng |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | せいさん〈する〉 | 生産 | Sự sản xuất |
2 | ていきょう〈する〉 | 提供 | Sự cung cấp |
3 | さいばい〈する〉 | 栽培 | Sự trồng trọt |
4 | のうか | 農家 | Nông dân |
5 | さくもつ | 作物 | Hoa màu, cây trồng |
6 | ぎょぎょう | 漁業 | Ngư nghiệp, nghề chài lưới |
7 | ぎょそん | 漁村 | Làng chài |
8 | しょうぎょう | 商業 | Thương nghiệp |
9 | のうぎょう | 農業 | Nông nghiệp |
10 | こうぎょう | 工業 | Công nghiệp |
11 | さかえる | 栄える | Phồn vinh, hưng thịnh |
12 | ふきゅう〈する〉 | 普及 | Sự phổ cập, phổ biến |
13 | きゅうぞう〈する〉 | 急増 | Sự tăng nhanh, tăng đột ngột |
14 | げきげん〈する〉 | 激減 | Giảm mạnh |
15 | げきぞう〈する〉 | 激増 | Tăng mạnh |
16 | じょうちょ | 情緒 | Trữ tình, cảm xúc |
17 | いこくじょうちょ | 異国情緒 | Cảm xúc như ở nước ngoài. |
18 | こうじょう〈する〉 | 向上 | Sự tăng cường, nâng cao |
19 | こうせい〈する〉 | 構成 | Sự hình thành, tạo thành |
20 | じゅうし〈する〉 | 重視 | Sự xem trọng |
21 | ていあん〈する〉 | 提案 | Đề án |
22 | あん | 案 | Đề án, đề nghị |
23 | けんとう〈する〉 | 検討 | Sự cân nhắc, nghiên cứu, bàn thảo |
24 | ふかけつな | 不可欠な | Không thể thiếu |
25 | さまたげる | 妨げる | Gây trở ngại, ảnh hưởng |
26 | はえる | 生える | Mọc |
27 | いちじるしい | 著しい | Đáng kể |
28 | さんこう | 参考 | Sự tham khảo |
29 | リスク | Rủi ro | |
30 | げんち | 現地 | (nước, địa phương) sở tại, địa bàn |
Test |
TT | Hán Tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | 農業 | Đáp án: のうぎょう |
2 | 検討 | Đáp án: けんとう |
3 | 作物 | Đáp án: さくもつ |
4 | 妨げる | Đáp án: さまたげる |
5 | 栄える | Đáp án: さかえる |
6 | 工業 | Đáp án: こうぎょう |
7 | 提供 | Đáp án: ていきょう |
8 | 激減 | Đáp án: げきげん |
9 | 著しい | Đáp án: いちじるしい |
10 | 激増 | Đáp án: げきぞう |
11 | 情緒 | Đáp án: じょうちょ |
12 | 構成 | Đáp án: こうせい |
13 | 不可欠 | Đáp án: ふかけつ |
14 | 参考 | Đáp án: さんこう |
15 | 提案 | Đáp án: ていあん |
16 | 案 | Đáp án: あん |
17 | 異国情緒 | Đáp án: いこくじょうちょ |
18 | 漁業 | Đáp án: ぎょぎょう |
19 | 栽培 | Đáp án: さいばい |
20 | 普及 | Đáp án: ふきゅう |
21 | 生産 | Đáp án: せいさん |
22 | 重視 | Đáp án: じゅうし |
23 | 農家 | Đáp án: のうか |
24 | 向上 | Đáp án: こうじょう |
25 | 漁村 | Đáp án: ぎょそん |
26 | 急増 | Đáp án: きゅうぞう |
27 | 生える | Đáp án: はえる |
28 | 商業 | Đáp án: しょうぎょう |
29 | 現地 | Đáp án: げんち |