第1週_2日目(日本語総まとめN3_語彙)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
Luyện thi n3_タイトル

Luyện thi n3_語彙
絵をみておぼえましょう!


| STT | Mục từ | Hán Tự | Loại | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | にくじゃが | 肉じゃが | n | món thịt hầm khoai tây |
| 2 | ざいりょう | 材料 | n | nguyên liệu |
| 3 | よにんぶん | 4人分 | n | phần 4 người |
| 4 | ぎゅうにく | 牛肉 | n | thịt bò |
| 5 | ~グラム | suf | ~ gram | |
| 6 | ジャガイモ | n | khoai tây | |
| 7 | たまねぎ | 玉ネギ | n | củ hành tây |
| 8 | ちょうみりょう | 調味料 | n | gia vị |
| 9 | みず | 水 | n | nước |
| 10 | ~カップ | suf | ~ cốc | |
| 11 | さけ | 酒 | n | rượu sake của Nhật |
| 12 | しょうゆ | n | nước tương của Nhật | |
| 13 | さとう | 砂糖 | n | đường (ăn) |
| 14 | おおさじ | 大さじ | n | muỗng canh |
| 15 | ~ばい | ~杯 | suf | ~ cốc; chén |
| 16 | サラダゆ | サラダ油 | n | dầu xà lách |
| 17 | しょうしょう | 少々 | adv | một chút |
| 18 | ~センチはば | ~センチ幅 | n | (cắt) lát ~ cm |
| 19 | むく | 剥く | n | bóc; gọt |
| 20 | ゆうしょく | 夕食 | n | cơm chiều; cơm tối |
| 21 | おかず | n | thức ăn | |
| 22 | ~リットル | suf | ~ lít | |
| 23 | こさじ | 小さじ | n | muỗng trà |
| 24 | ほうちょう | 包丁 | n | dao thái thịt |
| 25 | まないた | まな板 | n | cái thớt |
| 26 | はかり | n | cái cân |
もっとおぼえましょう!
| STT | Mục từ | Hán Tự | Loại | Nghĩa | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ゆうしょく | 夕食のおかず | n | thức ăn bữa tối | |
| 2 | えいよう | 栄養 | n | dinh dưỡng | |
| 3 | バランス | n | cân bằng | ||
| 4 | えいようのバランスをかんがえる | 栄養のバランスを考える | v | suy nghĩ về cân bằng dinh dưỡng | |
| 5 | カロリー | n | lượng ca-lo | ||
| 6 | しょくひん | 食品 | n | đồ ăn; thực phẩm | |
| 7 | カロリーがたかいしょくひん | カロリーが高い食品 | n | thực phẩm có lượng ca-lo cao | |
| 8 | はかりではかる | はかりで量る | v | cân bằng cân | |
| 9 | しお | 塩 | n | muối | |
| 10 | しおをしょうしょういれる | 塩を少々入れる | v | cho vào chút muối | |
| 11 | す | 酢 | n | giấm | |
| 12 | てんぷらあぶら | 天ぷら油 | n | dầu tenpura | |
| 13 | かわ | 皮 | n | vỏ | |
| 14 | かわをむく | 皮をむく | v | gọt vỏ | |
| 15 | ざいりょうをきざむ | 材料を刻む | v | thái (rau, quả) | |
| 16 | おおきめにきる | 大きめに切る | v | cắt lớn một chút | |
| 17 | 3センチはばにきる | 3センチ幅に切る | v | cắt miếng 3 cm | |
| 18 | みそしる | みそ汁 | n | súp miso (Nhật) | |
| 19 | みそしるがぬるくなる | みそ汁がぬるくなる | v | súp Miso âm ấm | |
| 20 | ラップ | n | túi nhựa để bao gói | ||
| 21 | ラップをかぶせる | v | đậy lên; trùm lên bằng túi nhựa | ||
| 22 | ラップをかける | v | đậy lên; trùm lên bằng túi nhựa | ||
| 23 | ラップでくるむ | v | bao phủ bằng túi nhựa | ||
| 24 | (アルミ)ホイル | n | giấy nhôm |
Luyện thi n3_練習
1. ( __ )入りのビールを買う。1カップ1リットル
2. 材料を( __ )で量りましょう。はかりラップ
3. 栄養の( __ )を考えましょう。バランスカロリー
4. 材料を( __ )幅に切っておきましょう。1グラム1センチ
5. 包丁で材料の( __ )を刻む。おかず玉ネギ
6. 次に、塩を( __ )入れてください。少々細かく
7. 皮は入れないほうがいいので、きれいに( )おきましょう。むいて切ってかぶせてきざんで
8. 肉をラップで( )冷蔵庫にしまいましょう。冷やしてひねってくるんで量って
ー 終了 ー
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Nguyen Minh:
Mình nạp vip 1h trước bạn nâng cấp vip giúp mk vs (minhxun1804@gmail.com
08:01:25 ngày 11-01-1973

Nguyễn văn diệu:
cho mình hỏi phần bình luận toàn những comment từ năm 1971, vậy hồi đó đã có internet sao ah/
07:03:13 ngày 17-03-1974

đỗ phương thảo:
Mình nạp VIP hơn 1 giờ trước, bạn nâng VIP giúp mình nha duhocthaolinh@gmail.com ( Thaolinh1611)
06:07:57 ngày 09-07-1975

nguyen thi thom:
6/8
08:08:11 ngày 30-08-1975

Thành Nhi:
mình nạp VIP từ hôm qua . bạn nạp vip hộ mình nhé thanks bạn. nguyenthanh34.vn@gmail.com
07:01:32 ngày 10-01-1976

đồ án cầu cống:
Minh moi nap vao hom nay 11h qua tai khoan vietcombank ban kich hoat giup minh nha
04:10:43 ngày 08-10-1976

đồ án cầu cống:
Mình nạp hồi tối mùng 1/07 qua tài khoản VCB nha.
07:05:54 ngày 16-05-1977

đồ án cầu cống:
Admin đã báo mình lên vip rồi mà sao vẫn không đc. ????????????
07:05:15 ngày 16-05-1977

đồ án cầu cống:
Mình đã nạp tiền để lên Vip sao không xem đc bài học này Username: doancaucong2014@gmail.com Mình chuyển khoản rồi 300k bánh nâng VIP cho mình nhé VCB
07:05:26 ngày 16-05-1977
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.
