第1週_4日目(日本語総まとめN2_語彙)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
Luyện thi N2_タイトル

Luyện thi N2_語彙
| STT | Mục từ | Hán Tự | Loại | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | かじをする | 家事をする | làm việc nhà | |
| 2 | しょくたくをかたづける | 食卓を片づける | dọn dẹp bàn ăn | |
| 3 | よごれたしょっき | 汚れた食器 | chén bát dơ | |
| 4 | すいじ | 炊事 | nấu nướng, công việc bếp núc | |
| 5 | あらいものをながしにもっていく | 洗い物を流しに持っていく | mang chén bát dơ vào bồn rửa | |
| 6 | こそだてをする | 子育てをする | nuôi dạy con cái | |
| 7 | いくじ | 育児 | chăm sóc trẻ | |
| 8 | こどもをかわいがる | 子どもをかわいがる | thương trẻ nhỏ | |
| 9 | こどもをあまやかす | 子どもを甘やかす | nuông chiều trẻ | |
| 10 | こどもがあまえる | 子どもが甘える | nhí nhảnh | |
| 11 | こどもをしつける | 子どもをしつける | dạy cách xử sự | |
| 12 | しつけ | kỉ cương, cách hành xử | ||
| 13 | おしりをたたく | お尻をたたく | đánh vào mông | |
| 14 | どなる | 怒鳴る | la mắng | |
| 15 | よす | ngừng, bỏ, thôi | ||
| 16 | このはなしはよそう | この話はよそう | hãy ngừng nói chuyện này đi | |
| 17 | よしなさい | thôi đi | ||
| 18 | よせ | thôi đi | ||
| 19 | にんしんする | 妊娠する | mang bầu, có thai | |
| 20 | こどもをうむ | 子どもを産む | sinh em bé | |
| 21 | うまれる | 生まれる | được sinh ra | |
| 22 | あかちゃんをおんぶする | 赤ちゃんをおんぶする | cõng đứa trẻ trên lưng | |
| 23 | あかちゃんをおぶう | 赤ちゃんをおぶう | cõng đứa trẻ trên lưng | |
| 24 | だっこする | ẵm, ôm trên tay | ||
| 25 | (うでに)だく | (腕に)抱く | ẵm, ôm trên tay | |
| 26 | おむつをかえる | おむつを換える | thay tả | |
| 27 | おむつをあてる | おむつを当てる | đặt tả vào | |
| 28 | おしめをかえる | おしめを換える | thay tả | |
| 29 | おしめをあてる | おしめを当てる | đặt tả vào | |
| 30 | かみおむつ | 紙おむつ | tả giấy (dùng 1 lần) | |
| 31 | やんちゃなこども | やんちゃな子ども | đứa trẻ bướng bỉnh, ưa vòi vĩnh | |
| 32 | いたずらをする | nghịch ngợm, hư đốn | ||
| 33 | さわぐ | làm ồn | ||
| 34 | さわがしい | ồn ào, ầm ỉ | ||
| 35 | そうぞうしい | ồn ào, ầm ỉ | ||
| 36 | やかましい | ầm ỉ, inh ỏi | ||
| 37 | にぎやかな | náo nhiệt | ||
| 38 | らくがきをする | 落書きをする | vẽ bậy | |
| 39 | あばれる | 暴れる | nổi sùng lên | |
| 40 | あたまをぶつ | 頭をぶつ | gõ vào đầu | |
| 41 | かおをなぐる | 顔をなぐる | tát tai (tát vào mặt) | |
| 42 | あしでける | 足でける | đá bằng chân | |
| 43 | ねこのみみをひっぱる | 猫の耳を引っ張る | nhéo tai mèo | |
| 44 | どうぶつをいじめる | 動物をいじめる | chọc phá động vật |
Luyện thi N2_練習
0. お母さんが赤ちゃんを背中に( __ )している。だっこおんぶ
1. サッカーボールを足で( __ )。なぐったけった
2. 子どもが注意をいやがって( __ )。あばれているぶっている
3. 食べたあとの、洗い物を( __ )に持っていきなさい。洗濯機流し
4. 爪をかむのは( __ )。よしなさいたたきなさい
5. 父に大声で( __ )。なぐられたどなられた
6. 5歳の息子はいつも( __ )ばかりしている。しつけいじめおしめいたずら
7. 子どもを( __ )ように育てるのは難しいですね。なぐらないあまやかさないいじめないしつけない
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.