Khóa học từ vựng trung cấp - Bài 2 - Phần 2: Luyện trắc nghiệm (TVN23B002P2)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
TRẮC NGHIỆM
A. CHỌN ĐÁP ÁN ĐÚNG (TIẾNG NHẬT)
0. 漕ぐかぐこぐけぐぬぐ
1. 案内あんがいあんたいあんしゅつあんない
2. 苦しいかわしいくるしいくろしいくやしい
3. 意見いみいかんいけんいし
4. 案外あんけんあんかんあんかいあんがい
5. 嗅ぐかぐけぐこぐぬぐ
6. 意志いしいみいけんいよく
7. 詳しいくわしいくるしいくらしいくやしい
8. 険しいけわしいくわしいたのしいくやしい
9. 悔しいくやしいけやしいいやしいさびしい
10. 空くさくあく・すくおくきく
11. 開くひらく・あくおくすくさく
12. 咲くきくかわくすくさく
13. 厳しいきびしいたのしいさびしいくびしい
B. CHỌN NGHĨA ĐÚNG (TIẾNG VIỆT)
0. 開くĐóngMởTắtĐào, khoan
1. 意志Ý muốnÝ kiếnÝ nghĩaÝ chí
2. 空くKhông gianLo lắngĐầyTrống
3. 苦しいVui mừngNghiêm khắcBuồn rầuĐau khổ, khổ sở
4. 険しいChi tiếtTức, hậnKhó khănNguy hiểm
5. 意見Ý kiếnÝ muốnÝ chíÝ nghĩa
6. 咲くNởCắn, nhaiThì thầmTàn
7. 厳しいĐau khổBuồn rầuNghiêm khắcVui mừng
8. 漕ぐNgâmƯớtChèo, láiChảy rỉ ra
9. 案外Tìm raBất ngờVấn đềHướng dẫn
10. 嗅ぐBàn tánYêu cầuNgửiThở dài
11. 案内Bất ngờHướng dẫnHướng điTìm ra
12. 悔しいGiận dỗiĐau khổGhétTức, hận
13. 詳しいNguy hiểmChi tiếtCẩn thậnTỉ mỉ
C. ĐIỀN TỪ VÀO Ô TRỐNG (HIRAGANA)
STT | Từ vựng | Hiragana |
---|---|---|
1 | 嗅ぐ | Đáp án: かぐ |
2 | 案外 | Đáp án: あんがい |
3 | 険しい | Đáp án: けわしい |
4 | 意外 | Đáp án: いがい |
5 | 開く | Đáp án: ひらく |
6 | 案内 | Đáp án: あんない |
7 | 詳しい | Đáp án: くわしい |
8 | 咲く | Đáp án: さく |
9 | 空く | Đáp án: あく |
10 | 漕ぐ | Đáp án: こぐ |
11 | 意志 | Đáp án: いし |
12 | 厳しい | Đáp án: きびしい |
13 | 悔しい | Đáp án: くやしい |
14 | 意見 | Đáp án: いけん |
15 | 苦しい | Đáp án: くるしい |
ー 終了 ー
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Pham Ha Linh:
Phần A, câu 6: Chữ hán đang bị sai:意思 chứ ko phải là 意志
05:04:38 ngày 22-04-1976
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.