Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N3)
問題1 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | さすが | quả thật là | |
2 | いつのまにか | いつの間にか | không biết từ khi nào |
解説 | 2 「さすが」はほめ言葉なので、正解。 "Sasuga" (quả thật vậy, quả không hổ danh) là từ dùng để khen ngợi, nên chính xác. 3 時間をきかれたのではないので、不適当。 Vì không phải hỏi về thời lượng, nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | A: Tàu Shinkansen nhanh nhỉ. Không biết tự lúc nào mà đã đến Osaka rồi. B: Ừ, quả thật là vậy. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | さそう | 誘う | mời |
2 | ことわる | 断わる | từ chối |
解説 | 1 「そのうち」は「いつだかわからないが、後で」という意味なので、不適当。 "Sonouchi" nghĩa là "tôi không biết là khi nào, để sau đi", nên không thích hợp. |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Được bạn mời dự tiệc nhưng vì bận nên bạn từ chối. Bạn sẽ nói gì? → Mình bận chút nên không thể đi được. Hẹn lần khác nha. |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | そろそろ | đã đến lúc | |
2 | けっこう | 結構 | được rồi |
解説 | 3 「もう結構です」は「それ以上必要ではない」と言いたい時に使う表現。 "Mou kekkou desu" mẫu câu dùng khi muốn nói "Không cần thêm nữa". |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
会話練習 | ★ Bạn đến dự tiệc. Lúc về, bạn sẽ nói gì? → Đến giờ tôi phải về rồi. |