Tra cứu

Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2


[Bài học hôm nay: Chủ Nhật, 28/04/2024) – Miễn phí]

   Quay lại danh mục bài học

文型_家事

文型

洗濯機のホースが壊れて、水がもれてしまった。

いつの間にか、私の秘密がもれてしまった。

彼の机の引き出しの中は、いつもごちゃごちゃだ

使ったものはの場所に戻してください。

は、ここも海だった。

この掃除機は自動的に部屋をきれいにしてくれる。

人が来たので、洗濯物をさっと隠した。

年末の掃除は清掃会社に依頼する。

掃除機のごみを取り除く

洗濯の前に服の素材をチェックする。

この服には素材の表示がない。

表示を見ながら、洗濯物を分類する

洗濯機で洗濯物をすすぐ

歯医者に行く前に、口をすすぐ

これはネットに入れて洗った方がいい。

このタオルは水分をよく吸収するが、乾きやすい。

靴についたが、なかなか落ちない。

家事には昔の人に知恵が生きている。

ここでは火曜日と金曜日が可燃ごみの日だ。

資源ごみはリサイクルできるごみのことだ。

粗大ごみを捨てるときは有料だ。

古新聞が、たくさんたまっている。

日本は、ごみの分別がとても大変だ。

スーパーでゴミ袋を買う。

台所のごみが生臭い

テレビは大小に関係なく、ごみに出せない。

この子はまだ指をしゃぶっている。

そろそろおむつを取り替える時間だ。

双子が生まれると、育児も2倍大変だ。

暑くなってきたので、夏の衣類を出そう。

年に2回、夏物と冬物を入れ替える

最近忙しすぎて、気が狂いそうだ。

時間が足りなくなって、予定が狂った

Bài Dịch

文型Nghĩa

洗濯機のホースが壊れて、水がもれてしまった。

Ống nước máy giặt bị hư nên bị rỉ nước.

いつの間にか、私の秘密がもれてしまった。

Bí mật của tôi đã bị tiết lộ từ lúc nào không biết.

彼の机の引き出しの中は、いつもごちゃごちゃだ

Bên trong hộc bàn của anh ấy, lúc nào cũng lộn xộn.

使ったものはの場所に戻してください。

Cái nào dùng xong thì vui lòng trả lại chỗ cũ.

は、ここも海だった。

Ban đầu nơi đây cũng là biển.

この掃除機は自動的に部屋をきれいにしてくれる。

Cái máy hút bụi này tự động làm sạch phòng.

人が来たので、洗濯物をさっと隠した。

Vì có người đến nên tôi nhanh chóng giấu đồ giặt đi.

年末の掃除は清掃会社に依頼する。

Việc dọn dẹp vào cuối năm sẽ nhờ công ty vệ sinh.

掃除機のごみを取り除く

Tôi loại bỏ rác trong máy hút bụi.

洗濯の前に服の素材をチェックする。

Trước khi giặt, tôi kiểm tra chất liệu quần áo.

この服には素材の表示がない。

Cái áo này không có nhãn biểu thị chất liệu.

表示を見ながら、洗濯物を分類する

Tôi vừa xem nhãn vừa phân loại đồ giặt.

洗濯機で洗濯物をすすぐ

Tôi xả đồ giặt bằng máy giặt.

歯医者に行く前に、口をすすぐ

Trước khi đi nha sĩ, tôi súc miệng.

これはネットに入れて洗った方がいい。

Cái này nên cho vào túi lưới để giặt thì tốt hơn.

このタオルは水分をよく吸収するが、乾きやすい。

Cái khăn này hút nước tốt nhưng mau khô.

靴についたが、なかなか落ちない。

Bùn dính ở giày mãi không rớt ra.

家事には昔の人の知恵が生きている。

Trí tuệ của người xưa tồn tại trong việc nhà.

ここでは火曜日と金曜日が可燃ごみの日だ。

Ở đây, thứ ba và thứ sáu là ngày thu gom rác đốt được.

資源ごみはリサイクルできるごみのことだ。

Rác tái sinh là rác có thể tái sử dụng.

粗大ごみを捨てるときは有料だ。

Khi vứt rác cỡ lớn thì tốn phí.

古新聞が、たくさんたまっている。

Báo cũ dồn ứ nhiều.

日本は、ごみの分別がとても大変だ。

Ở Nhật Bản việc phân loại rác rất vất vả.

スーパーでゴミ袋を買う。

Tôi mua bao rác ở siêu thị.

台所のごみが生臭い

Rác ở nhà bếp hôi tanh.

テレビは大小に関係なく、ごみに出せない。

Tivi dù lớn hay nhỏ cũng đều không thể bỏ rác.

この子はまだ指をしゃぶっている。

Đứa bé này vẫn còn bú tay.

そろそろおむつを取り替える時間だ。

Sắp sửa đến giờ thay tã rồi.

双子が生まれると、育児も2倍大変だ。

Nếu như sinh đôi thì việc nuôi con vất vả gấp 2 lần.

暑くなってきたので、夏の衣類を出そう。

Trời trở nóng nên hãy lấy quần áo mùa hè ra thôi.

年に2回、夏物と冬物を入れ替える

Tôi thay đổi đồ mùa hè và đồ mùa đông mỗi năm 2 lần.

最近忙しすぎて、気が狂いそうだ。

Dạo này bận quá muốn khùng luôn.

時間が足りなくなって、予定が狂った

Không đủ thời gian nên dự định bị xáo trộn hết.

Từ Vựng

TTMục từHán TựNghĩa

1

もれる

 

Rò rỉ, bị lộ

2

(~を)もらす

 

Làm rò rỉ, tiết lộ

3

ごちゃごちゃ〈な/する〉

 

Lộn xộn, xáo trộn, lung tung

4

もと

Vốn, cũ, ban đầu

5

もともと

 

Vốn, cũ, ban đầu

6

じどうてきな

自動的な

Tự động

7

さっと

 

Nhanh chóng

8

せいそう〈する〉

清掃

Sự dọn dẹp, làm vệ sinh

9

はきそうじ

掃き掃除

Quét dọn

10

ふきそうじ

拭き掃除

Lau chùi

11

とりのぞく

取り除く

Bỏ, lọc bỏ, loại trừ

12

そざい

素材

Chất liệu

13

ひょうじ〈する〉

表示

Nhãn biểu thị, thể hiện

14

ひょうじかかく

表示価格

Bảng giá

15

ぶんるい〈する〉

分類

Phân loại

16

すすぐ

 

Súc, xả

17

ネット

 

Lưới, túi lưới

18

あみ

 

Lưới

19

きゅうしゅう〈する〉

吸収

Sự hấp thụ, hút

20

すいこむ

吸い込む

Hút vào, hấp thụ vào

21

きゅうしゅうりょく

吸収力

Sức hấp thụ, sức hút vào

22

どろ

Bùn

23

どろだらけ

泥だらけ

Toàn bùn

24

どろんこ

泥んこ

Bùn đất

25

ちえ

知恵

Trí tuệ

26

かねんごみ

可燃ごみ

Rác đốt được

27

⇔ふねんごみ

不燃ごみ

 

28

しげんごみ

資源ごみ

Rác tái sinh

29

アルミかん

アルミ缶

Lon

30

そだいごみ

粗大ごみ

Rác cỡ lớn

31

ふるしんぶん

古新聞

Báo cũ

32

ふるざっし

古雑誌

Tạp chí cũ

33

ぶんべつ

分別〈する〉

Sự phân loại, phân chia

34

ごみぶくろ

ごみ袋

Bao rác, túi rác

35

なまくさい

生臭い

Mùi hôi tanh

36

だいしょう

大小

Lớn nhỏ

37

しゃぶる

 

Mút, ngậm, bú

38

おむつ

 

39

かみおむつ

紙おむつ

Tã giấy

40

ふたご

双子

Trẻ sinh đôi

41

いるい

衣類

Quần áo, y phục

42

いれかえる

入れ替える

Thay đổi

43

くるう

狂う

Điên khùng, loạn xạ, trục trặc, xáo trộn

44

 

~用(~のための)

 

45

かていよう

家庭用

Dùng cho (dành cho) gia đình

46

じたくよう

自宅用

Dùng cho (dành cho) nhà riêng

47

がいしゅつよう

外出用

Dùng (dành) khi ra ngoài

48

ふじんよう

婦人用

Dùng cho (dành cho) phụ nữ, quý bà

49

じょせいよう

女性用

Dùng cho (dành cho) nữ giới

50

だんせいよう

男性用

Dùng cho (dành cho) nam giới

51

おとなよう

大人用

Dùng cho (dành cho) người lớn

52

こどもよう

子供用

Dùng cho (dành cho) trẻ em

53

こうよう

公用

Dùng vào việc công

54

しよう

使用

Dùng cho việc tư

 

Test

TTHán TựHiragana
1紙おむつ Đáp án: かみおむつ
2使用 Đáp án: しよう
3入れ替える Đáp án: いれかえる
4泥だらけ Đáp án: どろだらけ
5拭き掃除 Đáp án: ふきそうじ
6 Đáp án: どろ
7清掃 Đáp án: せいそう
8自宅用 Đáp án: じたくよう
9不燃ごみ Đáp án: ふねんごみ
10吸収力 Đáp án: きゅうしゅうりょく
11大小 Đáp án: だいしょう
12分類 Đáp án: ぶんるい
13狂う Đáp án: くるう
14婦人用 Đáp án: ふじんよう
15女性用 Đáp án: じょせいよう
16自動的 Đáp án: じどうてき
17資源ごみ Đáp án: しげんごみ
18分別 Đáp án: ぶんべつ
19男性用 Đáp án: だんせいよう
20泥んこ Đáp án: どろんこ
21家庭用 Đáp án: かていよう
22吸い込む Đáp án: すいこむ
23粗大ごみ Đáp án: そだいごみ
24ごみ袋 Đáp án: ごみぶくろ
25可燃ごみ Đáp án: かねんごみ
26吸収 Đáp án: きゅうしゅう
27古新聞 Đáp án: ふるしんぶん
28外出用 Đáp án: がいしゅつよう
29双子 Đáp án: ふたご
30公用 Đáp án: こうよう
31生臭い Đáp án: なまくさい
32子供用 Đáp án: こどもよう
33 Đáp án: もと
34掃き掃除 Đáp án: はきそうじ
35表示 Đáp án: ひょうじ
36知恵 Đáp án: ちえ
37素材 Đáp án: そざい
38大人用 Đáp án: おとなよう
39古雑誌 Đáp án: ふるざっし
40表示価格 Đáp án: ひょうじかかく
41取り除く Đáp án: とりのぞく
42衣類 Đáp án: いるい

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Thông báo:
Vui lòng quay lại bài học trước và chờ 15 phút để làm lại.
Thời gian còn lại: 15 : 00
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.