Free-Mỗi ngày 30 phút học nghe (N2)
[Bài học hôm nay: Thứ Năm, 18/04/2024) – Miễn phí]
まず質問を聞いてください。それから、話を聞いてください。問題の1から4の中から、もっともよいものを一つ選んでください。 |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | しょこ | 書庫 | kho sách |
2 | ロッカー | tủ khóa | |
3 | きのう | 機能 | chức năng |
4 | はる | 貼る | dán |
5 | もちこみ | 持ち込み | mang vào |
6 | きんし | 禁止 | cấm |
7 | ひっきようぐ | 筆記用具 | bút viết |
8 | じさんする | 持参する | mang theo |
解説 | 覚えておきたい会話表現 Mẫu hội thoại cần nhớ 入り口も貼ってあったでしょ。 「~でしょ」は「~ね」と同様に確認をする時の表現。 "~deshou" là cách nói khi xác nhận, giống với "~ne". =入り口にも貼ってありましたね。 例 「昨日休んだでしょ、これ、宿題のプリントですよ」 Ví dụ: "Hôm qua cậu nghỉ phải không? Đây là bản in bài tập về nhà nè." |
会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
* | Ở thư viện, học sinh nữ đang nói chuyện với quản thủ thư viện. Học sinh nữ sẽ mang vào thứ gì? |
M: | À, không được mang cặp sách vào nơi để sách đâu. Cặp sách vui lòng bỏ vào tủ khóa đằng kia. |
F: | Dạ, em có cái muốn nghiên cứu, nên cần nhiều thứ như tập vở chẳng hạn ạ. Hơn nữa, điện thoại cũng có chức năng tra từ điển... |
M: | Ở ngoài cửa vào có dán rồi mà. Nghiêm cấm mang điện thoại vào. À, cái đó cũng không được đâu. |
F: | Dạ? Không được sao ạ? |
M: | Không được ăn uống trong thư viện đâu. |
F: | Xin lỗi ạ. À, bút bi kia bên trong cũng có chứ ạ? |
M: | Bút viết thì vui lòng đem theo. |
F: | Dạ, em biết rồi ạ. |
? | Học sinh nữ sẽ mang vào thứ gì? |