Khóa Hán Tự 800 - Bài 10
800 Chữ HTSC _ Trang 10 | |||||||||
寺 | 持 | 特 | 待 | 時 | 将 | 奨 | 尊 | 専 | 対 |
TỰ | TRÌ | ĐẶC | ĐÃI | THỜI | TƯƠNG | TƯỞNG | TÔN | CHUYÊN | ĐỐI |
音 | 意 | 憶 | 億 | 息 | 思 | 志 | 悲 | 忘 | 念 |
ÂM | Ý | ỨC | ỨC | TỨC | TƯ | CHÍ | BI | VONG | NIỆM |
悪 | 急 | 感 | 怒 | 想 | 恋 | 懸 | 恥 | 性 | 慣 |
ÁC | CẤP | CẢM | NỘ | TƯỞNG | LUYẾN | HUYỀN | SỈ | TÍNH | QUÁN |
怖 | 快 | 悔 | 怪 | 応 | 必 | 多 | 外 | 夢 | 夜 |
BỐ | KHOÁI | HẬN | QUÁI | ỨNG | TẤT | ĐA | NGOẠI | MỘNG | DẠ |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.