Khóa Hán Tự 800 - Bài 00
100 Chữ Hán tự cơ bản (P1) | |||||||||
工 | 土 | 士 | 上 | 下 | 不 | 丁 | 了 | 子 | 予 |
CÔNG | THỔ | SĨ | THƯỢNG | HẠ | BẤT | ĐINH | LIỄU | TỬ | DỰ |
干 | 午 | 平 | 半 | 来 | 米 | 木 | 本 | 末 | 未 |
CAN | NGỌ | BÌNH | BÁN | LAI | MỄ | MỘC | BẢN | MẠT | VỊ |
口 | 中 | 田 | 由 | 百 | 日 | 目 | 月 | 用 | 角 |
KHẨU | TRUNG | ĐIỀN | DO | BÁCH | NHẬT | MỤC | NGUYỆT | DỤNG | GIÁC |
刀 | 力 | 万 | 方 | 片 | 円 | 区 | 匹 | 内 | 亡 |
ĐAO | LỰC | VẠN | PHƯƠNG | PHIẾN | VIÊN | KHU | THẤT | NỘI | VONG |
羊 | 牛 | 生 | 王 | 正 | 止 | 山 | 出 | 市 | 年 |
DƯƠNG | NGƯU | SINH | VƯƠNG | CHÍNH | CHỈ | SƠN | XUẤT | THỊ | NIÊN |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

N5_K2002_Minh:
sao cái này ko có ghi nghĩa vậy admin ?☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞
06:11:38 ngày 06-11-1973
1

N5_K2002_Minh:
hay
01:11:28 ngày 06-11-1973
1

N5_K2002_Minh:
hay
02:06:20 ngày 13-06-1974
1

Út Ninh:
mới học mà đã xoán não
03:02:09 ngày 12-02-1975
1

Le Thi Thu Hang:
すごい。どうもありがとう
05:05:06 ngày 30-05-1976
2

Đỗ Văn Đạt:
Có thể thêm vào ý nghĩa của mỗi bộ được không ạ?
06:07:49 ngày 25-07-1976
1
1

HungGG Kim:
hay
07:10:09 ngày 17-10-1976
1
2
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.